MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 642,514,838,650 670,355,199,472 626,306,510,897 641,253,236,767
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 174,736,667 6,760,439,387 907,023,095 1,177,148,104
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 642,340,101,983 663,594,760,085 625,399,487,802 640,076,088,663
4. Giá vốn hàng bán 549,953,800,294 564,468,623,750 522,532,927,695 558,197,913,135
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 92,386,301,689 99,126,136,335 102,866,560,107 81,878,175,528
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,294,107,660 3,338,066,368 4,019,194,341 4,763,690,458
7. Chi phí tài chính 7,635,579,580 7,007,802,515 6,622,306,723 5,699,663,115
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,635,579,580 7,007,802,515 6,622,306,723 5,699,663,115
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,586,058,481 17,366,934,793 16,750,258,901 19,927,208,802
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,415,207,345 25,917,160,533 25,253,812,062 25,581,834,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,583,346,691 48,374,485,118 49,786,865,919 34,459,604,504
12. Thu nhập khác 295,634,539 2,298,321,924 1,294,334,254 6,079,015,992
13. Chi phí khác 348,520,977 796,026,198 1,987,962,112 338,537,652
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -52,886,438 1,502,295,726 -693,627,858 5,740,478,340
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,506,347,535 49,387,408,092 50,182,426,489 41,626,683,893
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,335,749,695 3,229,526,820 4,297,261,239 2,777,360,029
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -355,927,512 58,002,884
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,170,597,840 46,513,808,784 45,885,165,250 38,791,320,980
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,346,064,575 46,695,790,599 45,803,165,813 38,555,392,097
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.