MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ Taicera (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 179,663,157,103 277,589,127,462 207,074,062,327 312,607,642,283
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,434,980,641 3,254,774,125 2,619,495,400 1,674,968,275
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 178,228,176,462 274,334,353,337 204,454,566,927 310,932,674,008
4. Giá vốn hàng bán 147,620,713,816 216,539,804,636 173,482,314,995 265,924,346,162
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,607,462,646 57,794,548,701 30,972,251,932 45,008,327,846
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,555,544,767 428,575,702 540,443,399 1,990,246,751
7. Chi phí tài chính 4,807,174,540 4,307,804,554 4,596,529,756 7,317,958,409
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,870,295,302 2,840,409,084 2,761,548,872 2,837,892,229
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,721,130,142 30,815,140,458 21,191,906,066 25,328,314,966
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,120,399,530 12,268,521,979 12,112,905,116 12,598,894,480
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,485,696,799 10,831,657,412 -6,388,645,607 1,753,406,742
12. Thu nhập khác 1,752,012,575 561,899,188 1,280,885,520 4,037,855,232
13. Chi phí khác 1,032,950,188 3,324,162,696 60,111,360 50,111,946
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 719,062,387 -2,762,263,508 1,220,774,160 3,987,743,286
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -766,634,412 8,069,393,904 -5,167,871,447 5,741,150,028
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -766,634,412 8,069,393,904 -5,167,871,447 5,741,150,028
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -642,931,856 8,124,227,724 -4,988,120,577 5,986,833,658
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -123,702,556 -54,833,820 -179,750,870 -245,683,630
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -14 179 -110 132
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.