MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,990,902,026 109,742,727,711 113,057,029,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,373,791,457 65,184,255,549 72,026,993,746
1. Tiền 10,373,791,457 13,684,255,549 7,026,993,746
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 51,500,000,000 65,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,857,823,885
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,329,460,136 34,369,222,594 31,903,519,530
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,698,003,892 25,381,782,246 23,153,773,949
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,011,806,500 3,338,913,588 1,465,323,750
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 5,006,884,835
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,648,526,760 7,284,421,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -387,235,091
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,268,969,707 7,192,982,508 5,758,813,862
1. Hàng tồn kho 13,906,349,707 8,692,982,508 7,258,813,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -637,380,000 -1,500,000,000 -1,500,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,160,856,841 2,996,267,060 3,367,702,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 556,016,582 545,984,310 811,395,408
2. Thuế GTGT được khấu trừ 729,670,197 2,365,446,288 2,354,896,281
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,275,016 84,836,462 201,411,032
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,867,895,046
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 145,278,787,394 137,073,169,153 119,331,846,696
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,817,450,890 4,794,956,890
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,472,000,000 2,472,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,345,450,890 2,322,956,890
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 114,613,429,234 111,593,395,979 97,487,002,066
1. Tài sản cố định hữu hình 104,049,920,058 103,994,319,520 90,317,148,531
- Nguyên giá 169,510,487,769 186,354,948,820 185,698,366,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,460,567,711 -82,360,629,300 -95,381,218,126
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,032,665,600
- Nguyên giá 1,396,280,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -363,614,650
3. Tài sản cố định vô hình 8,457,448,113 7,599,076,459 7,169,853,535
- Nguyên giá 12,418,804,956 12,418,804,956 12,418,804,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,961,356,843 -4,819,728,497 -5,248,951,421
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,000,000 2,664,839,606
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,073,395,463 20,000,000 2,664,839,606
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,735,520,578 20,642,322,284 14,385,048,134
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,623,336,621 3,059,334,034 2,563,882,388
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 112,183,957 45,152,248 -20,669,466
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 17,537,836,002 11,841,835,212
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 223,269,689,420 246,815,896,864 232,388,876,555
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,729,858,154 25,533,368,506 20,495,905,123
I. Nợ ngắn hạn 29,975,743,348 16,550,568,076 14,254,083,204
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,366,517,566 8,010,721,220 6,462,080,218
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 424,299,736 60,142,347 261,943,930
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,839,437,142 2,154,982,692 1,967,004,122
4. Phải trả người lao động 1,436,320,778 1,409,644,391 1,392,935,171
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 196,095,863 59,536,500 164,388,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 553,591,992 87,018,185
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,355,193,598 2,822,087,451
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 946,755,336 1,096,626,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,754,114,806 8,982,800,430 6,241,821,919
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,533,815,341 53,055,165
7. Phải trả dài hạn khác 6,854,114,806 6,989,254,742 5,824,307,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,900,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 459,730,347 364,459,754
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,408,207,765 221,282,528,358 211,892,971,432
I. Vốn chủ sở hữu 183,408,207,765 221,282,528,358 211,892,971,432
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,300,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 177,108,660,000 173,152,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,389,859,500 9,287,359,500 9,287,359,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,524,789,900 -11,148,095,412 -15,682,334,790
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,341,233,793 6,294,093,751
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,852,782,889 30,115,647,602 24,365,867,017
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,471,598,644 17,632,635,645
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,644,048,958 6,733,231,372
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 576,382,875 517,985,954
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 223,269,689,420 246,815,896,864 232,388,876,555
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.