MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,377,611,762 117,057,335,704 109,742,727,711 114,381,670,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,587,314,959 70,172,478,708 65,184,255,549 59,727,013,208
1. Tiền 17,087,314,959 16,672,478,708 13,684,255,549 8,227,013,208
2. Các khoản tương đương tiền 53,500,000,000 53,500,000,000 51,500,000,000 51,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,472,741,229 37,438,111,723 34,369,222,594 43,926,327,602
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,708,445,092 25,086,282,571 25,381,782,246 30,770,957,758
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,304,766,500 7,374,217,062 3,338,913,588 6,599,370,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,459,529,637 4,977,612,090 5,648,526,760 6,555,999,844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,108,296,673 7,076,869,698 7,192,982,508 6,275,665,717
1. Hàng tồn kho 8,608,296,673 8,576,869,698 8,692,982,508 7,775,665,717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,500,000,000 -1,500,000,000 -1,500,000,000 -1,500,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,209,258,901 2,369,875,575 2,996,267,060 4,452,663,675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,292,543,334 833,693,200 545,984,310 1,536,256,157
2. Thuế GTGT được khấu trừ 916,715,567 1,475,852,918 2,365,446,288 2,353,579,466
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,329,457 84,836,462 562,828,052
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,353,074,599 132,895,472,416 137,073,169,153 130,602,082,084
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,827,450,890 4,827,450,890 4,817,450,890 4,809,328,390
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,472,000,000 2,472,000,000 2,472,000,000 2,472,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,355,450,890 2,355,450,890 2,345,450,890 2,337,328,390
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 103,455,756,226 106,050,100,567 111,593,395,979 106,953,358,745
1. Tài sản cố định hữu hình 95,642,068,205 98,343,718,277 103,994,319,520 99,461,588,017
- Nguyên giá 170,777,242,486 177,391,455,612 186,354,948,820 184,991,840,629
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,135,174,281 -79,047,737,335 -82,360,629,300 -85,530,252,612
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,813,688,021 7,706,382,290 7,599,076,459 7,491,770,728
- Nguyên giá 12,418,804,956 12,418,804,956 12,418,804,956 12,418,804,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,605,116,935 -4,712,422,666 -4,819,728,497 -4,927,034,228
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,907,150 20,000,000 20,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,907,150 20,000,000 20,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,026,960,333 21,997,920,959 20,642,322,284 18,839,394,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,591,928,204 2,988,910,770 3,059,334,034 2,682,428,639
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 49,195,732 47,173,990 45,152,248 43,130,506
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 20,385,836,397 18,961,836,199 17,537,836,002 16,113,835,804
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 248,730,686,361 249,952,808,120 246,815,896,864 244,983,752,286
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,478,891,798 24,838,498,972 25,533,368,506 29,134,717,497
I. Nợ ngắn hạn 20,346,392,179 15,970,871,818 16,550,568,076 20,801,604,693
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,953,841,395 6,994,643,880 8,010,721,220 12,157,357,339
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 674,050,807 239,581,697 60,142,347 238,273,147
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,954,923,277 2,244,586,201 2,154,982,692 1,966,115,928
4. Phải trả người lao động 1,309,221,665 1,455,964,094 1,409,644,391 1,361,705,875
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,016,000 60,334,500 59,536,500 171,484,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,600,000 245,886,905 553,591,992 400,432,358
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,011,897,697 3,559,019,205 3,355,193,598 2,298,119,919
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,375,841,338 1,170,855,336 946,755,336 2,208,115,627
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,132,499,619 8,867,627,154 8,982,800,430 8,333,112,804
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,362,384,712 1,453,415,636 1,533,815,341 919,683,025
7. Phải trả dài hạn khác 7,479,948,910 7,107,430,024 6,989,254,742 6,930,454,742
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 290,165,997 306,781,494 459,730,347 482,975,037
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 219,251,794,563 225,114,309,148 221,282,528,358 215,849,034,789
I. Vốn chủ sở hữu 219,251,794,563 225,114,309,148 221,282,528,358 215,849,034,789
1. Vốn góp của chủ sở hữu 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 184,608,660,000 184,608,660,000 177,108,660,000 177,108,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,287,359,500 9,287,359,500 9,287,359,500 9,287,359,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,526,129,900 -2,526,129,900 -11,148,095,412 -11,148,095,412
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,341,233,793 5,341,233,793 5,341,233,793 6,294,093,750
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,498,833,665 25,340,907,494 30,116,292,743 23,809,862,376
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,188,228,157 2,816,254,783 2,471,598,644 19,829,046,465
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,310,605,508 22,524,652,711 27,644,694,099 3,980,815,911
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 540,497,505 560,938,261 575,737,734 495,814,575
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 248,730,686,361 249,952,808,120 246,815,896,864 244,983,752,286
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.