TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
284,738,249,828 |
255,140,439,564 |
286,498,198,950 |
311,165,186,064 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
135,438,363,153 |
133,755,248,121 |
136,032,404,080 |
170,085,255,155 |
|
1. Tiền |
11,438,363,153 |
6,755,248,121 |
12,032,404,080 |
19,085,255,155 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
124,000,000,000 |
127,000,000,000 |
124,000,000,000 |
151,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,299,962,604 |
111,327,965,684 |
140,768,181,957 |
130,725,837,981 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
125,363,906,887 |
103,132,875,126 |
127,642,477,416 |
119,569,729,619 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,553,283,731 |
1,241,410,732 |
1,383,873,802 |
1,248,103,419 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,511,927,990 |
8,521,518,629 |
13,309,669,542 |
11,579,329,496 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-129,156,004 |
-1,567,838,803 |
-1,567,838,803 |
-1,671,324,553 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,338,366,177 |
1,778,802,647 |
2,095,384,057 |
2,601,668,325 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,338,366,177 |
1,778,802,647 |
2,095,384,057 |
2,601,668,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,661,557,894 |
8,278,423,112 |
7,602,228,856 |
7,752,424,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,648,900,253 |
8,278,423,112 |
7,589,571,215 |
7,739,766,962 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,657,641 |
|
12,657,641 |
12,657,641 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
338,924,214,551 |
230,196,960,204 |
305,739,834,280 |
290,009,660,760 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
873,697,000 |
174,097,000 |
699,600,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
873,697,000 |
174,097,000 |
699,600,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
326,500,803,448 |
198,554,267,784 |
294,286,152,917 |
279,781,587,024 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
324,275,215,985 |
193,957,211,248 |
290,050,636,906 |
273,948,895,978 |
|
- Nguyên giá |
669,119,100,012 |
467,320,075,135 |
670,222,016,190 |
667,005,222,239 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-344,843,884,027 |
-273,362,863,887 |
-380,171,379,284 |
-393,056,326,261 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,225,587,463 |
4,597,056,536 |
4,235,516,011 |
5,832,691,046 |
|
- Nguyên giá |
4,190,631,800 |
6,909,932,800 |
6,909,932,800 |
8,901,846,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,965,044,337 |
-2,312,876,264 |
-2,674,416,789 |
-3,069,155,884 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,621,029,681 |
2,827,872,954 |
2,827,872,954 |
2,966,327,499 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,621,029,681 |
2,827,872,954 |
2,827,872,954 |
2,966,327,499 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,754,966,110 |
24,080,000,000 |
2,104,249,053 |
1,412,566,177 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
23,000,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,754,966,110 |
1,080,000,000 |
2,104,249,053 |
1,412,566,177 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,173,718,312 |
4,560,722,466 |
5,821,959,356 |
5,849,180,060 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,373,974,194 |
3,492,019,511 |
4,753,256,401 |
4,364,199,733 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,799,744,118 |
1,068,702,955 |
1,068,702,955 |
1,484,980,327 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
623,662,464,379 |
485,337,399,768 |
592,238,033,230 |
601,174,846,824 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
296,825,548,831 |
174,403,139,218 |
248,396,085,500 |
275,620,553,641 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
156,509,458,488 |
109,327,053,969 |
124,205,298,788 |
163,347,878,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,415,902,180 |
37,942,509,025 |
41,772,542,093 |
58,586,850,659 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
323,207,319 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,331,636,533 |
4,933,042,211 |
10,962,156,628 |
9,815,771,325 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,379,429,021 |
26,290,483,465 |
10,138,045,923 |
26,819,216,433 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,782,690,890 |
5,343,514,777 |
12,723,733,646 |
8,075,369,111 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,058,141,417 |
6,892,401,213 |
13,396,634,314 |
13,259,509,559 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,206,959,037 |
21,050,690,040 |
30,052,795,747 |
40,666,293,733 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,334,699,410 |
6,874,413,238 |
4,836,183,118 |
6,124,867,956 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
140,316,090,343 |
65,076,085,249 |
124,190,786,712 |
112,272,674,865 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,643,942,981 |
22,330,000 |
8,643,942,981 |
8,643,942,981 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
131,672,147,362 |
65,053,755,249 |
115,546,843,731 |
103,628,731,884 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
326,836,915,548 |
310,934,260,550 |
343,841,947,730 |
325,554,293,183 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
326,836,915,548 |
310,934,260,550 |
343,841,947,730 |
325,554,293,183 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,982,580,000 |
149,982,580,000 |
149,982,580,000 |
149,982,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,330,697,408 |
43,891,835,320 |
48,254,204,504 |
50,259,582,634 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,683,965,065 |
117,059,845,230 |
122,737,811,478 |
104,282,328,504 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,160,187,873 |
42,050,988,916 |
6,994,530,120 |
21,199,163,131 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,523,777,192 |
75,008,856,314 |
115,743,281,358 |
83,083,165,373 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,839,673,075 |
|
22,867,351,748 |
21,029,802,045 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
623,662,464,379 |
485,337,399,768 |
592,238,033,230 |
601,174,846,824 |
|