MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,476,279,411,623 2,509,279,626,859 2,235,795,180,342 2,166,735,823,702
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 278,932,593,410 281,991,797,180 295,439,354,003 422,224,811,098
1. Tiền 72,432,593,410 75,491,797,180 58,939,354,003 179,724,811,098
2. Các khoản tương đương tiền 206,500,000,000 206,500,000,000 236,500,000,000 242,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 291,637,000,000 337,467,000,000 340,467,000,000 203,607,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 291,637,000,000 337,467,000,000 340,467,000,000 203,607,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 405,348,629,345 289,647,039,188 213,416,262,737 254,730,270,449
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 489,455,120,544 378,471,905,727 298,932,040,469 345,356,640,265
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,151,576,311 7,992,841,758 10,527,577,611 7,595,922,901
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,859,971,376 9,459,218,228 10,233,571,182 9,254,015,819
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -105,968,340,885 -108,127,228,524 -108,127,228,524 -109,326,610,535
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,424,777,724,060 1,518,778,873,208 1,340,094,066,784 1,255,053,417,271
1. Hàng tồn kho 1,450,434,503,078 1,546,732,707,978 1,377,447,901,554 1,282,712,003,463
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,656,779,018 -27,953,834,770 -37,353,834,770 -27,658,586,192
V.Tài sản ngắn hạn khác 75,583,464,808 81,394,917,283 46,378,496,818 31,120,324,884
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,857,692,076 12,776,590,462 9,387,903,864 5,634,182,826
2. Thuế GTGT được khấu trừ 64,725,772,732 68,615,172,794 36,990,592,954 25,486,142,058
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,154,027
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,273,726,598,078 1,274,729,406,276 1,291,164,256,780 1,310,330,746,165
I. Các khoản phải thu dài hạn 59,000,000 195,500,000 826,363,587 2,704,673,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 59,000,000 195,500,000 826,363,587 2,704,673,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 897,893,578,885 1,058,988,354,814 1,048,793,487,508 1,037,017,915,796
1. Tài sản cố định hữu hình 618,845,472,525 774,411,725,502 755,722,031,840 736,556,780,932
- Nguyên giá 1,572,418,125,879 1,745,445,430,923 1,759,405,753,639 1,762,320,294,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -953,572,653,354 -971,033,705,421 -1,003,683,721,799 -1,025,763,513,876
2. Tài sản cố định thuê tài chính 98,171,990,573 104,058,171,740 113,111,656,314 121,041,023,589
- Nguyên giá 127,455,618,980 136,720,686,312 143,799,341,807 155,637,411,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,283,628,407 -32,662,514,572 -30,687,685,493 -34,596,388,222
3. Tài sản cố định vô hình 180,876,115,787 180,518,457,572 179,959,799,354 179,420,111,275
- Nguyên giá 216,681,901,424 216,891,901,424 216,891,901,424 216,891,901,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,805,785,637 -36,373,443,852 -36,932,102,070 -37,471,790,149
III. Bất động sản đầu tư 2,505,319,796 2,487,881,375 2,470,442,954 2,453,004,533
- Nguyên giá 2,807,585,760 2,807,585,760 2,807,585,760 2,807,585,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,265,964 -319,704,385 -337,142,806 -354,581,227
IV. Tài sản dở dang dài hạn 185,580,301,888 22,012,899,158 42,709,434,816 47,506,905,984
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585 9,787,981,585
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 175,792,320,303 12,224,917,573 32,921,453,231 37,718,924,399
V. Đầu tư tài chính dài hạn 87,536,034,856 89,083,634,756 89,884,567,954 85,704,399,676
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 76,404,709,652 78,489,913,276 79,440,276,474 80,906,537,790
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,827,050,000 4,943,600,000 4,943,600,000 4,943,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -741,292,796 -146,426,520 -146,426,520 -145,738,114
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,045,568,000 5,796,548,000 5,647,118,000
VI. Tài sản dài hạn khác 100,152,362,653 101,961,136,173 106,479,959,961 134,943,846,177
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,026,388,149 93,367,591,670 97,886,415,458 125,132,333,599
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,125,974,504 8,593,544,503 8,593,544,503 9,811,512,578
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,750,006,009,701 3,784,009,033,135 3,526,959,437,122 3,477,066,569,867
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,969,987,016,429 1,957,355,528,278 1,607,829,893,470 1,498,209,161,533
I. Nợ ngắn hạn 1,773,725,636,037 1,776,527,487,990 1,390,444,226,550 1,311,885,605,713
1. Phải trả người bán ngắn hạn 477,825,491,343 445,624,103,243 185,616,667,389 176,425,047,928
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 64,369,236,619 52,882,405,052 45,059,609,431 59,207,589,132
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,792,351,215 14,675,694,276 20,754,286,629 14,373,687,433
4. Phải trả người lao động 65,888,971,795 100,575,844,897 131,813,675,991 149,648,175,139
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,603,009,386 4,230,789,292 9,844,395,588 6,377,439,747
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,890,399,104 22,407,771,248 21,902,168,497 20,632,060,301
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,043,589,229,300 1,059,451,718,864 905,454,759,011 818,421,796,542
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,766,947,275 76,679,161,118 69,998,664,014 66,799,809,491
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 196,261,380,392 180,828,040,288 217,385,666,920 186,323,555,820
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,752,544,000 17,951,928,000 18,923,847,346 17,952,936,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 148,626,116,169 134,527,132,786 166,286,145,083 140,900,205,888
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 28,882,720,223 28,348,979,502 32,175,674,491 27,470,413,932
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,780,018,993,272 1,826,653,504,857 1,919,129,543,652 1,978,857,408,334
I. Vốn chủ sở hữu 1,780,018,993,272 1,826,653,504,857 1,919,129,543,652 1,978,857,408,334
1. Vốn góp của chủ sở hữu 713,608,080,000 820,471,270,000 820,471,270,000 820,471,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 713,608,080,000 820,471,270,000 820,471,270,000 820,471,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 428,162,191,815 342,676,575,917 342,676,575,917 342,676,575,917
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 75,376,495,065 75,376,495,065 75,376,495,065 75,376,495,065
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 537,961,000,239 562,468,811,798 654,435,066,170 713,995,423,064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,381,856,057 127,818,271,358 219,784,525,730 434,650,540,440
- LNST chưa phân phối kỳ này 464,579,144,182 434,650,540,440 434,650,540,440 279,344,882,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,131,141,153 8,880,267,077 9,390,051,500 9,557,559,288
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,750,006,009,701 3,784,009,033,135 3,526,959,437,122 3,477,066,569,867
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.