1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,734,282,121 |
40,120,290,923 |
41,201,656,300 |
40,355,270,975 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,734,282,121 |
40,120,290,923 |
41,201,656,300 |
40,355,270,975 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,595,435,271 |
30,452,296,798 |
29,629,186,333 |
30,003,280,411 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,138,846,850 |
9,667,994,125 |
11,572,469,967 |
10,351,990,564 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
727,528,387 |
770,975,320 |
505,933,847 |
791,591,731 |
|
7. Chi phí tài chính |
58,947,724 |
13,504,146 |
21,255,893 |
20,600,101 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,512,356 |
13,504,146 |
20,956,465 |
13,883,145 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,609,029,997 |
5,173,550,319 |
4,630,518,516 |
4,557,112,881 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,198,397,516 |
5,251,914,980 |
7,426,629,405 |
6,565,869,313 |
|
12. Thu nhập khác |
2,735,305 |
23,510,414,262 |
804,489,518 |
608,720,050 |
|
13. Chi phí khác |
|
13,168,840,888 |
371,760,371 |
515,036,883 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,735,305 |
10,341,573,374 |
432,729,147 |
93,683,167 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,201,132,821 |
15,593,488,354 |
7,859,358,552 |
6,659,552,480 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,176,623,328 |
3,178,697,972 |
1,606,233,353 |
1,369,741,025 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,153,169 |
38,831,941 |
18,637,240 |
154,970,595 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,023,356,324 |
12,375,958,441 |
6,234,487,959 |
5,134,840,860 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,011,153,250 |
12,299,452,258 |
6,214,047,203 |
5,120,041,388 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,203,074 |
76,506,183 |
20,440,756 |
14,799,472 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
218 |
670 |
338 |
287 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|