1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
730,562,111,134 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
899,352,022 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
729,662,759,112 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
601,965,634,611 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
127,697,124,501 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,462,636,505 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
20,221,071,299 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,898,559,322 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-462,116,399 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
23,841,376,854 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
31,258,713,668 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
57,376,482,786 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
1,054,038,102 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
329,718,219 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
724,319,883 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
57,638,686,270 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,128,069,043 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-20,271,629 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
52,993,005,255 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
52,945,331,849 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
47,673,406 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|