1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
980,177,386,504 |
752,232,151,256 |
945,730,871,205 |
980,189,603,618 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
592,530,366 |
1,786,381 |
29,707,494 |
1,917,498,792 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
979,584,856,138 |
752,230,364,875 |
945,701,163,711 |
978,272,104,826 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
804,222,494,058 |
608,795,422,570 |
791,222,956,311 |
815,308,573,105 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
175,362,362,080 |
143,434,942,305 |
154,478,207,400 |
162,963,531,721 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,669,917,988 |
12,928,992,979 |
13,792,898,919 |
11,319,909,219 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,599,343,486 |
4,780,461,468 |
10,432,316,563 |
10,846,719,833 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,252,095,452 |
4,293,887,222 |
4,452,148,163 |
4,787,514,617 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,327,879,820 |
3,641,478,559 |
1,688,113,441 |
1,910,136,419 |
|
9. Chi phí bán hàng |
34,708,048,498 |
38,073,792,555 |
43,129,306,313 |
50,395,401,111 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,249,191,863 |
25,070,971,043 |
38,921,023,986 |
43,088,917,056 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
105,803,576,041 |
92,080,188,777 |
77,476,572,898 |
71,862,539,359 |
|
12. Thu nhập khác |
503,546,251 |
1,855,905,729 |
568,111,126 |
1,902,320,871 |
|
13. Chi phí khác |
54,829,014 |
56,982,944 |
383,367,015 |
54,558,478 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
448,717,237 |
1,798,922,785 |
184,744,111 |
1,847,762,393 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
106,252,293,278 |
93,879,111,562 |
77,661,317,009 |
73,710,301,752 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,698,091,643 |
14,691,821,717 |
15,392,472,835 |
10,313,097,530 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
3,580,022,728 |
|
4,575,956,749 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
85,554,201,635 |
75,607,267,117 |
62,268,844,174 |
58,821,247,473 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,192,693,774 |
75,037,050,817 |
62,209,671,201 |
58,780,076,434 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
361,507,861 |
570,216,300 |
59,172,973 |
41,171,039 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|