TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
639,230,431,060 |
582,505,492,022 |
602,521,037,587 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
93,195,503,959 |
38,464,188,860 |
39,898,555,275 |
|
1. Tiền |
|
93,195,503,959 |
38,464,188,860 |
39,898,555,275 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
146,787,287,628 |
124,209,249,224 |
142,282,200,988 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
108,888,691,112 |
96,397,483,629 |
112,142,783,508 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
13,606,407,070 |
3,575,188,024 |
5,576,505,366 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
28,131,527,039 |
28,075,915,164 |
28,410,263,814 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,839,337,593 |
-3,839,337,593 |
-3,847,351,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
377,588,559,490 |
388,378,466,880 |
380,528,088,336 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
379,329,182,050 |
390,871,631,653 |
383,021,253,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,740,622,560 |
-2,493,164,773 |
-2,493,164,773 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
21,659,079,983 |
31,453,587,058 |
39,812,192,988 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
9,089,207,877 |
19,699,590,201 |
26,112,182,277 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
8,877,650,685 |
8,061,775,436 |
10,007,789,290 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,692,221,421 |
3,692,221,421 |
3,692,221,421 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
279,850,919,016 |
270,598,351,420 |
262,906,485,524 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
32,072,110,642 |
15,841,532,294 |
14,453,837,345 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
32,072,110,642 |
15,841,532,294 |
14,453,837,345 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
246,556,534,415 |
244,954,557,399 |
245,201,714,918 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
245,749,122,034 |
244,294,311,321 |
244,688,635,142 |
|
- Nguyên giá |
|
1,630,977,193,367 |
1,622,741,103,779 |
1,629,581,782,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,385,228,071,333 |
-1,378,446,792,458 |
-1,384,893,147,645 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
807,412,381 |
660,246,078 |
513,079,776 |
|
- Nguyên giá |
|
4,607,959,199 |
4,607,959,199 |
4,607,959,199 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,800,546,818 |
-3,947,713,121 |
-4,094,879,423 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7,911,623,371 |
1,818,062,857 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7,911,623,371 |
1,818,062,857 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,222,273,959 |
1,890,638,356 |
1,432,870,404 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,222,273,959 |
1,890,638,356 |
1,432,870,404 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
919,081,350,076 |
853,103,843,442 |
865,427,523,111 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
460,109,270,038 |
403,709,713,856 |
404,626,594,917 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
454,061,291,328 |
393,640,057,610 |
394,919,938,671 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
103,146,683,134 |
112,559,372,286 |
121,282,035,208 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
23,876,275,659 |
15,017,804,503 |
12,592,616,216 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
172,401,452 |
126,276,339 |
181,419,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
16,334,178,954 |
9,542,237,129 |
12,481,681,669 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,751,243,631 |
2,817,951,031 |
5,990,147,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
815,402,248 |
1,124,132,855 |
3,781,203,070 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
303,965,106,250 |
252,452,283,467 |
238,610,835,259 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,047,978,710 |
10,069,656,246 |
9,706,656,246 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,330,500,000 |
1,330,500,000 |
1,330,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,717,478,710 |
8,739,156,246 |
8,376,156,246 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
458,972,080,038 |
449,394,129,586 |
460,800,928,194 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
458,972,080,038 |
449,394,129,586 |
460,800,928,194 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,320,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-76,940,800 |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
31,629,873,419 |
31,629,873,419 |
26,885,392,407 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
12,258,424,245 |
12,258,424,245 |
17,002,905,257 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-160,634,064,598 |
-170,762,060,881 |
-159,048,516,401 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-29,346,339,707 |
-10,284,613,202 |
1,428,931,278 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-131,287,724,891 |
-160,477,447,679 |
-160,477,447,679 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
34,945,467,772 |
35,495,513,603 |
35,188,767,731 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
919,081,350,076 |
853,103,843,442 |
865,427,523,111 |
|