1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,178,795,041,319 |
837,243,644,247 |
978,264,528,962 |
791,454,012,689 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
345,302,386 |
2,056,054,000 |
|
80,880,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,178,449,738,933 |
835,187,590,247 |
978,264,528,962 |
791,373,132,489 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
971,991,309,472 |
654,199,301,956 |
833,507,090,884 |
662,379,690,195 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
206,458,429,461 |
180,988,288,291 |
144,757,438,078 |
128,993,442,294 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,381,069,849 |
10,429,962,279 |
5,916,629,831 |
9,804,399,506 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,058,015,755 |
11,064,127,706 |
23,800,937,461 |
12,014,383,924 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,481,876,350 |
14,430,881,258 |
14,295,812,591 |
12,774,952,815 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
27,105,927,080 |
738,377,632 |
1,380,216,839 |
|
9. Chi phí bán hàng |
40,318,838,334 |
38,768,600,100 |
29,442,055,356 |
31,750,719,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,883,517,273 |
116,848,243,674 |
44,047,244,801 |
33,161,070,265 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
100,579,127,948 |
51,843,206,170 |
54,122,207,923 |
63,251,884,640 |
|
12. Thu nhập khác |
28,203,652,508 |
285,478,556 |
105,995,338 |
2,877,138,251 |
|
13. Chi phí khác |
7,660,619,761 |
-14,227,427 |
22,922,292 |
479,225,909 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,543,032,747 |
299,705,983 |
83,073,046 |
2,397,912,342 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
121,122,160,695 |
52,142,912,153 |
54,205,280,969 |
65,649,796,982 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,394,445,419 |
22,466,642,731 |
11,196,375,533 |
7,352,914,746 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-17,267,043,915 |
|
6,215,424,909 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
96,727,715,276 |
46,943,313,337 |
43,008,905,436 |
52,081,457,327 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
96,392,512,666 |
46,572,256,523 |
42,988,038,823 |
51,954,466,310 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
335,202,610 |
371,056,814 |
20,866,613 |
126,991,017 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|