MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,303,871,471,651 5,134,529,620,956 5,274,728,268,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,510,909,893 32,262,470,401 26,785,392,685
1. Tiền 34,989,741,536 31,740,212,526 24,261,519,237
2. Các khoản tương đương tiền 16,521,168,357 522,257,875 2,523,873,448
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,708,925,100 2,732,366,700 4,893,028,550
1. Chứng khoán kinh doanh 4,893,028,550
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,386,845,835 -2,160,661,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 579,535,646,673 617,280,835,474 882,316,389,929
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 552,342,929,493 600,356,145,233 869,145,003,872
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,415,330,230 14,611,126,318 12,986,081,878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,206,833,585 10,929,982,118 14,234,234,146
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,429,446,635 -8,616,418,195 -14,048,929,967
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,659,460,508,921 4,288,619,016,726 4,318,573,269,164
1. Hàng tồn kho 2,659,496,458,669 4,288,619,016,726 4,318,794,547,680
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,949,748 -221,278,516
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,655,481,064 193,634,931,655 42,160,188,449
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,980,168,382 6,164,777,983 2,345,303,079
2. Thuế GTGT được khấu trừ 98,658,899 175,119,195,720 35,144,925,109
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 460,411,276 1,074,773,930 4,669,960,261
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,116,242,507 11,276,184,022
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,094,336,001,409 1,118,170,988,527 2,003,554,707,066
I. Các khoản phải thu dài hạn 709,251,870,595 677,411,137,164 125,017,046,784
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 709,251,870,595 677,411,137,164 116,983,649,896
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,033,396,888
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 300,703,121,530 341,496,394,706 244,140,035,722
1. Tài sản cố định hữu hình 215,433,433,725 248,978,281,733 207,071,475,884
- Nguyên giá 313,057,364,200 375,134,112,752 393,240,129,281
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,623,930,475 -126,155,831,019 -186,168,653,397
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,572,275,241 40,009,210,226 37,068,559,838
- Nguyên giá 38,739,928,125 42,996,870,716 43,726,200,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,167,652,884 -2,987,660,490 -6,657,640,878
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,550,311,227,733
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,501,492,366,295
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,697,412,564 52,508,902,747 48,818,861,438
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,337,395,257 71,349,226,105 68,733,629,166
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,818,515,627 17,921,944,359 18,900,949,146
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,760,000,000 53,460,000,000 53,460,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -241,120,370 -32,718,254 -3,627,319,980
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,618,244,188 25,263,301,246 15,352,767,661
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,014,511,023 19,729,132,113 13,380,240,934
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,648,536,340 4,090,796,966 1,874,341,395
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 98,185,332
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,398,207,473,059 6,252,700,609,483 7,278,282,975,843
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,150,373,569,647 5,042,701,553,900 6,056,730,962,899
I. Nợ ngắn hạn 3,051,912,170,068 4,519,827,944,445 3,511,089,463,081
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,380,621,670,757 2,646,659,200,135 1,614,289,691,933
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 296,442,307,202 340,965,195,610 494,786,725,536
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,859,296,334 30,327,161,489 34,971,594,201
4. Phải trả người lao động 9,752,988,116 9,853,913,354 9,454,456,314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 752,357,462,031 596,666,890,032 208,994,982,884
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 244,087,856,095
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 901,874,451,201
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,320,146,283 6,201,754,532 2,147,689,316
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 365,178,342 482,015,601
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 98,461,399,579 522,873,609,455 2,545,641,499,818
1. Phải trả người bán dài hạn 1,019,108,482,217
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 67,040,160,889
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,331,705,487
7. Phải trả dài hạn khác 20,000,000 174,989,000 5,889,133,393
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 92,039,587,643 516,844,951,921 1,449,477,898,096
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,801,768,663 2,512,544,186 2,794,119,736
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,205,702,391,491 1,171,694,778,157 1,221,552,012,944
I. Vốn chủ sở hữu 1,205,702,391,491 1,171,694,778,157 1,221,552,012,944
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,907,875,019 8,044,411,019 8,044,411,019
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,597,935,509 28,807,134,495 43,273,051,746
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 156,572,528,970 119,077,396,291 140,379,088,137
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121,993,465,915
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,385,622,222
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28,014,338,202
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,398,207,473,059 6,252,700,609,484 7,278,282,975,843
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.