1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
364,960,334,056 |
387,385,235,968 |
252,994,615,627 |
271,838,678,897 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,669,986,446 |
4,152,085,361 |
6,452,163,511 |
3,800,245,443 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
360,290,347,610 |
383,233,150,607 |
246,542,452,116 |
268,038,433,454 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
322,686,326,829 |
351,957,953,021 |
227,282,902,757 |
222,875,364,175 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,604,020,781 |
31,275,197,586 |
19,259,549,359 |
45,163,069,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,145,715,537 |
1,316,834,789 |
334,727,238 |
875,543,065 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,352,613,765 |
12,061,766,938 |
9,122,872,782 |
9,724,170,822 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,988,609,823 |
8,239,206,001 |
8,152,134,285 |
7,420,113,619 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,866,383,552 |
32,584,323,621 |
34,685,859,945 |
26,401,629,572 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,449,018,397 |
28,048,605,706 |
19,094,920,763 |
20,416,849,657 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-30,918,279,396 |
-40,102,663,890 |
-43,309,376,893 |
-10,504,037,707 |
|
12. Thu nhập khác |
1,064,949,309 |
1,042,969,709 |
743,650,931 |
319,861,775 |
|
13. Chi phí khác |
19,886,958 |
50,769 |
|
34,672,567 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,045,062,351 |
1,042,918,940 |
743,650,931 |
285,189,208 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-29,873,217,045 |
-39,059,744,950 |
-42,565,725,962 |
-10,218,848,499 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-29,873,217,045 |
-39,059,744,950 |
-42,565,725,962 |
-10,218,848,499 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-29,440,843,687 |
-38,043,636,518 |
-41,926,111,918 |
-10,026,042,325 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-432,373,358 |
-1,016,108,432 |
-639,614,044 |
-192,806,174 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-648 |
-838 |
-923 |
-221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|