MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,734,282,121 40,120,290,923 41,201,656,300 40,355,270,975
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,734,282,121 40,120,290,923 41,201,656,300 40,355,270,975
4. Giá vốn hàng bán 26,595,435,271 30,452,296,798 29,629,186,333 30,003,280,411
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,138,846,850 9,667,994,125 11,572,469,967 10,351,990,564
6. Doanh thu hoạt động tài chính 727,528,387 770,975,320 505,933,847 791,591,731
7. Chi phí tài chính 58,947,724 13,504,146 21,255,893 20,600,101
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,512,356 13,504,146 20,956,465 13,883,145
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,609,029,997 5,173,550,319 4,630,518,516 4,557,112,881
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,198,397,516 5,251,914,980 7,426,629,405 6,565,869,313
12. Thu nhập khác 2,735,305 23,510,414,262 804,489,518 608,720,050
13. Chi phí khác 13,168,840,888 371,760,371 515,036,883
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,735,305 10,341,573,374 432,729,147 93,683,167
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,201,132,821 15,593,488,354 7,859,358,552 6,659,552,480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,176,623,328 3,178,697,972 1,606,233,353 1,369,741,025
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,153,169 38,831,941 18,637,240 154,970,595
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,023,356,324 12,375,958,441 6,234,487,959 5,134,840,860
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,011,153,250 12,299,452,258 6,214,047,203 5,120,041,388
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,203,074 76,506,183 20,440,756 14,799,472
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 218 670 338 287
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.