1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
642,514,838,650 |
670,355,199,472 |
626,306,510,897 |
641,253,236,767 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
174,736,667 |
6,760,439,387 |
907,023,095 |
1,177,148,104 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
642,340,101,983 |
663,594,760,085 |
625,399,487,802 |
640,076,088,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
549,953,800,294 |
564,468,623,750 |
522,532,927,695 |
558,197,913,135 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,386,301,689 |
99,126,136,335 |
102,866,560,107 |
81,878,175,528 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,294,107,660 |
3,338,066,368 |
4,019,194,341 |
4,763,690,458 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,635,579,580 |
7,007,802,515 |
6,622,306,723 |
5,699,663,115 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,635,579,580 |
7,007,802,515 |
6,622,306,723 |
5,699,663,115 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,586,058,481 |
17,366,934,793 |
16,750,258,901 |
19,927,208,802 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,415,207,345 |
25,917,160,533 |
25,253,812,062 |
25,581,834,598 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,583,346,691 |
48,374,485,118 |
49,786,865,919 |
34,459,604,504 |
|
12. Thu nhập khác |
295,634,539 |
2,298,321,924 |
1,294,334,254 |
6,079,015,992 |
|
13. Chi phí khác |
348,520,977 |
796,026,198 |
1,987,962,112 |
338,537,652 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-52,886,438 |
1,502,295,726 |
-693,627,858 |
5,740,478,340 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,506,347,535 |
49,387,408,092 |
50,182,426,489 |
41,626,683,893 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,335,749,695 |
3,229,526,820 |
4,297,261,239 |
2,777,360,029 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-355,927,512 |
|
58,002,884 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,170,597,840 |
46,513,808,784 |
45,885,165,250 |
38,791,320,980 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,346,064,575 |
46,695,790,599 |
45,803,165,813 |
38,555,392,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|