TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
196,273,068,284 |
289,693,294,016 |
285,475,321,840 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
124,937,770,443 |
153,575,325,506 |
142,552,118,272 |
|
1. Tiền |
|
3,937,770,443 |
13,575,325,506 |
15,552,118,272 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
121,000,000,000 |
140,000,000,000 |
127,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
66,677,623,270 |
127,304,049,476 |
130,233,883,660 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
61,048,063,372 |
113,398,588,192 |
120,569,585,254 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,107,598,427 |
4,409,176,399 |
1,315,472,360 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,651,117,475 |
9,741,472,889 |
9,916,664,849 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-129,156,004 |
-245,188,004 |
-1,567,838,803 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,567,467,472 |
3,264,080,868 |
2,558,396,195 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,567,467,472 |
3,264,080,868 |
2,558,396,195 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,090,207,099 |
5,549,838,166 |
10,130,923,713 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,090,207,099 |
5,537,180,525 |
10,118,266,072 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
12,657,641 |
12,657,641 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
290,814,507,987 |
387,140,333,715 |
324,365,234,822 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
699,600,000 |
873,697,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
699,600,000 |
873,697,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
256,328,076,968 |
370,192,387,354 |
311,832,499,922 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
254,767,408,144 |
367,805,651,253 |
307,235,443,386 |
|
- Nguyên giá |
|
432,377,149,270 |
661,003,655,255 |
670,319,164,554 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-177,609,741,126 |
-293,198,004,002 |
-363,083,721,168 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,560,668,824 |
2,386,736,101 |
4,597,056,536 |
|
- Nguyên giá |
|
2,149,631,800 |
3,768,631,800 |
6,909,932,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-588,962,976 |
-1,381,895,699 |
-2,312,876,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,653,566,801 |
2,827,872,954 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,653,566,801 |
2,827,872,954 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
24,080,000,000 |
1,967,784,379 |
2,104,249,053 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
24,080,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1,967,784,379 |
2,104,249,053 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
10,406,431,019 |
10,626,995,181 |
6,726,915,893 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
9,188,267,215 |
9,774,999,572 |
5,658,212,938 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,218,163,804 |
851,995,609 |
1,068,702,955 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
487,087,576,271 |
676,833,627,731 |
609,840,556,662 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
218,163,813,665 |
354,667,257,952 |
269,323,122,882 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
113,194,348,538 |
180,423,398,436 |
136,597,069,267 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
38,422,351,730 |
67,007,656,592 |
40,368,029,555 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
130,735,817 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,958,598,689 |
8,332,771,531 |
7,974,519,049 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
25,449,458,906 |
30,497,377,797 |
27,472,956,898 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,034,819,020 |
4,669,854,304 |
5,489,310,895 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,903,562,166 |
9,603,120,854 |
11,167,982,025 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
25,020,078,720 |
50,270,539,304 |
36,953,104,620 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
7,405,479,307 |
9,911,342,237 |
7,171,166,225 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
104,969,465,127 |
174,243,859,516 |
132,726,053,615 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
22,330,000 |
8,643,942,981 |
8,643,942,981 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
104,947,135,127 |
165,599,916,535 |
124,082,110,634 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
268,923,762,606 |
322,166,369,779 |
340,517,433,780 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
268,923,762,606 |
322,166,369,779 |
340,517,433,780 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
149,982,580,000 |
149,982,580,000 |
149,982,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
149,982,580,000 |
149,982,580,000 |
149,982,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
32,497,387,700 |
40,983,145,549 |
46,936,196,938 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
86,443,796,906 |
106,321,027,444 |
121,628,021,537 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
42,166,850,948 |
58,836,332,194 |
41,814,250,497 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
44,276,945,958 |
47,484,695,250 |
79,813,771,040 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
24,879,616,786 |
21,970,635,305 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
487,087,576,271 |
676,833,627,731 |
609,840,556,662 |
|