TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
21,941,359,616 |
14,209,360,909 |
15,808,160,331 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
8,497,782,954 |
5,524,304,614 |
2,785,050,020 |
|
1. Tiền |
|
4,997,782,954 |
5,024,304,614 |
2,785,050,020 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
13,124,238,485 |
8,231,188,519 |
7,057,133,410 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
12,870,648,720 |
8,059,282,963 |
6,805,295,054 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
196,000,000 |
168,250,000 |
149,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
57,589,765 |
3,655,556 |
102,838,356 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
319,338,177 |
401,581,959 |
618,311,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
319,338,177 |
401,581,959 |
618,311,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
52,285,817 |
1,347,665,289 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
52,285,817 |
613,815,231 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
733,850,058 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
89,839,194,007 |
81,332,984,364 |
73,825,691,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
88,836,519,934 |
80,417,596,365 |
72,975,839,850 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
87,957,069,934 |
79,538,146,365 |
72,096,389,850 |
|
- Nguyên giá |
|
145,484,471,437 |
145,550,471,437 |
145,750,471,437 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-57,527,401,503 |
-66,012,325,072 |
-73,654,081,587 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
879,450,000 |
879,450,000 |
879,450,000 |
|
- Nguyên giá |
|
879,450,000 |
879,450,000 |
879,450,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,002,674,073 |
915,387,999 |
849,851,241 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
1,002,674,073 |
915,387,999 |
849,851,241 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
111,780,553,623 |
95,542,345,273 |
89,633,851,422 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
5,960,002,672 |
5,578,927,131 |
6,269,562,224 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
5,960,002,672 |
5,578,927,131 |
6,269,562,224 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,460,342,787 |
1,519,323,865 |
782,710,280 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,298,489,779 |
1,919,192,783 |
1,013,929,088 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
366,680,377 |
251,377,173 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
392,597,667 |
742,452,636 |
3,598,156,653 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
441,892,062 |
1,146,580,674 |
874,766,203 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
105,820,550,951 |
89,963,418,142 |
83,364,289,198 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
105,820,550,951 |
89,963,418,142 |
83,364,289,198 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
82,300,000,000 |
82,300,000,000 |
82,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
82,300,000,000 |
82,300,000,000 |
82,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
22,714,000 |
22,714,000 |
22,714,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
23,497,836,951 |
7,640,704,142 |
1,041,575,198 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
19,710,507,881 |
5,265,867,191 |
1,007,871,056 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,787,329,070 |
2,374,836,951 |
33,704,142 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
111,780,553,623 |
95,542,345,273 |
89,633,851,422 |
|