TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,303,871,471,651 |
5,134,529,620,956 |
|
5,274,728,268,777 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,510,909,893 |
32,262,470,401 |
|
26,785,392,685 |
|
1. Tiền |
34,989,741,536 |
31,740,212,526 |
|
24,261,519,237 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,521,168,357 |
522,257,875 |
|
2,523,873,448 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,708,925,100 |
2,732,366,700 |
|
4,893,028,550 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
4,893,028,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-3,386,845,835 |
-2,160,661,850 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
579,535,646,673 |
617,280,835,474 |
|
882,316,389,929 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
552,342,929,493 |
600,356,145,233 |
|
869,145,003,872 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,415,330,230 |
14,611,126,318 |
|
12,986,081,878 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,206,833,585 |
10,929,982,118 |
|
14,234,234,146 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,429,446,635 |
-8,616,418,195 |
|
-14,048,929,967 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,659,460,508,921 |
4,288,619,016,726 |
|
4,318,573,269,164 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,659,496,458,669 |
4,288,619,016,726 |
|
4,318,794,547,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,949,748 |
|
|
-221,278,516 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,655,481,064 |
193,634,931,655 |
|
42,160,188,449 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,980,168,382 |
6,164,777,983 |
|
2,345,303,079 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
98,658,899 |
175,119,195,720 |
|
35,144,925,109 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
460,411,276 |
1,074,773,930 |
|
4,669,960,261 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,116,242,507 |
11,276,184,022 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,094,336,001,409 |
1,118,170,988,527 |
|
2,003,554,707,066 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
709,251,870,595 |
677,411,137,164 |
|
125,017,046,784 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
709,251,870,595 |
677,411,137,164 |
|
116,983,649,896 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
8,033,396,888 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
300,703,121,530 |
341,496,394,706 |
|
244,140,035,722 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,433,433,725 |
248,978,281,733 |
|
207,071,475,884 |
|
- Nguyên giá |
313,057,364,200 |
375,134,112,752 |
|
393,240,129,281 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,623,930,475 |
-126,155,831,019 |
|
-186,168,653,397 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,572,275,241 |
40,009,210,226 |
|
37,068,559,838 |
|
- Nguyên giá |
38,739,928,125 |
42,996,870,716 |
|
43,726,200,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,167,652,884 |
-2,987,660,490 |
|
-6,657,640,878 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,550,311,227,733 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
1,501,492,366,295 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,697,412,564 |
52,508,902,747 |
|
48,818,861,438 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,337,395,257 |
71,349,226,105 |
|
68,733,629,166 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,818,515,627 |
17,921,944,359 |
|
18,900,949,146 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,760,000,000 |
53,460,000,000 |
|
53,460,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-241,120,370 |
-32,718,254 |
|
-3,627,319,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,618,244,188 |
25,263,301,246 |
|
15,352,767,661 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,014,511,023 |
19,729,132,113 |
|
13,380,240,934 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,648,536,340 |
4,090,796,966 |
|
1,874,341,395 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
98,185,332 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,398,207,473,059 |
6,252,700,609,483 |
|
7,278,282,975,843 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,150,373,569,647 |
5,042,701,553,900 |
|
6,056,730,962,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,051,912,170,068 |
4,519,827,944,445 |
|
3,511,089,463,081 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,380,621,670,757 |
2,646,659,200,135 |
|
1,614,289,691,933 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
296,442,307,202 |
340,965,195,610 |
|
494,786,725,536 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,859,296,334 |
30,327,161,489 |
|
34,971,594,201 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,752,988,116 |
9,853,913,354 |
|
9,454,456,314 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
752,357,462,031 |
596,666,890,032 |
|
208,994,982,884 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
244,087,856,095 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
901,874,451,201 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,320,146,283 |
6,201,754,532 |
|
2,147,689,316 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
365,178,342 |
|
482,015,601 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
98,461,399,579 |
522,873,609,455 |
|
2,545,641,499,818 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
1,019,108,482,217 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
67,040,160,889 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
1,331,705,487 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
174,989,000 |
|
5,889,133,393 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
92,039,587,643 |
516,844,951,921 |
|
1,449,477,898,096 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,801,768,663 |
2,512,544,186 |
|
2,794,119,736 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,205,702,391,491 |
1,171,694,778,157 |
|
1,221,552,012,944 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,205,702,391,491 |
1,171,694,778,157 |
|
1,221,552,012,944 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
|
1,841,123,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,907,875,019 |
8,044,411,019 |
|
8,044,411,019 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,597,935,509 |
28,807,134,495 |
|
43,273,051,746 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
156,572,528,970 |
119,077,396,291 |
|
140,379,088,137 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
121,993,465,915 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
18,385,622,222 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
28,014,338,202 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,398,207,473,059 |
6,252,700,609,484 |
|
7,278,282,975,843 |
|