1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
179,663,157,103 |
277,589,127,462 |
207,074,062,327 |
312,607,642,283 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,434,980,641 |
3,254,774,125 |
2,619,495,400 |
1,674,968,275 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,228,176,462 |
274,334,353,337 |
204,454,566,927 |
310,932,674,008 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
147,620,713,816 |
216,539,804,636 |
173,482,314,995 |
265,924,346,162 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,607,462,646 |
57,794,548,701 |
30,972,251,932 |
45,008,327,846 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,555,544,767 |
428,575,702 |
540,443,399 |
1,990,246,751 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,807,174,540 |
4,307,804,554 |
4,596,529,756 |
7,317,958,409 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,870,295,302 |
2,840,409,084 |
2,761,548,872 |
2,837,892,229 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,721,130,142 |
30,815,140,458 |
21,191,906,066 |
25,328,314,966 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,120,399,530 |
12,268,521,979 |
12,112,905,116 |
12,598,894,480 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,485,696,799 |
10,831,657,412 |
-6,388,645,607 |
1,753,406,742 |
|
12. Thu nhập khác |
1,752,012,575 |
561,899,188 |
1,280,885,520 |
4,037,855,232 |
|
13. Chi phí khác |
1,032,950,188 |
3,324,162,696 |
60,111,360 |
50,111,946 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
719,062,387 |
-2,762,263,508 |
1,220,774,160 |
3,987,743,286 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-766,634,412 |
8,069,393,904 |
-5,167,871,447 |
5,741,150,028 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-766,634,412 |
8,069,393,904 |
-5,167,871,447 |
5,741,150,028 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-642,931,856 |
8,124,227,724 |
-4,988,120,577 |
5,986,833,658 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-123,702,556 |
-54,833,820 |
-179,750,870 |
-245,683,630 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-14 |
179 |
-110 |
132 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|