TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,101,391,808,211 |
1,310,067,607,570 |
1,406,270,735,732 |
1,664,096,242,407 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,770,195,245 |
96,377,125,372 |
108,725,833,395 |
125,332,575,610 |
|
1. Tiền |
58,070,195,245 |
32,677,125,372 |
51,025,833,395 |
39,728,575,610 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,700,000,000 |
63,700,000,000 |
57,700,000,000 |
85,604,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
34,000,000,000 |
83,130,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,500,000,000 |
29,500,000,000 |
34,000,000,000 |
83,130,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
303,802,007,144 |
369,199,495,533 |
579,215,945,017 |
576,481,178,805 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
208,520,518,652 |
345,704,767,401 |
497,263,640,613 |
552,635,735,944 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,032,635,407 |
21,861,780,358 |
80,748,008,062 |
19,993,063,979 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,814,476,620 |
4,198,571,309 |
3,769,919,877 |
6,418,002,417 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,415,925,534 |
-4,415,925,534 |
-4,415,925,534 |
-4,415,925,534 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
577,910,168,467 |
728,759,299,636 |
625,070,314,811 |
824,511,925,594 |
|
1. Hàng tồn kho |
586,806,788,345 |
739,597,713,185 |
640,908,728,360 |
838,589,765,788 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,896,619,878 |
-10,838,413,549 |
-15,838,413,549 |
-14,077,840,194 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
81,409,437,355 |
86,231,687,029 |
59,258,642,509 |
54,640,562,398 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,293,787,854 |
7,885,917,359 |
5,889,375,842 |
7,034,640,426 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
69,111,977,948 |
78,345,769,670 |
53,369,266,667 |
47,605,921,972 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,671,553 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,454,279,533,861 |
1,510,325,923,000 |
1,496,700,830,326 |
1,459,070,424,847 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
978,978,156,578 |
1,178,371,529,332 |
1,174,108,325,927 |
1,171,291,903,582 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
765,266,726,016 |
770,002,579,209 |
777,293,258,012 |
629,672,910,487 |
|
- Nguyên giá |
1,533,113,728,200 |
1,552,222,047,727 |
1,581,003,805,403 |
1,292,450,140,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-767,847,002,184 |
-782,219,468,518 |
-803,710,547,391 |
-662,777,230,368 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
118,452,446,367 |
199,346,444,332 |
188,585,911,466 |
326,885,566,439 |
|
- Nguyên giá |
138,755,343,205 |
224,035,839,632 |
211,623,087,158 |
356,963,934,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,302,896,838 |
-24,689,395,300 |
-23,037,175,692 |
-30,078,368,271 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,258,984,195 |
209,022,505,791 |
208,229,156,449 |
214,733,426,656 |
|
- Nguyên giá |
115,109,638,452 |
229,685,557,260 |
229,685,557,260 |
236,968,577,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,850,654,257 |
-20,663,051,469 |
-21,456,400,811 |
-22,235,150,778 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
116,190,698,924 |
6,491,395,858 |
6,451,821,694 |
6,412,247,530 |
|
- Nguyên giá |
117,556,801,651 |
7,897,072,749 |
7,897,072,749 |
7,897,072,749 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,366,102,727 |
-1,405,676,891 |
-1,445,251,055 |
-1,484,825,219 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,918,205,820 |
33,338,906,799 |
28,377,234,072 |
21,514,952,945 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
9,507,504,377 |
9,507,504,377 |
9,507,504,377 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,918,205,820 |
23,831,402,422 |
18,869,729,695 |
12,007,448,568 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
141,656,383,484 |
142,149,541,831 |
140,770,795,866 |
135,356,797,806 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
137,827,960,384 |
138,069,338,781 |
136,690,592,816 |
131,122,481,306 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,998,626,900 |
-1,746,846,950 |
-1,746,846,950 |
-1,592,733,500 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
149,501,089,055 |
149,939,549,180 |
146,957,652,767 |
124,459,522,984 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
145,119,713,890 |
141,918,475,336 |
138,936,578,923 |
116,489,816,101 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,381,375,165 |
8,021,073,844 |
8,021,073,844 |
7,969,706,883 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,555,671,342,072 |
2,820,393,530,570 |
2,902,971,566,058 |
3,123,166,667,254 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,665,119,506,829 |
1,904,821,530,995 |
1,939,584,987,935 |
2,150,288,718,255 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,218,531,175,246 |
1,468,018,768,946 |
1,491,889,606,582 |
1,728,922,500,030 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,126,985,224 |
238,888,802,282 |
140,203,949,921 |
243,205,691,692 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,489,432,450 |
138,593,206,743 |
189,284,614,340 |
188,393,203,995 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,127,469,993 |
12,381,067,431 |
11,362,603,188 |
9,615,402,037 |
|
4. Phải trả người lao động |
75,458,541,481 |
90,226,092,466 |
47,627,937,663 |
64,627,071,145 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,680,832,490 |
11,337,687,924 |
15,340,670,373 |
11,438,106,120 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,753,125,444 |
22,156,469,292 |
16,484,993,737 |
75,175,104,433 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
833,609,916,887 |
893,514,225,053 |
1,011,760,671,379 |
1,069,175,134,064 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,284,871,277 |
60,921,217,755 |
59,824,165,981 |
67,292,786,544 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
446,588,331,583 |
436,802,762,049 |
447,695,381,353 |
421,366,218,225 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
939,768,800 |
469,884,400 |
469,884,400 |
469,884,400 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,801,940,186 |
19,809,320,987 |
19,774,278,987 |
19,567,848,103 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
398,900,590,723 |
391,549,444,662 |
401,473,989,022 |
376,071,496,722 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
26,946,031,874 |
24,974,112,000 |
25,977,228,944 |
25,256,989,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
890,551,835,243 |
915,571,999,575 |
963,386,578,123 |
972,877,948,999 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
890,551,835,243 |
915,571,999,575 |
963,386,578,123 |
972,877,948,999 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
491,999,510,000 |
491,999,510,000 |
491,999,510,000 |
491,999,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
491,999,510,000 |
491,999,510,000 |
491,999,510,000 |
491,999,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
171,151,233,610 |
171,151,233,610 |
171,151,233,610 |
198,272,573,290 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,438,003,113 |
27,438,003,113 |
27,438,003,113 |
33,152,526,267 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
176,073,559,669 |
200,906,214,470 |
248,582,346,420 |
225,463,846,710 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
86,615,751,398 |
86,615,751,398 |
200,906,214,470 |
118,162,424,178 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
89,457,808,271 |
114,290,463,072 |
47,676,131,950 |
107,301,422,532 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,109,443,851 |
7,296,953,382 |
7,435,399,980 |
7,209,407,732 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,555,671,342,072 |
2,820,393,530,570 |
2,902,971,566,058 |
3,123,166,667,254 |
|