MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 289,881,711,254 276,625,694,467 279,612,454,740 284,738,249,828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 153,575,325,506 134,306,579,861 144,911,205,239 135,438,363,153
1. Tiền 13,575,325,506 11,306,579,861 10,911,205,239 11,438,363,153
2. Các khoản tương đương tiền 140,000,000,000 123,000,000,000 134,000,000,000 124,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,502,208,570 135,828,740,373 127,659,143,543 140,299,962,604
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113,398,588,192 120,214,569,659 113,283,351,091 125,363,906,887
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,409,176,399 5,084,070,871 2,959,161,837 2,553,283,731
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,939,631,983 10,775,287,847 11,545,786,619 12,511,927,990
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245,188,004 -245,188,004 -129,156,004 -129,156,004
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,264,080,868 2,822,154,543 2,915,742,883 2,338,366,177
1. Hàng tồn kho 3,264,080,868 2,822,154,543 2,915,742,883 2,338,366,177
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,540,096,310 3,668,219,690 4,126,363,075 6,661,557,894
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,527,438,669 3,655,562,049 4,113,705,434 6,648,900,253
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,657,641 12,657,641 12,657,641 12,657,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 387,150,075,571 377,749,213,623 355,235,759,560 338,924,214,551
I. Các khoản phải thu dài hạn 699,600,000 699,600,000 873,697,000 873,697,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 699,600,000 699,600,000 873,697,000 873,697,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 370,192,387,354 362,409,489,581 341,924,125,496 326,500,803,448
1. Tài sản cố định hữu hình 367,805,651,253 360,239,728,957 339,981,362,557 324,275,215,985
- Nguyên giá 661,003,655,255 671,312,031,619 666,998,869,016 669,119,100,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,198,004,002 -311,072,302,662 -327,017,506,459 -344,843,884,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,386,736,101 2,169,760,624 1,942,762,939 2,225,587,463
- Nguyên giá 3,768,631,800 3,768,631,800 3,698,631,800 4,190,631,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,381,895,699 -1,598,871,176 -1,755,868,861 -1,965,044,337
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,653,566,801 3,653,566,801 3,653,566,801 3,621,029,681
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,653,566,801 3,653,566,801 3,653,566,801 3,621,029,681
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,967,784,379 1,467,784,379 1,754,966,110 1,754,966,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,967,784,379 1,467,784,379 1,754,966,110 1,754,966,110
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,636,737,037 9,518,772,862 7,029,404,153 6,173,718,312
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,784,741,428 8,666,777,253 5,664,313,172 4,373,974,194
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 851,995,609 851,995,609 1,365,090,981 1,799,744,118
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 677,031,786,825 654,374,908,090 634,848,214,300 623,662,464,379
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 355,005,000,719 320,532,459,434 323,243,689,795 296,825,548,831
I. Nợ ngắn hạn 180,761,141,203 147,867,034,098 168,739,143,592 156,509,458,488
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,007,656,592 54,262,325,634 54,642,123,251 57,415,902,180
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 130,735,817 111,804,000 5,029,200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,332,771,931 9,570,410,134 9,913,072,184 11,331,636,533
4. Phải trả người lao động 30,695,536,891 11,500,483,434 11,708,986,269 23,379,429,021
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,669,854,304 8,693,891,226 7,519,132,471 9,782,690,890
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,603,120,854 11,572,129,741 26,475,097,760 12,058,141,417
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,270,539,304 44,529,251,992 49,276,951,300 35,206,959,037
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,050,925,510 7,626,737,937 9,198,751,157 7,334,699,410
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 174,243,859,516 172,665,425,336 154,504,546,203 140,316,090,343
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,643,942,981 8,643,942,981 8,643,942,981 8,643,942,981
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 165,599,916,535 164,021,482,355 145,860,603,222 131,672,147,362
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 322,026,786,106 333,842,448,656 311,604,524,505 326,836,915,548
I. Vốn chủ sở hữu 322,026,786,106 333,842,448,656 311,604,524,505 326,836,915,548
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,982,580,000 149,982,580,000 149,982,580,000 149,982,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,983,145,510 42,258,386,060 43,668,236,214 45,330,697,408
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 106,181,443,810 115,963,571,821 97,084,770,631 109,683,965,065
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,978,727,206 9,642,544,377 17,525,727,501 31,160,187,873
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,202,716,604 106,321,027,444 79,559,043,130 78,523,777,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,879,616,786 25,637,910,775 20,868,937,660 21,839,673,075
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 677,031,786,825 654,374,908,090 634,848,214,300 623,662,464,379
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.