TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,059,690,191 |
121,773,468,447 |
109,907,838,102 |
115,610,791,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,963,876,675 |
76,876,290,511 |
64,311,148,053 |
63,534,988,228 |
|
1. Tiền |
10,951,778,045 |
28,852,457,083 |
14,311,148,053 |
11,534,988,228 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
61,012,098,630 |
48,023,833,428 |
50,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,733,681,105 |
37,737,814,595 |
38,035,119,501 |
44,485,113,024 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,168,573,878 |
24,694,944,086 |
26,611,194,640 |
29,355,608,302 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,136,424,000 |
3,360,845,164 |
1,923,484,555 |
5,337,133,783 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,428,683,227 |
9,682,025,345 |
9,500,440,306 |
9,792,370,939 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,632,263,979 |
4,630,845,179 |
4,394,722,161 |
4,400,859,640 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,632,263,979 |
4,630,845,179 |
4,394,722,161 |
4,400,859,640 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,729,868,432 |
2,528,518,162 |
3,166,848,387 |
3,189,830,513 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
826,536,573 |
538,789,038 |
1,388,538,885 |
1,265,266,254 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,676,802,827 |
1,385,783,840 |
1,684,125,318 |
1,492,984,945 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
226,529,032 |
603,945,284 |
94,184,184 |
431,579,314 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,762,665,021 |
104,626,340,613 |
105,747,414,928 |
105,086,426,119 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,831,711,890 |
4,791,711,890 |
4,112,761,390 |
3,886,839,293 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,359,711,890 |
2,319,711,890 |
2,301,589,390 |
2,295,943,318 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-660,828,000 |
-881,104,025 |
|
II.Tài sản cố định |
89,011,060,051 |
84,833,441,909 |
89,495,474,559 |
88,183,975,839 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,163,049,415 |
78,092,811,298 |
82,862,149,679 |
81,657,956,690 |
|
- Nguyên giá |
183,381,265,762 |
180,169,624,146 |
190,383,965,433 |
191,468,877,853 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,218,216,347 |
-102,076,812,848 |
-107,521,815,754 |
-109,810,921,163 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,848,010,636 |
6,740,630,611 |
6,633,324,880 |
6,526,019,149 |
|
- Nguyên giá |
12,418,804,956 |
12,418,804,956 |
12,418,804,956 |
12,418,804,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,570,794,320 |
-5,678,174,345 |
-5,785,480,076 |
-5,892,785,807 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
901,964,791 |
872,773,760 |
843,582,726 |
|
- Nguyên giá |
|
2,429,441,525 |
2,429,441,525 |
2,429,441,525 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,527,476,734 |
-1,556,667,765 |
-1,585,858,799 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,043,550,209 |
5,781,347,408 |
4,415,861,001 |
4,657,329,838 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,043,550,209 |
5,781,347,408 |
4,415,861,001 |
4,657,329,838 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,306,508,253 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
2,235,061,373 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
71,446,880 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,569,834,618 |
8,317,874,615 |
6,850,544,218 |
7,514,698,423 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,105,252,894 |
2,128,709,996 |
2,134,940,637 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
66,787,301 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
6,145,834,420 |
4,721,834,222 |
5,379,757,786 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
225,822,355,212 |
226,399,809,060 |
215,655,253,030 |
220,697,217,524 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,634,561,612 |
17,515,594,234 |
19,747,892,289 |
24,307,474,815 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,934,833,475 |
13,138,548,211 |
14,928,598,075 |
19,661,968,233 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,036,981,935 |
7,139,453,992 |
8,452,592,273 |
10,043,745,560 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
403,482,330 |
461,782,120 |
501,121,435 |
549,115,305 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,446,862,564 |
1,618,847,544 |
2,307,163,159 |
1,708,512,732 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,264,236,795 |
1,205,131,815 |
1,169,410,755 |
1,301,158,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
232,491,600 |
166,311,750 |
453,472,946 |
4,380,910,973 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,200,000 |
15,090,909 |
37,727,273 |
15,090,911 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,887,940,279 |
2,117,292,109 |
1,641,542,600 |
1,486,366,637 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
637,637,972 |
|
365,567,634 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
414,637,972 |
|
177,067,634 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,699,728,137 |
4,377,046,023 |
4,819,294,214 |
4,645,506,582 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
-127,443,977 |
|
265,416,582 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,869,731,600 |
4,504,490,000 |
4,533,690,000 |
4,380,090,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
829,996,537 |
|
285,604,214 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
204,187,793,600 |
208,884,214,826 |
195,907,360,741 |
196,389,742,709 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
204,187,793,600 |
208,884,214,826 |
195,907,360,741 |
196,389,742,709 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,152,660,000 |
173,152,660,000 |
187,110,000,000 |
167,280,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,772,359,500 |
9,772,359,500 |
9,287,359,500 |
9,287,359,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,682,334,790 |
-15,682,334,790 |
-22,095,490,500 |
-22,095,490,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
6,435,343,114 |
|
6,583,357,661 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,435,343,114 |
259,392,390 |
6,500,056,328 |
521,734,052 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
333,994,390 |
|
599,787,052 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,826,465,744 |
20,594,506,602 |
14,106,933,226 |
14,570,281,149 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,214,015,276 |
17,558,527,183 |
2,148,214,386 |
7,947,494,956 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,612,450,468 |
3,035,979,419 |
11,958,718,840 |
6,622,786,193 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
391,965,642 |
394,948,010 |
398,715,135 |
412,500,847 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
225,822,355,212 |
226,399,809,060 |
215,655,253,030 |
220,697,217,524 |
|