I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
514,117,196,500 |
997,179,844,013 |
835,718,165,536 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
620,103,101 |
453,946,832 |
203,738,019 |
|
1.1.Tiền
|
|
620,103,101 |
453,946,832 |
203,738,019 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
18,529,150,000 |
17,062,077,300 |
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
-3,269,850,000 |
-4,736,922,700 |
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
|
127,167,587,453 |
526,006,622,932 |
295,690,340,010 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
|
114,111,961,918 |
513,085,029,572 |
281,312,131,680 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
|
996,928,300 |
1,839,200,000 |
1,914,200,000 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
|
12,058,697,235 |
11,082,393,360 |
12,464,008,330 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
|
260,649,958,665 |
433,359,808,180 |
496,395,020,317 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
|
260,649,958,665 |
433,359,808,180 |
496,395,020,317 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
107,150,397,281 |
20,297,388,769 |
43,429,067,190 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
66,331,399,575 |
13,817,679,419 |
36,260,293,501 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
40,818,997,706 |
6,479,709,350 |
7,168,773,689 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
1,233,045,190,905 |
984,916,638,491 |
946,698,978,491 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
82,683,481,423 |
88,819,364,795 |
89,486,133,031 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
82,683,481,423 |
88,819,364,795 |
89,486,133,031 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
|
661,266,712,143 |
660,537,113,561 |
591,188,570,333 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
573,670,026,043 |
580,241,262,603 |
518,193,554,517 |
|
- Nguyên giá
|
|
2,928,397,859,574 |
2,948,721,259,804 |
2,790,040,950,907 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-2,354,727,833,531 |
-2,368,479,997,201 |
-2,271,847,396,390 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
87,596,686,100 |
80,295,850,958 |
72,995,015,816 |
|
- Nguyên giá
|
|
103,133,631,390 |
103,133,631,390 |
103,133,631,390 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
-15,536,945,290 |
-22,837,780,432 |
-30,138,615,574 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
39,859,527,728 |
18,109,946,019 |
17,890,443,588 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
39,859,527,728 |
18,109,946,019 |
17,890,443,588 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
449,235,469,611 |
217,450,214,116 |
248,133,831,539 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
448,283,049,403 |
152,995,049,732 |
183,284,793,155 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
63,503,826,176 |
63,503,826,176 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
952,420,208 |
951,338,208 |
1,345,212,208 |
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
|
1,747,162,387,405 |
1,982,096,482,504 |
1,782,417,144,027 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
|
1,400,206,535,959 |
1,615,672,243,093 |
1,415,058,225,016 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
|
1,127,099,499,723 |
1,387,082,569,097 |
1,200,331,175,487 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
459,756,058,978 |
351,598,248,157 |
244,858,316,192 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
63,549,347,949 |
91,380,883,337 |
82,219,721,017 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
85,005,600,111 |
63,879,877,519 |
49,538,682,254 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
18,219,178 |
176,575,181,821 |
188,721,798,321 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
2,729,566,554 |
201,854,735,042 |
201,691,941,977 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
472,965,773,248 |
335,243,221,742 |
403,909,618,723 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
141,909,587,403 |
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
43,074,933,705 |
24,640,834,076 |
29,391,097,003 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
273,107,036,236 |
228,589,673,996 |
214,727,049,529 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
270,360,185,607 |
225,905,024,107 |
212,104,600,380 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
2,746,850,629 |
2,684,649,889 |
2,622,449,149 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
346,955,851,446 |
366,424,239,411 |
367,358,919,011 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
346,955,851,446 |
366,424,239,411 |
367,358,919,011 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
268,467,730,000 |
268,467,730,000 |
268,467,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
268,467,730,000 |
268,467,730,000 |
268,467,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
347,757,112 |
347,757,112 |
347,757,112 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
78,140,364,334 |
97,608,752,299 |
98,543,431,899 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
78,140,364,334 |
12,715,760,692 |
35,039,605,723 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
84,892,991,607 |
63,503,826,176 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
|
1,747,162,387,405 |
1,982,096,482,504 |
1,782,417,144,027 |
|