TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
730,937,391,818 |
698,417,133,166 |
613,796,647,337 |
618,695,554,098 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,829,651,616 |
97,621,401,222 |
89,192,240,514 |
73,419,603,998 |
|
1. Tiền |
83,829,651,616 |
97,621,401,222 |
89,192,240,514 |
73,419,603,998 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,984,000,000 |
20,984,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,984,000,000 |
20,984,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,057,982,354 |
126,862,757,783 |
113,998,268,253 |
125,485,132,850 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,312,086,643 |
97,333,017,647 |
83,141,346,194 |
95,810,190,965 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,688,423,410 |
3,993,761,578 |
5,576,710,577 |
5,220,630,443 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,285,131,474 |
29,357,736,927 |
29,147,065,487 |
28,321,583,959 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,227,659,173 |
-3,821,758,369 |
-3,866,854,005 |
-3,867,272,517 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
453,401,332,178 |
432,152,573,307 |
386,555,680,039 |
393,280,180,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
454,551,117,530 |
433,913,993,146 |
388,052,430,724 |
394,776,931,371 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,149,785,352 |
-1,761,419,839 |
-1,496,750,685 |
-1,496,750,685 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,664,425,670 |
20,796,400,854 |
24,050,458,531 |
26,510,636,564 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,254,332,373 |
10,912,620,914 |
13,088,917,036 |
12,729,507,847 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,717,871,876 |
6,547,155,612 |
7,624,917,167 |
10,444,504,389 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,692,221,421 |
3,336,624,328 |
3,336,624,328 |
3,336,624,328 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
331,385,146,988 |
318,605,491,806 |
306,030,474,987 |
291,791,759,383 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,467,999,308 |
15,453,885,990 |
16,530,763,281 |
17,318,765,085 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,467,999,308 |
15,453,885,990 |
16,530,763,281 |
17,318,765,085 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
275,921,228,479 |
302,165,991,923 |
287,434,445,174 |
272,860,003,747 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
274,377,984,588 |
300,767,098,709 |
286,185,533,887 |
271,758,258,762 |
|
- Nguyên giá |
1,611,388,240,668 |
1,652,425,267,260 |
1,647,703,466,846 |
1,642,642,274,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,337,010,256,080 |
-1,351,658,168,551 |
-1,361,517,932,959 |
-1,370,884,015,642 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,543,243,891 |
1,398,893,214 |
1,248,911,287 |
1,101,744,985 |
|
- Nguyên giá |
4,607,959,199 |
4,607,959,199 |
4,607,959,199 |
4,607,959,199 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,064,715,308 |
-3,209,065,985 |
-3,359,047,912 |
-3,506,214,214 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,415,273,820 |
465,628,007 |
465,628,007 |
465,628,007 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,415,273,820 |
465,628,007 |
465,628,007 |
465,628,007 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
580,645,381 |
519,985,886 |
1,599,638,525 |
1,147,362,544 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
580,645,381 |
519,985,886 |
1,599,638,525 |
1,147,362,544 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,062,322,538,806 |
1,017,022,624,972 |
919,827,122,324 |
910,487,313,481 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
630,468,747,692 |
541,487,161,289 |
466,716,743,543 |
459,748,408,614 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
589,032,511,987 |
503,137,813,322 |
449,149,743,543 |
442,177,908,614 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,141,318,005 |
115,622,633,542 |
72,529,160,876 |
93,163,800,426 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,532,209,395 |
15,893,353,962 |
15,265,283,822 |
14,323,778,315 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
196,170,691 |
2,003,508,201 |
166,095,124 |
161,741,267 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,360,932,586 |
16,208,045,432 |
9,326,070,173 |
11,058,184,251 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,309,844,578 |
7,641,548,650 |
-717,840,076 |
1,002,357,068 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
846,570,231 |
828,180,349 |
1,048,515,077 |
862,036,087 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
353,645,466,501 |
344,940,543,186 |
351,532,458,547 |
321,606,011,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,436,235,705 |
38,349,347,967 |
17,567,000,000 |
17,570,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
168,000,000 |
168,000,000 |
1,330,500,000 |
1,330,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,268,235,705 |
38,181,347,967 |
16,236,500,000 |
16,240,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
431,853,791,114 |
475,535,463,683 |
453,110,378,781 |
450,738,904,867 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
431,853,791,114 |
475,535,463,683 |
453,110,378,781 |
450,738,904,867 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,211,615,787 |
37,211,615,787 |
37,211,615,787 |
31,629,873,419 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,676,681,877 |
6,321,084,784 |
6,321,084,784 |
11,902,827,152 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-175,201,354,142 |
-132,424,328,641 |
-151,239,725,605 |
-152,949,184,790 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-35,779,082,311 |
6,997,943,190 |
-19,952,000,714 |
-21,661,459,899 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-139,422,271,831 |
-139,422,271,831 |
-131,287,724,891 |
-131,287,724,891 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
22,394,468,392 |
23,654,712,553 |
20,045,024,615 |
19,383,009,886 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,062,322,538,806 |
1,017,022,624,972 |
919,827,122,324 |
910,487,313,481 |
|