TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,303,783,874,891 |
5,314,078,693,141 |
5,269,669,013,053 |
5,800,154,349,699 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,004,555,918 |
32,930,116,047 |
15,402,131,926 |
27,182,661,450 |
|
1. Tiền |
24,504,555,918 |
30,406,242,599 |
12,902,131,926 |
24,682,661,450 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,500,000,000 |
2,523,873,448 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
913,136,918,072 |
844,780,321,723 |
808,224,971,179 |
858,383,511,392 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
869,155,722,650 |
829,078,476,974 |
782,849,489,237 |
831,149,163,931 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,036,081,878 |
14,799,609,969 |
19,179,427,370 |
19,801,124,309 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,982,890,011 |
14,951,164,747 |
20,356,640,034 |
21,593,808,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,037,776,467 |
-14,048,929,967 |
-14,160,585,462 |
-14,160,585,462 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,316,674,944,150 |
4,386,585,617,826 |
4,400,078,734,002 |
4,837,315,627,068 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,316,896,222,666 |
4,386,806,896,342 |
4,400,300,012,518 |
4,837,536,905,584 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-221,278,516 |
-221,278,516 |
-221,278,516 |
-221,278,516 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,074,428,201 |
44,889,608,995 |
41,070,147,396 |
72,379,521,239 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,345,303,079 |
2,577,898,526 |
2,746,731,834 |
3,265,946,655 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,144,925,109 |
36,233,898,214 |
32,290,145,648 |
62,916,292,376 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,584,200,013 |
6,077,812,255 |
6,033,269,914 |
6,197,282,208 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,005,632,445,870 |
1,996,069,979,029 |
1,970,969,777,303 |
1,995,261,984,482 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
124,927,266,784 |
124,712,044,258 |
126,670,189,348 |
153,723,228,630 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
116,893,869,896 |
116,449,205,022 |
115,736,243,165 |
143,730,825,688 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,033,396,888 |
8,262,839,236 |
10,933,946,183 |
9,992,402,942 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
244,900,385,887 |
236,520,444,015 |
227,007,419,770 |
219,060,890,218 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
207,831,826,049 |
199,938,924,919 |
190,912,941,416 |
183,349,563,718 |
|
- Nguyên giá |
392,991,743,814 |
393,838,484,735 |
388,161,558,684 |
387,345,975,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,159,917,765 |
-193,899,559,816 |
-197,248,617,268 |
-203,996,412,105 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,068,559,838 |
36,581,519,096 |
36,094,478,354 |
35,711,326,500 |
|
- Nguyên giá |
43,726,200,716 |
43,726,200,716 |
43,726,200,716 |
43,836,200,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,657,640,878 |
-7,144,681,620 |
-7,631,722,362 |
-8,124,874,216 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,552,287,318,120 |
1,552,373,995,566 |
1,555,583,558,103 |
1,560,804,643,712 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,503,468,456,682 |
1,502,862,677,764 |
1,502,927,001,154 |
1,508,095,077,671 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,818,861,438 |
49,511,317,802 |
52,656,556,949 |
52,709,566,041 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,589,837,262 |
68,833,852,829 |
47,355,239,593 |
46,554,007,759 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,889,295,536 |
19,001,172,809 |
19,162,559,573 |
18,933,290,946 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
53,460,000,000 |
53,460,000,000 |
31,820,000,000 |
31,820,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,759,458,274 |
-3,627,319,980 |
-3,627,319,980 |
-4,199,283,187 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,927,637,817 |
13,629,642,361 |
14,353,370,489 |
15,119,214,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,930,177,376 |
12,856,082,846 |
12,636,945,494 |
12,774,920,350 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,899,275,109 |
773,559,515 |
1,716,424,995 |
2,344,293,813 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
98,185,332 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,309,416,320,761 |
7,310,148,672,170 |
7,240,638,790,356 |
7,795,416,334,181 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,089,006,410,366 |
6,097,415,668,912 |
6,213,875,609,616 |
6,676,474,114,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,325,816,510,548 |
3,521,591,026,510 |
3,618,983,472,777 |
4,194,427,076,913 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,434,347,222,494 |
1,558,757,313,713 |
1,491,139,141,295 |
2,226,372,547,010 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
494,797,444,314 |
527,725,985,893 |
579,509,361,841 |
550,190,425,380 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,537,467,695 |
1,738,567,020 |
1,938,511,018 |
1,539,107,188 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,454,456,314 |
5,795,301,911 |
5,896,559,741 |
5,960,945,370 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
210,663,851,819 |
194,927,525,326 |
219,737,171,313 |
213,193,160,466 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
-1,239,920,903 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
274,547,809,320 |
246,244,348,059 |
350,400,847,345 |
348,384,522,662 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
864,838,553,675 |
984,892,255,724 |
961,040,025,613 |
843,095,064,357 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,147,689,316 |
2,129,689,316 |
2,007,299,150 |
976,550,162 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
482,015,601 |
619,960,451 |
7,314,555,461 |
4,714,754,318 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,763,189,899,818 |
2,575,824,642,402 |
2,594,892,136,839 |
2,482,047,037,237 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,198,968,382,217 |
1,019,108,482,217 |
1,019,108,482,217 |
972,164,882,217 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
67,040,160,889 |
95,981,179,510 |
112,951,604,610 |
83,924,174,431 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,331,705,487 |
1,331,705,487 |
1,130,675,026 |
1,048,608,423 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,889,133,393 |
5,931,200,723 |
5,886,200,723 |
5,906,599,437 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,487,166,398,096 |
1,450,615,454,729 |
1,452,638,015,362 |
1,416,563,275,995 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,794,119,736 |
2,856,619,736 |
3,177,158,901 |
2,439,496,734 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,220,409,910,395 |
1,212,733,003,258 |
1,026,763,180,740 |
1,118,942,220,031 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,220,409,910,395 |
1,212,733,003,258 |
1,026,763,180,740 |
1,118,942,220,031 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,044,411,019 |
8,044,411,019 |
8,044,411,019 |
8,044,411,019 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,273,051,746 |
43,273,051,746 |
43,807,022,185 |
43,807,022,185 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
139,304,004,297 |
130,657,432,314 |
-54,301,470,269 |
38,439,459,326 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,507,858,429 |
145,323,216,116 |
-77,127,687,018 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
120,796,145,868 |
-14,665,783,802 |
22,826,216,749 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,947,319,493 |
28,916,984,339 |
27,372,093,965 |
26,810,203,661 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,309,416,320,761 |
7,310,148,672,170 |
7,240,638,790,356 |
7,795,416,334,181 |
|