TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
109,742,727,711 |
114,381,670,202 |
108,014,851,834 |
111,841,063,731 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,184,255,549 |
59,727,013,208 |
58,415,579,570 |
61,883,674,381 |
|
1. Tiền |
13,684,255,549 |
8,227,013,208 |
9,415,579,570 |
8,883,674,381 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
49,000,000,000 |
53,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,369,222,594 |
43,926,327,602 |
39,835,952,817 |
40,092,162,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,381,782,246 |
30,770,957,758 |
27,345,865,148 |
27,465,511,973 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,338,913,588 |
6,599,370,000 |
6,284,264,837 |
6,269,347,595 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
132,300,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,648,526,760 |
6,555,999,844 |
6,073,522,832 |
6,357,303,043 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,192,982,508 |
6,275,665,717 |
6,251,898,191 |
6,233,588,752 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,692,982,508 |
7,775,665,717 |
7,751,898,191 |
7,733,588,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,500,000,000 |
-1,500,000,000 |
-1,500,000,000 |
-1,500,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,996,267,060 |
4,452,663,675 |
3,511,421,256 |
3,631,637,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
545,984,310 |
1,536,256,157 |
1,205,018,679 |
1,552,523,247 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,365,446,288 |
2,353,579,466 |
2,160,020,662 |
1,933,896,325 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
84,836,462 |
562,828,052 |
146,381,915 |
145,218,415 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
137,073,169,153 |
130,602,082,084 |
124,953,765,305 |
120,146,653,990 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,817,450,890 |
4,809,328,390 |
4,797,956,890 |
4,797,956,890 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,345,450,890 |
2,337,328,390 |
2,325,956,890 |
2,325,956,890 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
111,593,395,979 |
106,953,358,745 |
102,869,934,667 |
98,813,396,580 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
103,994,319,520 |
99,461,588,017 |
95,485,469,670 |
91,536,237,314 |
|
- Nguyên giá |
186,354,948,820 |
184,991,840,629 |
184,600,565,830 |
184,994,593,337 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,360,629,300 |
-85,530,252,612 |
-89,115,096,160 |
-93,458,356,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,599,076,459 |
7,491,770,728 |
7,384,464,997 |
7,277,159,266 |
|
- Nguyên giá |
12,418,804,956 |
12,418,804,956 |
12,418,804,956 |
12,418,804,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,819,728,497 |
-4,927,034,228 |
-5,034,339,959 |
-5,141,645,690 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,000,000 |
|
|
757,143,458 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,000,000 |
|
|
757,143,458 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,642,322,284 |
18,839,394,949 |
17,285,873,748 |
15,778,157,062 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,059,334,034 |
2,682,428,639 |
2,554,929,378 |
2,473,234,633 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
45,152,248 |
43,130,506 |
41,108,763 |
39,087,020 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,537,836,002 |
16,113,835,804 |
14,689,835,607 |
13,265,835,409 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
246,815,896,864 |
244,983,752,286 |
232,968,617,139 |
231,987,717,721 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,533,368,506 |
29,134,717,497 |
24,942,131,369 |
24,306,008,257 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,550,568,076 |
20,801,604,693 |
16,724,804,419 |
16,024,721,468 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,010,721,220 |
12,157,357,339 |
7,227,769,621 |
7,288,081,672 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,142,347 |
238,273,147 |
357,914,347 |
393,212,485 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,154,982,692 |
1,966,115,928 |
3,181,545,310 |
2,171,979,110 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,409,644,391 |
1,361,705,875 |
1,428,999,977 |
1,357,560,756 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,536,500 |
171,484,500 |
140,391,000 |
119,058,750 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
553,591,992 |
400,432,358 |
61,818,181 |
245,886,908 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,355,193,598 |
2,298,119,919 |
2,422,450,356 |
2,710,106,160 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
946,755,336 |
2,208,115,627 |
1,903,915,627 |
1,738,835,627 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,982,800,430 |
8,333,112,804 |
8,217,326,950 |
8,281,286,789 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,533,815,341 |
919,683,025 |
991,991,202 |
1,016,157,902 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,989,254,742 |
6,930,454,742 |
6,735,866,000 |
6,785,566,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
459,730,347 |
482,975,037 |
489,469,748 |
479,562,887 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
221,282,528,358 |
215,849,034,789 |
208,026,485,770 |
207,681,709,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
221,282,528,358 |
215,849,034,789 |
208,026,485,770 |
207,681,709,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
177,108,660,000 |
177,108,660,000 |
177,108,660,000 |
173,152,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,287,359,500 |
9,287,359,500 |
9,287,359,500 |
9,287,359,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,148,095,412 |
-11,148,095,412 |
-11,148,095,412 |
-15,682,334,790 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,341,233,793 |
6,294,093,750 |
6,294,093,750 |
6,294,093,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,116,292,743 |
23,809,862,376 |
15,973,814,446 |
20,157,822,689 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,471,598,644 |
19,829,046,465 |
8,880,740,950 |
13,305,729,056 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,644,694,099 |
3,980,815,911 |
7,093,073,496 |
6,852,093,633 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
575,737,734 |
495,814,575 |
509,313,486 |
514,768,314 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
246,815,896,864 |
244,983,752,286 |
232,968,617,139 |
231,987,717,721 |
|