1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
778,941,763,395 |
790,534,591,000 |
763,289,137,830 |
776,082,665,149 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,017,638,094 |
310,877,342 |
297,965,856 |
379,287,959 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
777,924,125,301 |
790,223,713,658 |
762,991,171,974 |
775,703,377,190 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
680,473,950,399 |
673,352,398,249 |
646,115,542,870 |
645,103,753,342 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,450,174,902 |
116,871,315,409 |
116,875,629,104 |
130,599,623,848 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,219,292,410 |
3,202,579,440 |
7,324,041,073 |
9,200,798,570 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,678,370,971 |
16,214,561,786 |
28,142,413,279 |
22,732,937,974 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,127,207,218 |
9,008,160,513 |
10,768,251,346 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-45,990,848 |
925,656,368 |
241,378,397 |
-1,378,745,965 |
|
9. Chi phí bán hàng |
27,519,276,904 |
23,111,744,872 |
23,801,936,944 |
23,050,135,392 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,471,084,718 |
37,190,549,982 |
33,977,116,577 |
36,699,795,346 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,954,743,871 |
44,482,694,577 |
38,519,581,774 |
55,938,807,741 |
|
12. Thu nhập khác |
301,861,061 |
1,770,067,172 |
823,219,381 |
2,135,005,323 |
|
13. Chi phí khác |
-339,591,646 |
-555,994,944 |
9,504,803,111 |
889,767,884 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
641,452,707 |
2,326,062,116 |
-8,681,583,730 |
1,245,237,439 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,596,196,578 |
46,808,756,693 |
29,837,998,044 |
57,184,045,180 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,997,117,603 |
6,929,164,138 |
8,457,532,391 |
9,369,466,632 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,296,517,736 |
|
-3,639,698,679 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,895,596,711 |
39,879,592,555 |
25,020,164,332 |
47,814,578,548 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,725,921,453 |
39,667,033,297 |
24,832,654,801 |
47,676,131,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
169,675,258 |
212,559,258 |
187,509,531 |
138,446,598 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|