MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,913,160,188 29,833,427,379 127,436,216,315 313,583,438,596
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,913,160,188 29,833,427,379 127,436,216,315 313,583,438,596
4. Giá vốn hàng bán 33,247,226,065 25,741,542,004 119,280,315,904 305,351,761,261
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,665,934,123 4,091,885,375 8,155,900,411 8,231,677,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54,342,886,960 17,034,416,010 3,929,766,607 1,802,026,789
7. Chi phí tài chính 13,453,319 575,876 379,518,203 754,902,411
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,370,352 319,243,970 754,838,490
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -11,784,544
9. Chi phí bán hàng 3,812,703,740 2,331,022,033 326,519,350 1,055,889,800
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,406,250,223 4,066,684,199
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 58,170,879,480 18,794,703,476 -30,026,620,758 4,156,227,714
12. Thu nhập khác 956,001,566 46
13. Chi phí khác 5,795
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 956,001,566 -5,749
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,126,881,046 18,794,703,476 -30,026,620,758 4,156,221,965
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,865,155,855 3,671,703,527 1,470,945,989 836,538,859
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -174,683,203 -5,294,466
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 57,436,408,394 15,122,999,949 -31,497,566,747 3,324,977,572
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 57,442,162,020 15,122,999,949 -31,497,566,747 3,338,027,313
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,753,626 -13,049,741
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,434 -1,683 178
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.