MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,201,656,300 40,355,270,975 39,207,553,854 41,127,520,746
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,201,656,300 40,355,270,975 39,207,553,854 41,127,520,746
4. Giá vốn hàng bán 29,629,186,333 30,003,280,411 30,375,270,053 30,573,793,922
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,572,469,967 10,351,990,564 8,832,283,801 10,553,726,824
6. Doanh thu hoạt động tài chính 505,933,847 791,591,731 633,959,120 730,868,696
7. Chi phí tài chính 21,255,893 20,600,101 21,334,166 20,292,443
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,956,465 13,883,145 20,581,666 16,620,102
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,630,518,516 4,557,112,881 4,701,383,115 4,724,232,190
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,426,629,405 6,565,869,313 4,743,525,640 6,540,070,887
12. Thu nhập khác 804,489,518 608,720,050 442,112,108 277,549,477
13. Chi phí khác 371,760,371 515,036,883 20,340,825
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 432,729,147 93,683,167 442,112,108 257,208,652
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,859,358,552 6,659,552,480 5,185,637,748 6,797,279,539
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,606,233,353 1,369,741,025 1,169,335,457 1,875,339,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18,637,240 154,970,595 25,266,432 8,516,454
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,234,487,959 5,134,840,860 3,991,035,859 4,913,423,949
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,214,047,203 5,120,041,388 3,980,815,911 4,899,925,039
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 20,440,756 14,799,472 10,219,948 13,498,910
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 338 287 218 270
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.