TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,377,611,762 |
117,057,335,704 |
109,742,727,711 |
114,381,670,202 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,587,314,959 |
70,172,478,708 |
65,184,255,549 |
59,727,013,208 |
|
1. Tiền |
17,087,314,959 |
16,672,478,708 |
13,684,255,549 |
8,227,013,208 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,500,000,000 |
53,500,000,000 |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,472,741,229 |
37,438,111,723 |
34,369,222,594 |
43,926,327,602 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,708,445,092 |
25,086,282,571 |
25,381,782,246 |
30,770,957,758 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,304,766,500 |
7,374,217,062 |
3,338,913,588 |
6,599,370,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,459,529,637 |
4,977,612,090 |
5,648,526,760 |
6,555,999,844 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,108,296,673 |
7,076,869,698 |
7,192,982,508 |
6,275,665,717 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,608,296,673 |
8,576,869,698 |
8,692,982,508 |
7,775,665,717 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,500,000,000 |
-1,500,000,000 |
-1,500,000,000 |
-1,500,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,209,258,901 |
2,369,875,575 |
2,996,267,060 |
4,452,663,675 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,292,543,334 |
833,693,200 |
545,984,310 |
1,536,256,157 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
916,715,567 |
1,475,852,918 |
2,365,446,288 |
2,353,579,466 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
60,329,457 |
84,836,462 |
562,828,052 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,353,074,599 |
132,895,472,416 |
137,073,169,153 |
130,602,082,084 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,827,450,890 |
4,827,450,890 |
4,817,450,890 |
4,809,328,390 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,355,450,890 |
2,355,450,890 |
2,345,450,890 |
2,337,328,390 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
103,455,756,226 |
106,050,100,567 |
111,593,395,979 |
106,953,358,745 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,642,068,205 |
98,343,718,277 |
103,994,319,520 |
99,461,588,017 |
|
- Nguyên giá |
170,777,242,486 |
177,391,455,612 |
186,354,948,820 |
184,991,840,629 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,135,174,281 |
-79,047,737,335 |
-82,360,629,300 |
-85,530,252,612 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,813,688,021 |
7,706,382,290 |
7,599,076,459 |
7,491,770,728 |
|
- Nguyên giá |
12,418,804,956 |
12,418,804,956 |
12,418,804,956 |
12,418,804,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,605,116,935 |
-4,712,422,666 |
-4,819,728,497 |
-4,927,034,228 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,907,150 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,907,150 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,026,960,333 |
21,997,920,959 |
20,642,322,284 |
18,839,394,949 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,591,928,204 |
2,988,910,770 |
3,059,334,034 |
2,682,428,639 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
49,195,732 |
47,173,990 |
45,152,248 |
43,130,506 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
20,385,836,397 |
18,961,836,199 |
17,537,836,002 |
16,113,835,804 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
248,730,686,361 |
249,952,808,120 |
246,815,896,864 |
244,983,752,286 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,478,891,798 |
24,838,498,972 |
25,533,368,506 |
29,134,717,497 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,346,392,179 |
15,970,871,818 |
16,550,568,076 |
20,801,604,693 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,953,841,395 |
6,994,643,880 |
8,010,721,220 |
12,157,357,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
674,050,807 |
239,581,697 |
60,142,347 |
238,273,147 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,954,923,277 |
2,244,586,201 |
2,154,982,692 |
1,966,115,928 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,309,221,665 |
1,455,964,094 |
1,409,644,391 |
1,361,705,875 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,016,000 |
60,334,500 |
59,536,500 |
171,484,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,600,000 |
245,886,905 |
553,591,992 |
400,432,358 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,011,897,697 |
3,559,019,205 |
3,355,193,598 |
2,298,119,919 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,375,841,338 |
1,170,855,336 |
946,755,336 |
2,208,115,627 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,132,499,619 |
8,867,627,154 |
8,982,800,430 |
8,333,112,804 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,362,384,712 |
1,453,415,636 |
1,533,815,341 |
919,683,025 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,479,948,910 |
7,107,430,024 |
6,989,254,742 |
6,930,454,742 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
290,165,997 |
306,781,494 |
459,730,347 |
482,975,037 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
219,251,794,563 |
225,114,309,148 |
221,282,528,358 |
215,849,034,789 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
219,251,794,563 |
225,114,309,148 |
221,282,528,358 |
215,849,034,789 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
184,608,660,000 |
184,608,660,000 |
177,108,660,000 |
177,108,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,287,359,500 |
9,287,359,500 |
9,287,359,500 |
9,287,359,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,526,129,900 |
-2,526,129,900 |
-11,148,095,412 |
-11,148,095,412 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,341,233,793 |
5,341,233,793 |
5,341,233,793 |
6,294,093,750 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,498,833,665 |
25,340,907,494 |
30,116,292,743 |
23,809,862,376 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,188,228,157 |
2,816,254,783 |
2,471,598,644 |
19,829,046,465 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,310,605,508 |
22,524,652,711 |
27,644,694,099 |
3,980,815,911 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
540,497,505 |
560,938,261 |
575,737,734 |
495,814,575 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
248,730,686,361 |
249,952,808,120 |
246,815,896,864 |
244,983,752,286 |
|