MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 994,563,475,461 1,310,067,607,570 1,606,527,187,010
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 140,749,128,463 96,377,125,372 130,484,287,864
1. Tiền 94,049,128,463 32,677,125,372 60,784,287,864
2. Các khoản tương đương tiền 46,700,000,000 63,700,000,000 69,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,500,000,000 29,500,000,000 151,125,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,850,301,999 29,500,000,000 151,125,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 186,691,656,163 369,199,495,533 475,027,821,634
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,467,703,940 345,704,767,401 434,092,110,737
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,189,207,228 21,861,780,358 18,268,669,208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,416,462,462 4,198,571,309 6,780,733,184
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,381,717,467 -4,415,925,534 -4,415,925,534
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 18,451,932,040
IV. Hàng tồn kho 624,547,232,466 728,759,299,636 805,789,570,715
1. Hàng tồn kho 646,309,201,913 739,597,713,185 824,267,404,066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,761,969,447 -10,838,413,549 -18,477,833,351
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,075,458,369 86,231,687,029 44,100,506,797
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,145,585,106 7,885,917,359 6,355,212,835
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,748,380,950 78,345,769,670 37,673,612,740
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,848,565 71,681,222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,179,643,748
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,065,554,933,518 1,510,325,923,000 1,428,854,529,837
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 739,787,371,156 1,178,371,529,332 1,184,941,150,517
1. Tài sản cố định hữu hình 553,158,855,198 770,002,579,209 677,043,927,517
- Nguyên giá 1,275,903,829,147 1,552,222,047,727 1,336,752,438,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -722,744,973,949 -782,219,468,518 -659,708,511,232
2. Tài sản cố định thuê tài chính 68,858,326,771 199,346,444,332 283,613,765,781
- Nguyên giá 71,341,985,333 224,035,839,632 319,980,461,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,483,658,562 -24,689,395,300 -36,366,695,678
3. Tài sản cố định vô hình 96,854,025,226 209,022,505,791 224,283,457,219
- Nguyên giá 111,740,833,762 229,685,557,260 248,999,633,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,886,808,536 -20,663,051,469 -24,716,175,897
III. Bất động sản đầu tư 6,491,395,858 4,870,592,078
- Nguyên giá 7,897,072,749 4,880,731,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,405,676,891 -10,139,596
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,338,906,799 11,865,544,269
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,507,504,377 9,787,981,585
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,916,163,961 23,831,402,422 2,077,562,684
V. Đầu tư tài chính dài hạn 134,937,172,144 142,149,541,831 101,395,112,432
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,084,972,844 138,069,338,781 96,656,562,432
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,352,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,499,850,700 -1,746,846,950 -1,088,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 72,351,163,541 149,939,549,180 125,777,130,541
1. Chi phí trả trước dài hạn 70,275,464,954 141,918,475,336 115,795,933,126
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,040,698,587 8,021,073,844 9,981,197,415
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,060,118,408,979 2,820,393,530,570 3,035,381,716,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,246,605,367,379 1,904,821,530,995 1,963,763,452,884
I. Nợ ngắn hạn 986,291,360,995 1,468,018,768,946 1,626,471,053,681
1. Phải trả người bán ngắn hạn 128,808,944,147 238,888,802,282 292,080,698,232
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 93,812,369,982 138,593,206,743 159,981,822,556
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,560,236,202 12,381,067,431 11,143,624,996
4. Phải trả người lao động 59,794,359,604 90,226,092,466 102,321,638,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,766,268,840 11,337,687,924 12,699,977,913
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,156,469,292 14,276,795,179
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 893,514,225,053 968,875,818,425
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,921,217,755 65,090,678,059
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 260,314,006,384 436,802,762,049 337,292,399,203
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 469,884,400
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,876,000,000 19,809,320,987 19,045,340,090
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 221,826,238,509 391,549,444,662 293,549,046,976
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 20,611,767,875 24,974,112,000 24,698,012,137
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 807,172,539,291 915,571,999,575 1,071,618,263,963
I. Vốn chủ sở hữu 807,172,539,291 915,571,999,575 1,071,618,263,963
1. Vốn góp của chủ sở hữu 491,999,510,000 491,999,510,000 516,538,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 516,538,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,462,726,389 171,151,233,610 198,272,573,290
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,438,003,113 27,438,003,113 33,152,526,267
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 204,059,505,845 200,906,214,470 299,078,734,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 86,615,751,398 191,766,341,134
- LNST chưa phân phối kỳ này 114,290,463,072 107,312,393,032
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,296,953,382 7,796,055,240
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,060,118,408,979 2,820,393,530,570 3,035,381,716,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.