1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
799,999,459,647 |
1,178,795,041,319 |
837,243,644,247 |
978,264,528,962 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
345,302,386 |
2,056,054,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
799,999,459,647 |
1,178,449,738,933 |
835,187,590,247 |
978,264,528,962 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
655,471,820,133 |
971,991,309,472 |
654,199,301,956 |
833,507,090,884 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
144,527,639,514 |
206,458,429,461 |
180,988,288,291 |
144,757,438,078 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,228,374,736 |
9,381,069,849 |
10,429,962,279 |
5,916,629,831 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,800,542,475 |
35,058,015,755 |
11,064,127,706 |
23,800,937,461 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,283,530,922 |
13,481,876,350 |
14,430,881,258 |
14,295,812,591 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
454,457,356 |
|
27,105,927,080 |
738,377,632 |
|
9. Chi phí bán hàng |
35,368,265,206 |
40,318,838,334 |
38,768,600,100 |
29,442,055,356 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,858,122,135 |
39,883,517,273 |
116,848,243,674 |
44,047,244,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,183,541,790 |
100,579,127,948 |
51,843,206,170 |
54,122,207,923 |
|
12. Thu nhập khác |
27,229,649,554 |
28,203,652,508 |
285,478,556 |
105,995,338 |
|
13. Chi phí khác |
-6,134,186,377 |
7,660,619,761 |
-14,227,427 |
22,922,292 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
33,363,835,931 |
20,543,032,747 |
299,705,983 |
83,073,046 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
88,547,377,721 |
121,122,160,695 |
52,142,912,153 |
54,205,280,969 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,653,055,660 |
24,394,445,419 |
22,466,642,731 |
11,196,375,533 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,204,803,328 |
|
-17,267,043,915 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,689,518,733 |
96,727,715,276 |
46,943,313,337 |
43,008,905,436 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,185,762,573 |
96,392,512,666 |
46,572,256,523 |
42,988,038,823 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
503,756,160 |
335,202,610 |
371,056,814 |
20,866,613 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|