MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 674,645,784,425 673,299,000,111 681,764,929,092 681,112,180,150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,723,107,422 30,528,217,248 25,918,186,939 53,334,431,958
1. Tiền 37,723,107,422 30,528,217,248 25,918,186,939 53,334,431,958
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,110,195,684 182,412,132,946 188,132,555,440 168,283,389,925
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,193,375,254 145,878,312,545 152,512,650,816 130,132,241,075
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,539,932,303 9,066,907,918 7,904,547,314 7,785,484,799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,824,149,844 27,914,174,200 28,162,619,027 31,072,961,274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -447,261,717 -447,261,717 -447,261,717 -707,297,223
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 430,468,371,741 414,398,718,196 423,094,300,224 425,115,716,444
1. Hàng tồn kho 431,943,622,695 416,277,057,336 424,972,639,364 427,148,193,251
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,475,250,954 -1,878,339,140 -1,878,339,140 -2,032,476,807
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,344,109,578 45,959,931,721 44,619,886,489 34,378,641,823
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,069,399,696 26,467,154,488 24,238,658,709 19,555,245,958
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,582,488,461 15,800,555,812 16,689,006,359 14,823,395,865
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,692,221,421 3,692,221,421 3,692,221,421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 260,275,221,125 272,893,742,849 267,930,126,652 262,859,238,343
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,086,358,498 17,193,250,049 10,388,723,005 10,299,923,005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,086,358,498 17,193,250,049 10,388,723,005 10,299,923,005
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 229,070,593,423 228,322,767,124 224,520,173,075 248,018,388,279
1. Tài sản cố định hữu hình 228,999,012,550 228,305,873,374 224,520,173,075 248,018,388,279
- Nguyên giá 1,632,138,285,593 1,630,380,999,342 1,633,640,684,197 1,664,282,558,077
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,403,139,273,043 -1,402,075,125,968 -1,409,120,511,122 -1,416,264,169,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 71,580,873 16,893,750
- Nguyên giá 4,607,959,199 4,607,959,199 4,439,021,699 4,439,021,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,536,378,326 -4,591,065,449 -4,439,021,699 -4,439,021,699
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,832,202,794 25,528,130,531 31,749,374,609 3,529,624,456
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,832,202,794 25,528,130,531 31,749,374,609 3,529,624,456
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,286,066,410 1,849,595,145 1,271,855,963 1,011,302,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,286,066,410 1,849,595,145 1,271,855,963 1,011,302,603
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 934,921,005,550 946,192,742,960 949,695,055,744 943,971,418,493
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 469,608,853,552 475,477,905,521 479,035,512,846 474,415,090,095
I. Nợ ngắn hạn 461,996,617,306 468,563,809,275 472,819,556,600 468,897,273,849
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,112,914,412 139,196,275,985 152,165,814,326 153,694,756,104
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,046,750,872 46,228,161,589 22,808,632,298 19,716,787,401
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74,669,397 115,563,470 84,213,085 603,938,134
4. Phải trả người lao động 10,332,098,775 11,245,661,017 13,988,920,804 15,627,479,363
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,455,159,594 16,278,629,577 19,450,856,776 18,236,815,549
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,432,923,601 6,835,003,863 22,963,270,004 905,540,037
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 272,542,100,655 248,664,513,774 241,357,849,307 260,111,957,261
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,612,236,246 6,914,096,246 6,215,956,246 5,517,816,246
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,330,500,000 1,330,500,000 1,330,500,000 1,330,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,281,736,246 5,583,596,246 4,885,456,246 4,187,316,246
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 465,312,151,998 470,714,837,439 470,659,542,898 469,556,328,398
I. Vốn chủ sở hữu 465,312,151,998 470,714,837,439 470,659,542,898 469,556,328,398
1. Vốn góp của chủ sở hữu 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,520,960,000 86,520,960,000 86,520,960,000 86,520,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -76,940,800 -76,940,800 -76,940,800 -76,940,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,885,392,407 24,196,853,166 24,196,853,166 24,196,853,166
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 17,002,905,257 19,691,444,498 19,691,444,498 17,787,282,994
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -154,183,415,353 -148,535,046,282 -148,393,336,188 -147,352,982,813
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,988,120,577 998,713,081 1,140,423,175 -149,533,759,363
- LNST chưa phân phối kỳ này -149,195,294,776 -149,533,759,363 -149,533,759,363 2,180,776,550
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,834,890,487 34,589,206,857 34,392,202,222 34,152,795,851
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 934,921,005,550 946,192,742,960 949,695,055,744 943,971,418,493
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.