MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 167,302,891,560 156,600,085,351 155,684,014,578 181,641,850,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 167,302,891,560 156,600,085,351 155,684,014,578 181,641,850,152
4. Giá vốn hàng bán 132,478,549,816 123,942,465,450 123,513,391,512 146,930,626,421
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,824,341,744 32,657,619,901 32,170,623,066 34,711,223,731
6. Doanh thu hoạt động tài chính 781,044,115 2,674,357,248 908,201,134 2,457,433,119
7. Chi phí tài chính 3,116,946,903 1,946,177,710 2,630,154,120 2,540,455,435
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,114,283,311 1,944,421,657 2,629,831,080 2,527,878,935
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 31,917,124
9. Chi phí bán hàng 541,088,951 1,264,146,152 1,490,782,168 1,043,297,581
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,004,531,626 12,554,126,767 11,545,073,878 13,232,320,815
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,942,818,379 19,567,526,520 17,412,814,034 20,384,500,143
12. Thu nhập khác -48,047,467 938,648,807 212,220,826 1,543,027,042
13. Chi phí khác 156,498,628 748,323,163 241,126,015 336,889,119
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -204,546,095 190,325,644 -28,905,189 1,206,137,923
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,738,272,284 19,757,852,164 17,383,908,845 21,590,638,066
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,347,654,458 3,841,175,585 3,476,754,505 4,984,762,957
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -434,653,137 731,041,163 -416,277,372
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,825,270,963 15,185,635,416 13,907,154,340 17,022,152,481
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,975,428,195 15,185,635,416 13,180,211,967 15,913,909,588
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 849,842,768 726,942,373 1,108,242,893
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 620 173 877
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 620 173 877
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.