TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,270,049,090,829 |
5,295,554,440,020 |
5,168,978,040,425 |
4,539,991,086,155 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,262,077,443 |
47,851,112,643 |
27,774,409,970 |
36,365,902,120 |
|
1. Tiền |
10,762,077,443 |
45,351,112,643 |
25,274,409,970 |
33,865,902,120 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,814,169,900 |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-78,858,650 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
708,156,188,234 |
696,766,773,212 |
1,550,018,941,489 |
905,270,699,435 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
701,977,742,018 |
680,066,957,621 |
689,200,955,421 |
677,823,000,042 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,665,992,887 |
19,974,581,033 |
864,536,111,115 |
228,238,273,833 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,636,558,934 |
9,446,348,589 |
8,928,997,775 |
10,931,756,835 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,124,105,605 |
-12,847,537,725 |
-13,048,114,024 |
-12,989,710,170 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
126,423,694 |
400,991,202 |
1,267,378,895 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,539,263,587,259 |
4,543,113,843,310 |
3,583,720,245,319 |
3,587,494,404,713 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,541,957,204,573 |
4,545,706,915,240 |
3,583,840,978,451 |
3,587,615,137,845 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,693,617,314 |
-2,593,071,930 |
-120,733,132 |
-120,733,132 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,553,067,993 |
2,929,682,305 |
2,571,415,097 |
5,967,051,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,094,675,686 |
2,580,013,434 |
1,800,284,145 |
2,365,016,966 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
197,983,636 |
|
421,462,081 |
232,735,974 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,260,408,671 |
349,668,871 |
349,668,871 |
3,369,298,397 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,226,271,002,258 |
2,186,308,073,012 |
2,171,740,742,883 |
2,169,531,669,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
425,659,930,485 |
424,303,553,783 |
400,274,328,020 |
402,665,341,623 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
414,254,022,132 |
412,451,906,499 |
381,959,550,581 |
380,523,401,581 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,405,908,353 |
11,851,647,284 |
18,314,777,439 |
22,141,940,042 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
196,306,964,568 |
164,731,385,279 |
159,658,929,289 |
187,055,987,941 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
167,630,301,145 |
136,569,875,184 |
132,012,572,522 |
126,174,216,986 |
|
- Nguyên giá |
382,288,277,461 |
344,639,227,161 |
345,363,419,015 |
347,123,603,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-214,657,976,316 |
-208,069,351,977 |
-213,350,846,493 |
-220,949,386,033 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,676,663,423 |
28,161,510,095 |
27,646,356,767 |
60,881,770,955 |
|
- Nguyên giá |
38,074,109,125 |
37,989,344,125 |
37,989,344,125 |
72,106,160,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,397,445,702 |
-9,827,834,030 |
-10,342,987,358 |
-11,224,389,146 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,541,902,450,030 |
1,534,755,852,477 |
1,549,201,238,357 |
1,517,200,509,419 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,485,034,384,012 |
1,480,765,102,863 |
1,490,752,873,967 |
1,490,973,337,967 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,868,066,018 |
53,990,749,614 |
58,448,364,390 |
26,227,171,452 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,429,450,057 |
50,620,182,765 |
50,829,058,849 |
51,220,787,632 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,629,450,057 |
19,820,182,765 |
20,029,058,849 |
20,420,787,632 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,972,207,118 |
11,897,098,708 |
11,777,188,368 |
11,389,043,379 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,464,457,373 |
10,394,875,748 |
9,794,561,511 |
9,465,571,353 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,507,749,745 |
1,502,222,960 |
1,982,626,857 |
1,923,472,026 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,496,320,093,087 |
7,481,862,513,032 |
7,340,718,783,308 |
6,709,522,756,149 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,378,900,260,510 |
6,362,462,155,542 |
6,097,704,859,175 |
5,480,659,218,337 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,107,764,846,646 |
4,174,155,058,272 |
3,962,830,779,974 |
3,951,321,954,049 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,855,898,470,005 |
1,893,199,511,135 |
1,753,752,863,677 |
1,696,226,742,174 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
714,589,170,793 |
792,328,340,075 |
697,888,661,609 |
751,998,266,914 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,705,303,701 |
9,698,062,222 |
163,822,572,217 |
2,068,653,566 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,606,302,306 |
6,278,518,909 |
8,729,619,771 |
6,161,959,993 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
254,742,613,564 |
246,128,128,896 |
290,510,565,796 |
285,867,700,609 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
420,116,559,024 |
427,709,543,370 |
381,508,970,779 |
376,110,625,106 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
837,189,155,300 |
789,852,827,066 |
659,110,713,353 |
831,009,992,974 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
480,392,231 |
1,527,597,213 |
310,783,386 |
2,856,267,129 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,436,879,722 |
7,432,529,386 |
7,196,029,386 |
-978,254,416 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,271,135,413,864 |
2,188,307,097,270 |
2,134,874,079,201 |
1,529,337,264,288 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
792,304,982,217 |
745,361,382,217 |
745,361,382,217 |
179,859,900,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
74,474,193,849 |
75,356,658,696 |
72,359,539,620 |
70,658,161,120 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
844,304,175 |
232,421,947 |
189,076,964 |
189,076,964 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,120,324,118 |
6,063,175,988 |
5,663,788,663 |
5,663,788,663 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,395,541,257,894 |
1,359,461,403,827 |
1,309,071,277,047 |
1,271,800,837,680 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,850,351,611 |
1,832,054,595 |
2,229,014,690 |
1,165,499,861 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,117,419,832,577 |
1,119,400,357,490 |
1,243,013,924,133 |
1,228,863,537,812 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,117,419,832,577 |
1,119,400,357,490 |
1,243,013,924,133 |
1,228,863,537,812 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,044,411,019 |
8,044,411,019 |
8,044,411,019 |
8,044,411,019 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,299,053,908 |
44,299,053,908 |
44,299,053,908 |
44,299,053,908 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,158,048,307 |
37,879,921,447 |
159,843,535,809 |
144,848,766,290 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,426,364,012 |
10,148,237,154 |
132,111,851,516 |
-2,545,765,825 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,731,684,295 |
27,731,684,293 |
27,731,684,293 |
147,394,532,115 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,077,195,503 |
27,335,847,276 |
28,985,799,557 |
29,830,182,755 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,496,320,093,087 |
7,481,862,513,032 |
7,340,718,783,308 |
6,709,522,756,149 |
|