1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,302,891,560 |
156,600,085,351 |
155,684,014,578 |
181,641,850,152 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,302,891,560 |
156,600,085,351 |
155,684,014,578 |
181,641,850,152 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,478,549,816 |
123,942,465,450 |
123,513,391,512 |
146,930,626,421 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,824,341,744 |
32,657,619,901 |
32,170,623,066 |
34,711,223,731 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
781,044,115 |
2,674,357,248 |
908,201,134 |
2,457,433,119 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,116,946,903 |
1,946,177,710 |
2,630,154,120 |
2,540,455,435 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,114,283,311 |
1,944,421,657 |
2,629,831,080 |
2,527,878,935 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
31,917,124 |
|
9. Chi phí bán hàng |
541,088,951 |
1,264,146,152 |
1,490,782,168 |
1,043,297,581 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,004,531,626 |
12,554,126,767 |
11,545,073,878 |
13,232,320,815 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,942,818,379 |
19,567,526,520 |
17,412,814,034 |
20,384,500,143 |
|
12. Thu nhập khác |
-48,047,467 |
938,648,807 |
212,220,826 |
1,543,027,042 |
|
13. Chi phí khác |
156,498,628 |
748,323,163 |
241,126,015 |
336,889,119 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-204,546,095 |
190,325,644 |
-28,905,189 |
1,206,137,923 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,738,272,284 |
19,757,852,164 |
17,383,908,845 |
21,590,638,066 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,347,654,458 |
3,841,175,585 |
3,476,754,505 |
4,984,762,957 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-434,653,137 |
731,041,163 |
|
-416,277,372 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,825,270,963 |
15,185,635,416 |
13,907,154,340 |
17,022,152,481 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,975,428,195 |
15,185,635,416 |
13,180,211,967 |
15,913,909,588 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
849,842,768 |
|
726,942,373 |
1,108,242,893 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
620 |
|
173 |
877 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
620 |
|
173 |
877 |
|