1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
782,949,463,674 |
828,627,694,663 |
1,122,072,016,400 |
1,048,663,344,463 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,295,474 |
110,425,486 |
56,176,240 |
17,570,694 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
782,925,168,200 |
828,517,269,177 |
1,122,015,840,160 |
1,048,645,773,769 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
707,019,618,647 |
708,362,657,177 |
952,348,374,268 |
875,484,605,588 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,905,549,553 |
120,154,612,000 |
169,667,465,892 |
173,161,168,181 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,359,161,639 |
18,140,616,636 |
23,770,508,999 |
12,486,537,495 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,405,390,967 |
17,662,452,155 |
19,466,789,389 |
28,930,746,375 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,222,852,438 |
4,762,037,513 |
5,120,074,871 |
6,669,754,161 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,290,227,929 |
2,334,585,785 |
1,847,231,378 |
3,729,372,624 |
|
9. Chi phí bán hàng |
43,045,994,633 |
47,826,035,512 |
40,245,976,472 |
47,655,523,180 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,507,943,109 |
46,384,422,102 |
44,626,507,787 |
45,494,361,389 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,404,389,588 |
28,756,904,652 |
90,945,932,621 |
67,296,447,356 |
|
12. Thu nhập khác |
200,313,170 |
596,615,487 |
1,341,051,442 |
927,933,088 |
|
13. Chi phí khác |
3,863 |
21,953,921 |
383,760 |
53,803,532 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
200,309,307 |
574,661,566 |
1,340,667,682 |
874,129,556 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,204,080,281 |
29,331,566,218 |
92,286,600,303 |
68,170,576,912 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
300,912,578 |
1,443,002,878 |
18,606,620,740 |
12,452,605,686 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,815,104,038 |
|
532,430,001 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,504,992,859 |
25,073,459,302 |
73,679,979,563 |
55,185,541,225 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,854,773,640 |
24,382,186,688 |
73,381,856,057 |
54,436,415,301 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
349,780,781 |
691,272,614 |
298,123,506 |
749,125,924 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,326 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,326 |
|