1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,713,301,042 |
189,071,211,437 |
180,699,753,033 |
237,698,837,708 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,713,301,042 |
189,071,211,437 |
180,699,753,033 |
237,698,837,708 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
176,755,072,314 |
148,697,913,718 |
141,591,292,695 |
187,323,966,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,958,228,728 |
40,373,297,719 |
39,108,460,338 |
50,374,871,057 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,704,527,407 |
1,120,513,565 |
3,300,594,982 |
642,465,374 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,617,585,218 |
1,618,237,722 |
1,295,180,396 |
1,249,608,170 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,607,074,395 |
1,530,526,865 |
1,262,403,299 |
1,243,202,919 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,833,579,281 |
778,645,944 |
3,981,794,364 |
2,711,414,557 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,518,655,459 |
10,128,022,853 |
25,479,726,906 |
11,450,185,839 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,692,936,177 |
28,968,904,765 |
11,652,353,654 |
35,606,127,865 |
|
12. Thu nhập khác |
168,246,444 |
38,854,395 |
290,966,218 |
76,498,824 |
|
13. Chi phí khác |
415,144,587 |
567,625,471 |
228,195,115 |
130,647,379 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-246,898,143 |
-528,771,076 |
62,771,103 |
-54,148,555 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,446,038,034 |
28,440,133,689 |
11,715,124,757 |
35,551,979,310 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,856,367,548 |
5,714,506,691 |
4,133,264,747 |
7,110,395,862 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,497,143,395 |
|
1,097,880,683 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,086,813,881 |
22,725,626,998 |
6,483,979,327 |
28,441,583,448 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,446,929,161 |
21,092,723,489 |
4,530,249,196 |
26,824,140,161 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
639,884,720 |
1,632,903,509 |
1,953,730,131 |
1,617,443,287 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
706 |
812 |
223 |
1,071 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
706 |
812 |
223 |
1,071 |
|