TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
77,990,902,026 |
|
109,742,727,711 |
113,057,029,859 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,373,791,457 |
|
65,184,255,549 |
72,026,993,746 |
|
1. Tiền |
10,373,791,457 |
|
13,684,255,549 |
7,026,993,746 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
|
51,500,000,000 |
65,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,857,823,885 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,329,460,136 |
|
34,369,222,594 |
31,903,519,530 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,698,003,892 |
|
25,381,782,246 |
23,153,773,949 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,011,806,500 |
|
3,338,913,588 |
1,465,323,750 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
5,006,884,835 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5,648,526,760 |
7,284,421,831 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-387,235,091 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,268,969,707 |
|
7,192,982,508 |
5,758,813,862 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,906,349,707 |
|
8,692,982,508 |
7,258,813,862 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-637,380,000 |
|
-1,500,000,000 |
-1,500,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,160,856,841 |
|
2,996,267,060 |
3,367,702,721 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
556,016,582 |
|
545,984,310 |
811,395,408 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
729,670,197 |
|
2,365,446,288 |
2,354,896,281 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,275,016 |
|
84,836,462 |
201,411,032 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,867,895,046 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
145,278,787,394 |
|
137,073,169,153 |
119,331,846,696 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4,817,450,890 |
4,794,956,890 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
2,472,000,000 |
2,472,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,345,450,890 |
2,322,956,890 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
114,613,429,234 |
|
111,593,395,979 |
97,487,002,066 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
104,049,920,058 |
|
103,994,319,520 |
90,317,148,531 |
|
- Nguyên giá |
169,510,487,769 |
|
186,354,948,820 |
185,698,366,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,460,567,711 |
|
-82,360,629,300 |
-95,381,218,126 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,032,665,600 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,396,280,250 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-363,614,650 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,457,448,113 |
|
7,599,076,459 |
7,169,853,535 |
|
- Nguyên giá |
12,418,804,956 |
|
12,418,804,956 |
12,418,804,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,961,356,843 |
|
-4,819,728,497 |
-5,248,951,421 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20,000,000 |
2,664,839,606 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,073,395,463 |
|
20,000,000 |
2,664,839,606 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,735,520,578 |
|
20,642,322,284 |
14,385,048,134 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,623,336,621 |
|
3,059,334,034 |
2,563,882,388 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
112,183,957 |
|
45,152,248 |
-20,669,466 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
17,537,836,002 |
11,841,835,212 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
223,269,689,420 |
|
246,815,896,864 |
232,388,876,555 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,729,858,154 |
|
25,533,368,506 |
20,495,905,123 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,975,743,348 |
|
16,550,568,076 |
14,254,083,204 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,366,517,566 |
|
8,010,721,220 |
6,462,080,218 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
424,299,736 |
|
60,142,347 |
261,943,930 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,839,437,142 |
|
2,154,982,692 |
1,967,004,122 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,436,320,778 |
|
1,409,644,391 |
1,392,935,171 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
196,095,863 |
|
59,536,500 |
164,388,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
553,591,992 |
87,018,185 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,355,193,598 |
2,822,087,451 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
946,755,336 |
1,096,626,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,754,114,806 |
|
8,982,800,430 |
6,241,821,919 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,533,815,341 |
53,055,165 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,854,114,806 |
|
6,989,254,742 |
5,824,307,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,900,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
459,730,347 |
364,459,754 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,408,207,765 |
|
221,282,528,358 |
211,892,971,432 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,408,207,765 |
|
221,282,528,358 |
211,892,971,432 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,300,000,000 |
|
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
177,108,660,000 |
173,152,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,389,859,500 |
|
9,287,359,500 |
9,287,359,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,524,789,900 |
|
-11,148,095,412 |
-15,682,334,790 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5,341,233,793 |
6,294,093,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,852,782,889 |
|
30,115,647,602 |
24,365,867,017 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,471,598,644 |
17,632,635,645 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27,644,048,958 |
6,733,231,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
576,382,875 |
517,985,954 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
223,269,689,420 |
|
246,815,896,864 |
232,388,876,555 |
|