1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
468,834,051,030 |
679,417,218,684 |
659,417,756,678 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
468,834,051,030 |
679,417,218,684 |
659,417,756,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
347,605,582,766 |
539,185,185,958 |
528,231,683,902 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
121,228,468,264 |
140,232,032,726 |
131,186,072,776 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,628,682,697 |
6,116,737,239 |
6,645,139,129 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
12,252,773,187 |
17,179,450,940 |
13,473,519,460 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
12,249,565,409 |
17,139,505,698 |
13,465,049,675 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
50,971,609 |
467,998,630 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,357,446,854 |
6,501,773,336 |
5,130,356,407 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
38,829,470,597 |
42,986,790,506 |
42,381,147,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
71,417,460,323 |
79,731,726,792 |
77,314,186,951 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,148,065,807 |
1,311,793,632 |
1,428,753,225 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,249,924,464 |
1,447,642,055 |
1,954,987,421 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-101,858,657 |
-135,848,423 |
-526,234,196 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
71,315,601,666 |
79,595,878,369 |
76,787,952,755 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
14,945,662,261 |
16,463,298,475 |
16,455,269,094 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-519,195,193 |
366,168,195 |
-216,707,346 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
56,889,134,598 |
62,766,411,699 |
60,549,391,007 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
56,889,134,598 |
58,836,332,194 |
57,743,349,582 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
3,930,079,505 |
2,806,041,425 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
3,223 |
3,190 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
3,223 |
3,190 |
|