MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 267,664,434,338 324,684,386,052 353,914,031,097 423,669,761,978
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,702,228,403 9,280,714,934 5,986,950,632 35,899,780,848
1. Tiền 34,202,228,403 9,280,714,934 5,986,950,632 35,899,780,848
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 230,740,313,483 301,401,271,263 324,597,078,854 368,949,047,107
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,101,856,197 27,376,737,613 27,041,838,343 27,864,085,530
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 70,252,904,000 91,496,994,066 74,705,670,700 76,265,690,072
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 147,385,553,286 182,527,539,584 222,849,569,811 264,819,271,505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 53,195,355 13,804,797,649 21,732,667,462 17,060,683,260
1. Hàng tồn kho 53,195,355 13,804,797,649 21,732,667,462 17,060,683,260
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 168,697,097 197,602,206 1,597,334,149 1,760,250,763
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 168,697,097 162,439,685 804,333,556 694,874,407
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,162,521 793,000,593 1,065,376,356
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,349,135,143 54,086,228,166 15,733,941,021 26,926,621,447
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,477,808,000 40,473,808,000 473,808,000 477,808,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,477,808,000 40,473,808,000 473,808,000 477,808,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 999,095,289 12,545,126,854 12,346,134,144 23,355,884,544
1. Tài sản cố định hữu hình 999,095,289 4,460,589,759 5,527,655,483 8,826,025,622
- Nguyên giá 1,323,944,547 6,388,643,361 7,948,707,966 11,585,071,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -324,849,258 -1,928,053,602 -2,421,052,483 -2,759,045,980
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,084,537,095 6,818,478,661 14,529,858,922
- Nguyên giá 8,423,995,260 6,923,995,260 14,662,495,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -339,458,165 -105,516,599 -132,636,338
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,844,081,111 2,032,519,276
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,844,081,111 2,032,519,276
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 872,231,854 1,067,293,312 1,069,917,766 1,060,409,627
1. Chi phí trả trước dài hạn 872,231,854 1,067,293,312 1,069,917,766 1,060,409,627
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 330,013,569,481 378,770,614,218 369,647,972,118 450,596,383,425
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,968,930,886 69,034,087,516 56,596,178,299 136,607,222,505
I. Nợ ngắn hạn 14,923,930,886 66,594,626,790 53,214,023,542 135,861,508,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,451,763,600 10,664,712,539 7,962,336,566 10,424,096,818
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 253,047,051 9,020,629,501 871,754,461 1,981,601,761
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,719,758,813 2,386,596,955 1,009,646,587 969,903,552
4. Phải trả người lao động 612,419,200 1,171,001,200 948,255,800 891,045,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 682,115,535 462,891,471 820,191,377 466,546,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 979,413,580 854,517,701 1,171,865,644 2,294,886,548
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,871,414,316 40,415,110,000 117,319,256,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 225,413,107 162,863,107 14,863,107 1,514,170,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,000,000 2,439,460,726 3,382,154,757 745,714,278
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 45,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,424,460,726 3,361,860,291 730,714,278
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,294,466
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 315,044,638,595 309,736,526,702 313,051,793,819 313,989,160,920
I. Vốn chủ sở hữu 315,044,638,595 309,736,526,702 313,051,793,819 313,989,160,920
1. Vốn góp của chủ sở hữu 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,926,933,100 29,926,933,100 29,926,933,100 29,926,933,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 944,565,060
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 944,565,060 944,565,060 1,893,429,039
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 260,870,979
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,063,140,435 55,624,182,238 59,519,238,256 58,563,724,337
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,013,101,514 33,637,912,121 3,338,027,313 5,740,598,129
- LNST chưa phân phối kỳ này 70,050,038,921 21,986,270,117 56,181,210,943 52,823,126,208
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,130,846,304 35,551,057,403 36,234,203,465
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 330,013,569,481 378,770,614,218 369,647,972,118 450,596,383,425
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.