1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,781,122,560 |
46,617,971,963 |
44,394,478,516 |
40,913,160,188 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
9,508,363 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,781,122,560 |
46,608,463,600 |
44,394,478,516 |
40,913,160,188 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,183,015,797 |
35,723,856,596 |
35,509,840,725 |
33,247,226,065 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,598,106,763 |
10,884,607,004 |
8,884,637,791 |
7,665,934,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
518,390,520 |
474,671,187 |
299,196,618 |
54,342,886,960 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,796,508 |
19,700,789 |
4,292,653 |
13,453,319 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,520,857 |
19,700,789 |
3,945,205 |
13,370,352 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-40,636,363 |
-136,291,332 |
-3,545,455 |
-11,784,544 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,881,223,291 |
5,856,718,426 |
4,571,054,495 |
3,812,703,740 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,180,841,121 |
5,346,567,644 |
4,604,941,806 |
58,170,879,480 |
|
12. Thu nhập khác |
1,029,122,619 |
413,636,364 |
454,605,870 |
956,001,566 |
|
13. Chi phí khác |
164,457 |
15,242,541 |
3,370 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,028,958,162 |
398,393,823 |
454,602,500 |
956,001,566 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,209,799,283 |
5,744,961,467 |
5,059,544,306 |
59,126,881,046 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
99,005,710 |
896,356,309 |
1,082,253,669 |
1,865,155,855 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,510,436 |
-18,426,597 |
-40,724,084 |
-174,683,203 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,119,304,009 |
4,867,031,755 |
4,018,014,721 |
57,436,408,394 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,073,872,792 |
4,806,346,657 |
4,012,261,095 |
57,442,162,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
45,431,217 |
60,685,098 |
5,753,626 |
-5,753,626 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
303 |
287 |
240 |
3,434 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|