TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
289,881,711,254 |
276,625,694,467 |
279,612,454,740 |
284,738,249,828 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
153,575,325,506 |
134,306,579,861 |
144,911,205,239 |
135,438,363,153 |
|
1. Tiền |
13,575,325,506 |
11,306,579,861 |
10,911,205,239 |
11,438,363,153 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
140,000,000,000 |
123,000,000,000 |
134,000,000,000 |
124,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,502,208,570 |
135,828,740,373 |
127,659,143,543 |
140,299,962,604 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,398,588,192 |
120,214,569,659 |
113,283,351,091 |
125,363,906,887 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,409,176,399 |
5,084,070,871 |
2,959,161,837 |
2,553,283,731 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,939,631,983 |
10,775,287,847 |
11,545,786,619 |
12,511,927,990 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-245,188,004 |
-245,188,004 |
-129,156,004 |
-129,156,004 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,264,080,868 |
2,822,154,543 |
2,915,742,883 |
2,338,366,177 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,264,080,868 |
2,822,154,543 |
2,915,742,883 |
2,338,366,177 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,540,096,310 |
3,668,219,690 |
4,126,363,075 |
6,661,557,894 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,527,438,669 |
3,655,562,049 |
4,113,705,434 |
6,648,900,253 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,657,641 |
12,657,641 |
12,657,641 |
12,657,641 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
387,150,075,571 |
377,749,213,623 |
355,235,759,560 |
338,924,214,551 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
699,600,000 |
699,600,000 |
873,697,000 |
873,697,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
699,600,000 |
699,600,000 |
873,697,000 |
873,697,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
370,192,387,354 |
362,409,489,581 |
341,924,125,496 |
326,500,803,448 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
367,805,651,253 |
360,239,728,957 |
339,981,362,557 |
324,275,215,985 |
|
- Nguyên giá |
661,003,655,255 |
671,312,031,619 |
666,998,869,016 |
669,119,100,012 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-293,198,004,002 |
-311,072,302,662 |
-327,017,506,459 |
-344,843,884,027 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,386,736,101 |
2,169,760,624 |
1,942,762,939 |
2,225,587,463 |
|
- Nguyên giá |
3,768,631,800 |
3,768,631,800 |
3,698,631,800 |
4,190,631,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,381,895,699 |
-1,598,871,176 |
-1,755,868,861 |
-1,965,044,337 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,653,566,801 |
3,653,566,801 |
3,653,566,801 |
3,621,029,681 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,653,566,801 |
3,653,566,801 |
3,653,566,801 |
3,621,029,681 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,967,784,379 |
1,467,784,379 |
1,754,966,110 |
1,754,966,110 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,967,784,379 |
1,467,784,379 |
1,754,966,110 |
1,754,966,110 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,636,737,037 |
9,518,772,862 |
7,029,404,153 |
6,173,718,312 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,784,741,428 |
8,666,777,253 |
5,664,313,172 |
4,373,974,194 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
851,995,609 |
851,995,609 |
1,365,090,981 |
1,799,744,118 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
677,031,786,825 |
654,374,908,090 |
634,848,214,300 |
623,662,464,379 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
355,005,000,719 |
320,532,459,434 |
323,243,689,795 |
296,825,548,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
180,761,141,203 |
147,867,034,098 |
168,739,143,592 |
156,509,458,488 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,007,656,592 |
54,262,325,634 |
54,642,123,251 |
57,415,902,180 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
130,735,817 |
111,804,000 |
5,029,200 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,332,771,931 |
9,570,410,134 |
9,913,072,184 |
11,331,636,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,695,536,891 |
11,500,483,434 |
11,708,986,269 |
23,379,429,021 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,669,854,304 |
8,693,891,226 |
7,519,132,471 |
9,782,690,890 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,603,120,854 |
11,572,129,741 |
26,475,097,760 |
12,058,141,417 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,270,539,304 |
44,529,251,992 |
49,276,951,300 |
35,206,959,037 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,050,925,510 |
7,626,737,937 |
9,198,751,157 |
7,334,699,410 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
174,243,859,516 |
172,665,425,336 |
154,504,546,203 |
140,316,090,343 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,643,942,981 |
8,643,942,981 |
8,643,942,981 |
8,643,942,981 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
165,599,916,535 |
164,021,482,355 |
145,860,603,222 |
131,672,147,362 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
322,026,786,106 |
333,842,448,656 |
311,604,524,505 |
326,836,915,548 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
322,026,786,106 |
333,842,448,656 |
311,604,524,505 |
326,836,915,548 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,982,580,000 |
149,982,580,000 |
149,982,580,000 |
149,982,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,983,145,510 |
42,258,386,060 |
43,668,236,214 |
45,330,697,408 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
106,181,443,810 |
115,963,571,821 |
97,084,770,631 |
109,683,965,065 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,978,727,206 |
9,642,544,377 |
17,525,727,501 |
31,160,187,873 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
63,202,716,604 |
106,321,027,444 |
79,559,043,130 |
78,523,777,192 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,879,616,786 |
25,637,910,775 |
20,868,937,660 |
21,839,673,075 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
677,031,786,825 |
654,374,908,090 |
634,848,214,300 |
623,662,464,379 |
|