1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,833,427,379 |
127,436,216,315 |
313,583,438,596 |
467,641,133,938 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,833,427,379 |
127,436,216,315 |
313,583,438,596 |
467,641,133,938 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,741,542,004 |
119,280,315,904 |
305,351,761,261 |
459,249,921,239 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,091,885,375 |
8,155,900,411 |
8,231,677,335 |
8,391,212,699 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,034,416,010 |
3,929,766,607 |
1,802,026,789 |
1,806,332,531 |
|
7. Chi phí tài chính |
575,876 |
379,518,203 |
754,902,411 |
1,512,098,184 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
319,243,970 |
754,838,490 |
1,512,098,184 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,331,022,033 |
326,519,350 |
1,055,889,800 |
849,347,147 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
41,406,250,223 |
4,066,684,199 |
3,995,266,046 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,794,703,476 |
-30,026,620,758 |
4,156,227,714 |
3,840,833,853 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
46 |
68 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
5,795 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-5,749 |
68 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,794,703,476 |
-30,026,620,758 |
4,156,221,965 |
3,840,833,921 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,671,703,527 |
1,470,945,989 |
836,538,859 |
762,872,318 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-5,294,466 |
5,294,466 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,122,999,949 |
-31,497,566,747 |
3,324,977,572 |
3,072,667,137 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,122,999,949 |
-31,497,566,747 |
3,338,027,313 |
2,402,570,816 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-13,049,741 |
670,096,321 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,683 |
178 |
128 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|