TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
246,342,834,475 |
267,664,434,338 |
324,684,386,052 |
353,914,031,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,451,366,633 |
36,702,228,403 |
9,280,714,934 |
5,986,950,632 |
|
1. Tiền |
14,451,366,633 |
34,202,228,403 |
9,280,714,934 |
5,986,950,632 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,057,440,900 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
31,057,440,900 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
200,480,916,043 |
230,740,313,483 |
301,401,271,263 |
324,597,078,854 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,084,615,843 |
13,101,856,197 |
27,376,737,613 |
27,041,838,343 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,179,354,000 |
70,252,904,000 |
91,496,994,066 |
74,705,670,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
123,216,946,200 |
147,385,553,286 |
182,527,539,584 |
222,849,569,811 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,233,500 |
53,195,355 |
13,804,797,649 |
21,732,667,462 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,233,500 |
53,195,355 |
13,804,797,649 |
21,732,667,462 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
302,877,399 |
168,697,097 |
197,602,206 |
1,597,334,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
302,877,399 |
168,697,097 |
162,439,685 |
804,333,556 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
35,162,521 |
793,000,593 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,492,146,254 |
62,349,135,143 |
54,086,228,166 |
15,733,941,021 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,095,000,000 |
60,477,808,000 |
40,473,808,000 |
473,808,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,095,000,000 |
60,477,808,000 |
40,473,808,000 |
473,808,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,030,317,015 |
999,095,289 |
12,545,126,854 |
12,346,134,144 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,030,317,015 |
999,095,289 |
4,460,589,759 |
5,527,655,483 |
|
- Nguyên giá |
1,323,944,547 |
1,323,944,547 |
6,388,643,361 |
7,948,707,966 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-293,627,532 |
-324,849,258 |
-1,928,053,602 |
-2,421,052,483 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8,084,537,095 |
6,818,478,661 |
|
- Nguyên giá |
|
|
8,423,995,260 |
6,923,995,260 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-339,458,165 |
-105,516,599 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,844,081,111 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,844,081,111 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
366,829,239 |
872,231,854 |
1,067,293,312 |
1,069,917,766 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
366,829,239 |
872,231,854 |
1,067,293,312 |
1,069,917,766 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
267,834,980,729 |
330,013,569,481 |
378,770,614,218 |
369,647,972,118 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,107,261,183 |
14,968,930,886 |
69,034,087,516 |
56,596,178,299 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,032,261,183 |
14,923,930,886 |
66,594,626,790 |
53,214,023,542 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,442,362,818 |
8,451,763,600 |
10,664,712,539 |
7,962,336,566 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
253,047,051 |
9,020,629,501 |
871,754,461 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,364,546,090 |
3,719,758,813 |
2,386,596,955 |
1,009,646,587 |
|
4. Phải trả người lao động |
281,541,800 |
612,419,200 |
1,171,001,200 |
948,255,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
519,919,200 |
682,115,535 |
462,891,471 |
820,191,377 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,151,478,168 |
979,413,580 |
854,517,701 |
1,171,865,644 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
41,871,414,316 |
40,415,110,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
225,413,107 |
162,863,107 |
14,863,107 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
272,413,107 |
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
75,000,000 |
45,000,000 |
2,439,460,726 |
3,382,154,757 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
75,000,000 |
45,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2,424,460,726 |
3,361,860,291 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
5,294,466 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
257,727,719,546 |
315,044,638,595 |
309,736,526,702 |
313,051,793,819 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
257,727,719,546 |
315,044,638,595 |
309,736,526,702 |
313,051,793,819 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
167,280,760,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,772,359,500 |
29,926,933,100 |
29,926,933,100 |
29,926,933,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,095,490,500 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
944,565,060 |
944,565,060 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
944,565,060 |
944,565,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,996,285,486 |
97,063,140,435 |
55,624,182,238 |
59,519,238,256 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,454,423,114 |
27,013,101,514 |
33,637,912,121 |
3,338,027,313 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,541,862,372 |
70,050,038,921 |
21,986,270,117 |
56,181,210,943 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
36,130,846,304 |
35,551,057,403 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
267,834,980,729 |
330,013,569,481 |
378,770,614,218 |
369,647,972,118 |
|