1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
185,608,630,360 |
156,069,381,306 |
163,289,139,040 |
167,302,891,560 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
185,608,630,360 |
156,069,381,306 |
163,289,139,040 |
167,302,891,560 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
148,517,470,980 |
125,075,843,664 |
133,707,346,499 |
132,478,549,816 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,091,159,380 |
30,993,537,642 |
29,581,792,541 |
34,824,341,744 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,244,395,082 |
963,649,718 |
2,213,552,560 |
781,044,115 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,062,185,472 |
3,776,186,330 |
3,677,659,377 |
3,116,946,903 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,059,915,443 |
3,774,926,880 |
3,673,990,118 |
3,114,283,311 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
145,859,259 |
|
176,571,966 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,511,119,578 |
1,908,889,712 |
1,416,231,592 |
541,088,951 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,126,471,488 |
8,911,375,398 |
9,991,495,747 |
10,004,531,626 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,781,637,183 |
17,360,735,920 |
16,886,530,351 |
21,942,818,379 |
|
12. Thu nhập khác |
644,877,272 |
145,273,714 |
524,508,376 |
-48,047,467 |
|
13. Chi phí khác |
940,339,722 |
383,246,913 |
571,247,452 |
156,498,628 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-295,462,450 |
-237,973,199 |
-46,739,076 |
-204,546,095 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,486,174,733 |
17,122,762,721 |
16,839,791,275 |
21,738,272,284 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,290,266,520 |
3,424,552,544 |
4,569,165,548 |
4,347,654,458 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-181,814,356 |
|
-513,095,372 |
-434,653,137 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,377,722,569 |
13,698,210,177 |
12,783,721,099 |
17,825,270,963 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,901,346,506 |
12,830,645,654 |
12,078,358,338 |
16,975,428,195 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,476,376,063 |
867,564,523 |
705,362,761 |
849,842,768 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
721 |
636 |
620 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
721 |
636 |
620 |
|