1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
185,819,272,202 |
181,052,613,280 |
|
157,411,500,319 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
185,819,272,202 |
181,052,613,280 |
|
157,411,500,319 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
139,264,600,786 |
138,301,133,376 |
|
116,680,198,812 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,554,671,416 |
42,751,479,904 |
|
40,731,301,507 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,327,230,297 |
349,427,895 |
|
2,796,029,285 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,851,582,983 |
3,740,799,147 |
|
114,307,864 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,851,582,983 |
3,740,799,147 |
|
75,856,112 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
100,866,940 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,397,073,961 |
14,617,685,728 |
|
18,970,211,714 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,452,749,026 |
24,017,776,046 |
|
24,442,811,214 |
|
12. Thu nhập khác |
9,520,503,493 |
16,843,922,454 |
|
24,926,359,135 |
|
13. Chi phí khác |
7,396,417,480 |
12,828,856,488 |
|
14,055,638,142 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,124,086,013 |
4,015,065,966 |
|
10,870,720,993 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,576,835,039 |
28,032,842,012 |
|
35,313,532,207 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,278,706,662 |
5,419,080,192 |
|
7,331,295,678 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-208,764,509 |
-112,183,957 |
|
213,592,944 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,506,892,886 |
22,725,945,777 |
|
27,768,643,585 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,212,927,356 |
22,249,287,805 |
|
27,644,048,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
124,594,627 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,921 |
1,745 |
|
1,415 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|