TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,476,279,411,623 |
2,509,279,626,859 |
2,235,795,180,342 |
2,166,735,823,702 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
278,932,593,410 |
281,991,797,180 |
295,439,354,003 |
422,224,811,098 |
|
1. Tiền |
72,432,593,410 |
75,491,797,180 |
58,939,354,003 |
179,724,811,098 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
206,500,000,000 |
206,500,000,000 |
236,500,000,000 |
242,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
291,637,000,000 |
337,467,000,000 |
340,467,000,000 |
203,607,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
291,637,000,000 |
337,467,000,000 |
340,467,000,000 |
203,607,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
405,348,629,345 |
289,647,039,188 |
213,416,262,737 |
254,730,270,449 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
489,455,120,544 |
378,471,905,727 |
298,932,040,469 |
345,356,640,265 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,151,576,311 |
7,992,841,758 |
10,527,577,611 |
7,595,922,901 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,859,971,376 |
9,459,218,228 |
10,233,571,182 |
9,254,015,819 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-105,968,340,885 |
-108,127,228,524 |
-108,127,228,524 |
-109,326,610,535 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,424,777,724,060 |
1,518,778,873,208 |
1,340,094,066,784 |
1,255,053,417,271 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,450,434,503,078 |
1,546,732,707,978 |
1,377,447,901,554 |
1,282,712,003,463 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,656,779,018 |
-27,953,834,770 |
-37,353,834,770 |
-27,658,586,192 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,583,464,808 |
81,394,917,283 |
46,378,496,818 |
31,120,324,884 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,857,692,076 |
12,776,590,462 |
9,387,903,864 |
5,634,182,826 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
64,725,772,732 |
68,615,172,794 |
36,990,592,954 |
25,486,142,058 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,154,027 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,273,726,598,078 |
1,274,729,406,276 |
1,291,164,256,780 |
1,310,330,746,165 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
59,000,000 |
195,500,000 |
826,363,587 |
2,704,673,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
59,000,000 |
195,500,000 |
826,363,587 |
2,704,673,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
897,893,578,885 |
1,058,988,354,814 |
1,048,793,487,508 |
1,037,017,915,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
618,845,472,525 |
774,411,725,502 |
755,722,031,840 |
736,556,780,932 |
|
- Nguyên giá |
1,572,418,125,879 |
1,745,445,430,923 |
1,759,405,753,639 |
1,762,320,294,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-953,572,653,354 |
-971,033,705,421 |
-1,003,683,721,799 |
-1,025,763,513,876 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
98,171,990,573 |
104,058,171,740 |
113,111,656,314 |
121,041,023,589 |
|
- Nguyên giá |
127,455,618,980 |
136,720,686,312 |
143,799,341,807 |
155,637,411,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,283,628,407 |
-32,662,514,572 |
-30,687,685,493 |
-34,596,388,222 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
180,876,115,787 |
180,518,457,572 |
179,959,799,354 |
179,420,111,275 |
|
- Nguyên giá |
216,681,901,424 |
216,891,901,424 |
216,891,901,424 |
216,891,901,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,805,785,637 |
-36,373,443,852 |
-36,932,102,070 |
-37,471,790,149 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,505,319,796 |
2,487,881,375 |
2,470,442,954 |
2,453,004,533 |
|
- Nguyên giá |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,265,964 |
-319,704,385 |
-337,142,806 |
-354,581,227 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
185,580,301,888 |
22,012,899,158 |
42,709,434,816 |
47,506,905,984 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
175,792,320,303 |
12,224,917,573 |
32,921,453,231 |
37,718,924,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
87,536,034,856 |
89,083,634,756 |
89,884,567,954 |
85,704,399,676 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
76,404,709,652 |
78,489,913,276 |
79,440,276,474 |
80,906,537,790 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,827,050,000 |
4,943,600,000 |
4,943,600,000 |
4,943,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-741,292,796 |
-146,426,520 |
-146,426,520 |
-145,738,114 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,045,568,000 |
5,796,548,000 |
5,647,118,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
100,152,362,653 |
101,961,136,173 |
106,479,959,961 |
134,943,846,177 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
91,026,388,149 |
93,367,591,670 |
97,886,415,458 |
125,132,333,599 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,125,974,504 |
8,593,544,503 |
8,593,544,503 |
9,811,512,578 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,750,006,009,701 |
3,784,009,033,135 |
3,526,959,437,122 |
3,477,066,569,867 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,969,987,016,429 |
1,957,355,528,278 |
1,607,829,893,470 |
1,498,209,161,533 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,773,725,636,037 |
1,776,527,487,990 |
1,390,444,226,550 |
1,311,885,605,713 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
477,825,491,343 |
445,624,103,243 |
185,616,667,389 |
176,425,047,928 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
64,369,236,619 |
52,882,405,052 |
45,059,609,431 |
59,207,589,132 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,792,351,215 |
14,675,694,276 |
20,754,286,629 |
14,373,687,433 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,888,971,795 |
100,575,844,897 |
131,813,675,991 |
149,648,175,139 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,603,009,386 |
4,230,789,292 |
9,844,395,588 |
6,377,439,747 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,890,399,104 |
22,407,771,248 |
21,902,168,497 |
20,632,060,301 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,043,589,229,300 |
1,059,451,718,864 |
905,454,759,011 |
818,421,796,542 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
69,766,947,275 |
76,679,161,118 |
69,998,664,014 |
66,799,809,491 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
196,261,380,392 |
180,828,040,288 |
217,385,666,920 |
186,323,555,820 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,752,544,000 |
17,951,928,000 |
18,923,847,346 |
17,952,936,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
148,626,116,169 |
134,527,132,786 |
166,286,145,083 |
140,900,205,888 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
28,882,720,223 |
28,348,979,502 |
32,175,674,491 |
27,470,413,932 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,780,018,993,272 |
1,826,653,504,857 |
1,919,129,543,652 |
1,978,857,408,334 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,780,018,993,272 |
1,826,653,504,857 |
1,919,129,543,652 |
1,978,857,408,334 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
713,608,080,000 |
820,471,270,000 |
820,471,270,000 |
820,471,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
713,608,080,000 |
820,471,270,000 |
820,471,270,000 |
820,471,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
428,162,191,815 |
342,676,575,917 |
342,676,575,917 |
342,676,575,917 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
75,376,495,065 |
75,376,495,065 |
75,376,495,065 |
75,376,495,065 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
537,961,000,239 |
562,468,811,798 |
654,435,066,170 |
713,995,423,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
73,381,856,057 |
127,818,271,358 |
219,784,525,730 |
434,650,540,440 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
464,579,144,182 |
434,650,540,440 |
434,650,540,440 |
279,344,882,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,131,141,153 |
8,880,267,077 |
9,390,051,500 |
9,557,559,288 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,750,006,009,701 |
3,784,009,033,135 |
3,526,959,437,122 |
3,477,066,569,867 |
|