MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 284,738,249,828 255,140,439,564 286,498,198,950 311,165,186,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 135,438,363,153 133,755,248,121 136,032,404,080 170,085,255,155
1. Tiền 11,438,363,153 6,755,248,121 12,032,404,080 19,085,255,155
2. Các khoản tương đương tiền 124,000,000,000 127,000,000,000 124,000,000,000 151,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,299,962,604 111,327,965,684 140,768,181,957 130,725,837,981
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 125,363,906,887 103,132,875,126 127,642,477,416 119,569,729,619
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,553,283,731 1,241,410,732 1,383,873,802 1,248,103,419
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,511,927,990 8,521,518,629 13,309,669,542 11,579,329,496
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -129,156,004 -1,567,838,803 -1,567,838,803 -1,671,324,553
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,338,366,177 1,778,802,647 2,095,384,057 2,601,668,325
1. Hàng tồn kho 2,338,366,177 1,778,802,647 2,095,384,057 2,601,668,325
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,661,557,894 8,278,423,112 7,602,228,856 7,752,424,603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,648,900,253 8,278,423,112 7,589,571,215 7,739,766,962
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,657,641 12,657,641 12,657,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 338,924,214,551 230,196,960,204 305,739,834,280 290,009,660,760
I. Các khoản phải thu dài hạn 873,697,000 174,097,000 699,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 873,697,000 174,097,000 699,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 326,500,803,448 198,554,267,784 294,286,152,917 279,781,587,024
1. Tài sản cố định hữu hình 324,275,215,985 193,957,211,248 290,050,636,906 273,948,895,978
- Nguyên giá 669,119,100,012 467,320,075,135 670,222,016,190 667,005,222,239
- Giá trị hao mòn lũy kế -344,843,884,027 -273,362,863,887 -380,171,379,284 -393,056,326,261
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,225,587,463 4,597,056,536 4,235,516,011 5,832,691,046
- Nguyên giá 4,190,631,800 6,909,932,800 6,909,932,800 8,901,846,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,965,044,337 -2,312,876,264 -2,674,416,789 -3,069,155,884
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,621,029,681 2,827,872,954 2,827,872,954 2,966,327,499
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,621,029,681 2,827,872,954 2,827,872,954 2,966,327,499
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,754,966,110 24,080,000,000 2,104,249,053 1,412,566,177
1. Đầu tư vào công ty con 23,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,754,966,110 1,080,000,000 2,104,249,053 1,412,566,177
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,173,718,312 4,560,722,466 5,821,959,356 5,849,180,060
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,373,974,194 3,492,019,511 4,753,256,401 4,364,199,733
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,799,744,118 1,068,702,955 1,068,702,955 1,484,980,327
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 623,662,464,379 485,337,399,768 592,238,033,230 601,174,846,824
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 296,825,548,831 174,403,139,218 248,396,085,500 275,620,553,641
I. Nợ ngắn hạn 156,509,458,488 109,327,053,969 124,205,298,788 163,347,878,776
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,415,902,180 37,942,509,025 41,772,542,093 58,586,850,659
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 323,207,319
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,331,636,533 4,933,042,211 10,962,156,628 9,815,771,325
4. Phải trả người lao động 23,379,429,021 26,290,483,465 10,138,045,923 26,819,216,433
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,782,690,890 5,343,514,777 12,723,733,646 8,075,369,111
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,058,141,417 6,892,401,213 13,396,634,314 13,259,509,559
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,206,959,037 21,050,690,040 30,052,795,747 40,666,293,733
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,334,699,410 6,874,413,238 4,836,183,118 6,124,867,956
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 140,316,090,343 65,076,085,249 124,190,786,712 112,272,674,865
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,643,942,981 22,330,000 8,643,942,981 8,643,942,981
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 131,672,147,362 65,053,755,249 115,546,843,731 103,628,731,884
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 326,836,915,548 310,934,260,550 343,841,947,730 325,554,293,183
I. Vốn chủ sở hữu 326,836,915,548 310,934,260,550 343,841,947,730 325,554,293,183
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,982,580,000 149,982,580,000 149,982,580,000 149,982,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,330,697,408 43,891,835,320 48,254,204,504 50,259,582,634
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,683,965,065 117,059,845,230 122,737,811,478 104,282,328,504
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,160,187,873 42,050,988,916 6,994,530,120 21,199,163,131
- LNST chưa phân phối kỳ này 78,523,777,192 75,008,856,314 115,743,281,358 83,083,165,373
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,839,673,075 22,867,351,748 21,029,802,045
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 623,662,464,379 485,337,399,768 592,238,033,230 601,174,846,824
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.