1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,023,396,362 |
109,197,284,980 |
25,929,204,080 |
28,167,588,273 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,023,396,362 |
109,197,284,980 |
25,929,204,080 |
28,167,588,273 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,913,338,389 |
28,401,391,015 |
17,604,159,392 |
24,810,771,262 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,889,942,027 |
80,795,893,965 |
8,325,044,688 |
3,356,817,011 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,625,985,876 |
3,249,498,542 |
4,507,162,285 |
4,666,695,551 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,944,724,954 |
6,350,739,730 |
-3,312,167,557 |
1,910,322,975 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,136,082,551 |
2,532,581,046 |
2,161,145,871 |
2,104,486,184 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,344,763,656 |
75,162,071,731 |
13,983,228,659 |
4,008,703,403 |
|
12. Thu nhập khác |
121,571,477 |
1,303 |
1,265 |
1,071 |
|
13. Chi phí khác |
449,531,780 |
48,426,406 |
|
261,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-327,960,303 |
-48,425,103 |
1,265 |
-259,929 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,672,723,959 |
75,113,646,628 |
13,983,229,924 |
4,008,443,474 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,229,618,436 |
15,123,437,155 |
2,809,665,985 |
814,408,695 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,443,105,523 |
59,990,209,473 |
11,173,563,939 |
3,194,034,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,443,105,523 |
59,990,209,473 |
11,173,563,939 |
3,194,034,779 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-426 |
4,691 |
874 |
250 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-426 |
4,691 |
874 |
250 |
|