MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 185,608,630,360 156,069,381,306 163,289,139,040 167,302,891,560
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 185,608,630,360 156,069,381,306 163,289,139,040 167,302,891,560
4. Giá vốn hàng bán 148,517,470,980 125,075,843,664 133,707,346,499 132,478,549,816
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,091,159,380 30,993,537,642 29,581,792,541 34,824,341,744
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,244,395,082 963,649,718 2,213,552,560 781,044,115
7. Chi phí tài chính 4,062,185,472 3,776,186,330 3,677,659,377 3,116,946,903
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,059,915,443 3,774,926,880 3,673,990,118 3,114,283,311
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 145,859,259 176,571,966
9. Chi phí bán hàng 2,511,119,578 1,908,889,712 1,416,231,592 541,088,951
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,126,471,488 8,911,375,398 9,991,495,747 10,004,531,626
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,781,637,183 17,360,735,920 16,886,530,351 21,942,818,379
12. Thu nhập khác 644,877,272 145,273,714 524,508,376 -48,047,467
13. Chi phí khác 940,339,722 383,246,913 571,247,452 156,498,628
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -295,462,450 -237,973,199 -46,739,076 -204,546,095
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,486,174,733 17,122,762,721 16,839,791,275 21,738,272,284
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,290,266,520 3,424,552,544 4,569,165,548 4,347,654,458
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -181,814,356 -513,095,372 -434,653,137
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,377,722,569 13,698,210,177 12,783,721,099 17,825,270,963
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,901,346,506 12,830,645,654 12,078,358,338 16,975,428,195
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,476,376,063 867,564,523 705,362,761 849,842,768
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 721 636 620
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 721 636 620
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.