1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,201,656,300 |
40,355,270,975 |
39,207,553,854 |
41,127,520,746 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,201,656,300 |
40,355,270,975 |
39,207,553,854 |
41,127,520,746 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,629,186,333 |
30,003,280,411 |
30,375,270,053 |
30,573,793,922 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,572,469,967 |
10,351,990,564 |
8,832,283,801 |
10,553,726,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
505,933,847 |
791,591,731 |
633,959,120 |
730,868,696 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,255,893 |
20,600,101 |
21,334,166 |
20,292,443 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,956,465 |
13,883,145 |
20,581,666 |
16,620,102 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,630,518,516 |
4,557,112,881 |
4,701,383,115 |
4,724,232,190 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,426,629,405 |
6,565,869,313 |
4,743,525,640 |
6,540,070,887 |
|
12. Thu nhập khác |
804,489,518 |
608,720,050 |
442,112,108 |
277,549,477 |
|
13. Chi phí khác |
371,760,371 |
515,036,883 |
|
20,340,825 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
432,729,147 |
93,683,167 |
442,112,108 |
257,208,652 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,859,358,552 |
6,659,552,480 |
5,185,637,748 |
6,797,279,539 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,606,233,353 |
1,369,741,025 |
1,169,335,457 |
1,875,339,136 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
18,637,240 |
154,970,595 |
25,266,432 |
8,516,454 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,234,487,959 |
5,134,840,860 |
3,991,035,859 |
4,913,423,949 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,214,047,203 |
5,120,041,388 |
3,980,815,911 |
4,899,925,039 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
20,440,756 |
14,799,472 |
10,219,948 |
13,498,910 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
338 |
287 |
218 |
270 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|