1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,629,935,562 |
3,904,471,528 |
30,275,475,331 |
5,061,298,020 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,629,935,562 |
3,904,471,528 |
30,275,475,331 |
5,061,298,020 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,278,872,595 |
2,299,632,887 |
17,317,827,580 |
12,312,218,312 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-11,648,937,033 |
1,604,838,641 |
12,957,647,751 |
-7,250,920,292 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,628,974,179 |
5,411,417,350 |
5,282,646,393 |
5,498,736,721 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,420,484 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
358,000,395 |
5,341,342,214 |
149,008,080 |
199,283,724 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
936,243,161 |
1,121,243,845 |
848,136,391 |
824,483,478 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,325,626,894 |
553,669,932 |
17,243,149,673 |
-2,775,950,773 |
|
12. Thu nhập khác |
7,814,380 |
38,290,332 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
14,489,245 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,814,380 |
38,290,332 |
|
-14,489,245 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,317,812,514 |
591,960,264 |
17,243,149,673 |
-2,790,440,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,450,842,502 |
68,510,292 |
3,461,349,935 |
-545,368,004 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,866,970,012 |
523,449,972 |
13,781,799,738 |
-2,245,072,014 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,866,970,012 |
523,449,972 |
13,781,799,738 |
-2,245,072,014 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-459 |
41 |
1,078 |
-176 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|