1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,052,613,280 |
|
157,411,500,319 |
159,958,833,285 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
181,052,613,280 |
|
157,411,500,319 |
159,958,833,285 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
138,301,133,376 |
|
116,680,198,812 |
121,306,879,310 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,751,479,904 |
|
40,731,301,507 |
38,651,953,975 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
349,427,895 |
|
2,796,029,285 |
3,245,536,258 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,740,799,147 |
|
114,307,864 |
59,828,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,740,799,147 |
|
75,856,112 |
53,961,218 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,617,685,728 |
|
18,970,211,714 |
19,213,891,845 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,017,776,046 |
|
24,442,811,214 |
22,623,769,483 |
|
12. Thu nhập khác |
16,843,922,454 |
|
24,926,359,135 |
1,025,120,772 |
|
13. Chi phí khác |
12,828,856,488 |
|
14,055,638,142 |
86,024,083 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,015,065,966 |
|
10,870,720,993 |
939,096,689 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,032,842,012 |
|
35,313,532,207 |
23,562,866,172 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,419,080,192 |
|
7,331,295,678 |
5,951,019,539 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-112,183,957 |
|
213,592,944 |
-53,180,339 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,725,945,777 |
|
27,768,643,585 |
17,665,026,972 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,249,287,805 |
|
27,644,048,958 |
17,632,635,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
124,594,627 |
32,391,327 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,745 |
|
1,415 |
975 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|