MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,781,122,560 46,617,971,963 44,394,478,516 40,913,160,188
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,508,363
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,781,122,560 46,608,463,600 44,394,478,516 40,913,160,188
4. Giá vốn hàng bán 36,183,015,797 35,723,856,596 35,509,840,725 33,247,226,065
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,598,106,763 10,884,607,004 8,884,637,791 7,665,934,123
6. Doanh thu hoạt động tài chính 518,390,520 474,671,187 299,196,618 54,342,886,960
7. Chi phí tài chính 13,796,508 19,700,789 4,292,653 13,453,319
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,520,857 19,700,789 3,945,205 13,370,352
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -40,636,363 -136,291,332 -3,545,455 -11,784,544
9. Chi phí bán hàng 4,881,223,291 5,856,718,426 4,571,054,495 3,812,703,740
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,180,841,121 5,346,567,644 4,604,941,806 58,170,879,480
12. Thu nhập khác 1,029,122,619 413,636,364 454,605,870 956,001,566
13. Chi phí khác 164,457 15,242,541 3,370
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,028,958,162 398,393,823 454,602,500 956,001,566
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,209,799,283 5,744,961,467 5,059,544,306 59,126,881,046
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 99,005,710 896,356,309 1,082,253,669 1,865,155,855
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,510,436 -18,426,597 -40,724,084 -174,683,203
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,119,304,009 4,867,031,755 4,018,014,721 57,436,408,394
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,073,872,792 4,806,346,657 4,012,261,095 57,442,162,020
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 45,431,217 60,685,098 5,753,626 -5,753,626
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 303 287 240 3,434
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.