1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,203,848,031,448 |
2,288,475,693,357 |
2,564,256,631,673 |
2,580,429,785,786 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,074,402,802 |
4,974,734,487 |
9,839,208,596 |
9,019,347,253 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,194,773,628,646 |
2,283,500,958,870 |
2,554,417,423,077 |
2,571,410,438,533 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,837,410,058,268 |
2,116,062,054,037 |
2,208,882,930,718 |
2,195,153,264,874 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
357,363,570,378 |
167,438,904,833 |
345,534,492,359 |
376,257,173,659 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,531,377,590 |
12,518,933,466 |
12,823,652,754 |
13,415,058,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
57,856,496,247 |
44,366,331,463 |
26,965,351,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
57,856,496,247 |
44,366,331,463 |
26,965,351,933 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
49,493,521,443 |
56,491,635,923 |
65,359,758,206 |
68,630,460,977 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
90,066,065,989 |
86,577,542,044 |
98,863,169,075 |
102,168,014,538 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
109,067,220,244 |
-30,009,213,430 |
127,976,511,199 |
172,204,302,232 |
|
12. Thu nhập khác |
2,849,017,899 |
5,769,213,390 |
4,621,618,110 |
9,967,306,709 |
|
13. Chi phí khác |
|
664,972,052 |
1,636,929,069 |
3,471,046,939 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,849,017,899 |
5,104,241,338 |
2,984,689,041 |
6,496,259,770 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
117,937,344,801 |
-20,428,387,677 |
134,470,305,646 |
181,702,866,009 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,627,271,017 |
|
8,703,579,785 |
13,639,897,783 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,356,839,726 |
-1,543,038,020 |
1,947,683,752 |
-297,924,628 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
112,953,234,058 |
-18,885,349,657 |
123,819,042,109 |
168,360,892,854 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
112,078,025,937 |
-20,159,188,699 |
123,518,179,489 |
168,400,413,084 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,511 |
-452 |
2,516 |
3,430 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|