MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,303,783,874,891 5,314,078,693,141 5,269,669,013,053 5,800,154,349,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,004,555,918 32,930,116,047 15,402,131,926 27,182,661,450
1. Tiền 24,504,555,918 30,406,242,599 12,902,131,926 24,682,661,450
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000 2,523,873,448 2,500,000,000 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,893,028,550 4,893,028,550 4,893,028,550 4,893,028,550
1. Chứng khoán kinh doanh 4,893,028,550 4,893,028,550 4,893,028,550 4,893,028,550
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 913,136,918,072 844,780,321,723 808,224,971,179 858,383,511,392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 869,155,722,650 829,078,476,974 782,849,489,237 831,149,163,931
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,036,081,878 14,799,609,969 19,179,427,370 19,801,124,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,982,890,011 14,951,164,747 20,356,640,034 21,593,808,614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,037,776,467 -14,048,929,967 -14,160,585,462 -14,160,585,462
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,316,674,944,150 4,386,585,617,826 4,400,078,734,002 4,837,315,627,068
1. Hàng tồn kho 4,316,896,222,666 4,386,806,896,342 4,400,300,012,518 4,837,536,905,584
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -221,278,516 -221,278,516 -221,278,516 -221,278,516
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,074,428,201 44,889,608,995 41,070,147,396 72,379,521,239
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,345,303,079 2,577,898,526 2,746,731,834 3,265,946,655
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,144,925,109 36,233,898,214 32,290,145,648 62,916,292,376
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,584,200,013 6,077,812,255 6,033,269,914 6,197,282,208
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,005,632,445,870 1,996,069,979,029 1,970,969,777,303 1,995,261,984,482
I. Các khoản phải thu dài hạn 124,927,266,784 124,712,044,258 126,670,189,348 153,723,228,630
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 116,893,869,896 116,449,205,022 115,736,243,165 143,730,825,688
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,033,396,888 8,262,839,236 10,933,946,183 9,992,402,942
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 244,900,385,887 236,520,444,015 227,007,419,770 219,060,890,218
1. Tài sản cố định hữu hình 207,831,826,049 199,938,924,919 190,912,941,416 183,349,563,718
- Nguyên giá 392,991,743,814 393,838,484,735 388,161,558,684 387,345,975,823
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,159,917,765 -193,899,559,816 -197,248,617,268 -203,996,412,105
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,068,559,838 36,581,519,096 36,094,478,354 35,711,326,500
- Nguyên giá 43,726,200,716 43,726,200,716 43,726,200,716 43,836,200,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,657,640,878 -7,144,681,620 -7,631,722,362 -8,124,874,216
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,552,287,318,120 1,552,373,995,566 1,555,583,558,103 1,560,804,643,712
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,503,468,456,682 1,502,862,677,764 1,502,927,001,154 1,508,095,077,671
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,818,861,438 49,511,317,802 52,656,556,949 52,709,566,041
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,589,837,262 68,833,852,829 47,355,239,593 46,554,007,759
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,889,295,536 19,001,172,809 19,162,559,573 18,933,290,946
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 53,460,000,000 53,460,000,000 31,820,000,000 31,820,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,759,458,274 -3,627,319,980 -3,627,319,980 -4,199,283,187
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,927,637,817 13,629,642,361 14,353,370,489 15,119,214,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,930,177,376 12,856,082,846 12,636,945,494 12,774,920,350
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,899,275,109 773,559,515 1,716,424,995 2,344,293,813
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 98,185,332
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,309,416,320,761 7,310,148,672,170 7,240,638,790,356 7,795,416,334,181
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,089,006,410,366 6,097,415,668,912 6,213,875,609,616 6,676,474,114,150
I. Nợ ngắn hạn 3,325,816,510,548 3,521,591,026,510 3,618,983,472,777 4,194,427,076,913
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,434,347,222,494 1,558,757,313,713 1,491,139,141,295 2,226,372,547,010
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 494,797,444,314 527,725,985,893 579,509,361,841 550,190,425,380
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,537,467,695 1,738,567,020 1,938,511,018 1,539,107,188
4. Phải trả người lao động 9,454,456,314 5,795,301,911 5,896,559,741 5,960,945,370
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 210,663,851,819 194,927,525,326 219,737,171,313 213,193,160,466
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn -1,239,920,903
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 274,547,809,320 246,244,348,059 350,400,847,345 348,384,522,662
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 864,838,553,675 984,892,255,724 961,040,025,613 843,095,064,357
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,147,689,316 2,129,689,316 2,007,299,150 976,550,162
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 482,015,601 619,960,451 7,314,555,461 4,714,754,318
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,763,189,899,818 2,575,824,642,402 2,594,892,136,839 2,482,047,037,237
1. Phải trả người bán dài hạn 1,198,968,382,217 1,019,108,482,217 1,019,108,482,217 972,164,882,217
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 67,040,160,889 95,981,179,510 112,951,604,610 83,924,174,431
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,331,705,487 1,331,705,487 1,130,675,026 1,048,608,423
7. Phải trả dài hạn khác 5,889,133,393 5,931,200,723 5,886,200,723 5,906,599,437
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,487,166,398,096 1,450,615,454,729 1,452,638,015,362 1,416,563,275,995
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,794,119,736 2,856,619,736 3,177,158,901 2,439,496,734
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,220,409,910,395 1,212,733,003,258 1,026,763,180,740 1,118,942,220,031
I. Vốn chủ sở hữu 1,220,409,910,395 1,212,733,003,258 1,026,763,180,740 1,118,942,220,031
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,044,411,019 8,044,411,019 8,044,411,019 8,044,411,019
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,273,051,746 43,273,051,746 43,807,022,185 43,807,022,185
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139,304,004,297 130,657,432,314 -54,301,470,269 38,439,459,326
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,507,858,429 145,323,216,116 -77,127,687,018
- LNST chưa phân phối kỳ này 120,796,145,868 -14,665,783,802 22,826,216,749
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,947,319,493 28,916,984,339 27,372,093,965 26,810,203,661
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,309,416,320,761 7,310,148,672,170 7,240,638,790,356 7,795,416,334,181
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.