MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 196,273,068,284 289,693,294,016 285,475,321,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 124,937,770,443 153,575,325,506 142,552,118,272
1. Tiền 3,937,770,443 13,575,325,506 15,552,118,272
2. Các khoản tương đương tiền 121,000,000,000 140,000,000,000 127,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,677,623,270 127,304,049,476 130,233,883,660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,048,063,372 113,398,588,192 120,569,585,254
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,107,598,427 4,409,176,399 1,315,472,360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,651,117,475 9,741,472,889 9,916,664,849
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -129,156,004 -245,188,004 -1,567,838,803
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,567,467,472 3,264,080,868 2,558,396,195
1. Hàng tồn kho 1,567,467,472 3,264,080,868 2,558,396,195
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,090,207,099 5,549,838,166 10,130,923,713
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,090,207,099 5,537,180,525 10,118,266,072
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,657,641 12,657,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 290,814,507,987 387,140,333,715 324,365,234,822
I. Các khoản phải thu dài hạn 699,600,000 873,697,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 699,600,000 873,697,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 256,328,076,968 370,192,387,354 311,832,499,922
1. Tài sản cố định hữu hình 254,767,408,144 367,805,651,253 307,235,443,386
- Nguyên giá 432,377,149,270 661,003,655,255 670,319,164,554
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,609,741,126 -293,198,004,002 -363,083,721,168
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,560,668,824 2,386,736,101 4,597,056,536
- Nguyên giá 2,149,631,800 3,768,631,800 6,909,932,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -588,962,976 -1,381,895,699 -2,312,876,264
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,653,566,801 2,827,872,954
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,653,566,801 2,827,872,954
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,080,000,000 1,967,784,379 2,104,249,053
1. Đầu tư vào công ty con 24,080,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,967,784,379 2,104,249,053
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,406,431,019 10,626,995,181 6,726,915,893
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,188,267,215 9,774,999,572 5,658,212,938
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,218,163,804 851,995,609 1,068,702,955
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 487,087,576,271 676,833,627,731 609,840,556,662
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 218,163,813,665 354,667,257,952 269,323,122,882
I. Nợ ngắn hạn 113,194,348,538 180,423,398,436 136,597,069,267
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,422,351,730 67,007,656,592 40,368,029,555
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 130,735,817
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,958,598,689 8,332,771,531 7,974,519,049
4. Phải trả người lao động 25,449,458,906 30,497,377,797 27,472,956,898
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,034,819,020 4,669,854,304 5,489,310,895
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,903,562,166 9,603,120,854 11,167,982,025
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,020,078,720 50,270,539,304 36,953,104,620
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,405,479,307 9,911,342,237 7,171,166,225
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 104,969,465,127 174,243,859,516 132,726,053,615
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 22,330,000 8,643,942,981 8,643,942,981
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104,947,135,127 165,599,916,535 124,082,110,634
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 268,923,762,606 322,166,369,779 340,517,433,780
I. Vốn chủ sở hữu 268,923,762,606 322,166,369,779 340,517,433,780
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,982,580,000 149,982,580,000 149,982,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,982,580,000 149,982,580,000 149,982,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,497,387,700 40,983,145,549 46,936,196,938
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,443,796,906 106,321,027,444 121,628,021,537
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,166,850,948 58,836,332,194 41,814,250,497
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,276,945,958 47,484,695,250 79,813,771,040
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,879,616,786 21,970,635,305
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 487,087,576,271 676,833,627,731 609,840,556,662
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.