TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
994,563,475,461 |
|
1,310,067,607,570 |
1,606,527,187,010 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
140,749,128,463 |
|
96,377,125,372 |
130,484,287,864 |
|
1. Tiền |
94,049,128,463 |
|
32,677,125,372 |
60,784,287,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,700,000,000 |
|
63,700,000,000 |
69,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,500,000,000 |
|
29,500,000,000 |
151,125,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,850,301,999 |
|
29,500,000,000 |
151,125,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
186,691,656,163 |
|
369,199,495,533 |
475,027,821,634 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
135,467,703,940 |
|
345,704,767,401 |
434,092,110,737 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,189,207,228 |
|
21,861,780,358 |
18,268,669,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,416,462,462 |
|
4,198,571,309 |
6,780,733,184 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,381,717,467 |
|
-4,415,925,534 |
-4,415,925,534 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
18,451,932,040 |
|
IV. Hàng tồn kho |
624,547,232,466 |
|
728,759,299,636 |
805,789,570,715 |
|
1. Hàng tồn kho |
646,309,201,913 |
|
739,597,713,185 |
824,267,404,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,761,969,447 |
|
-10,838,413,549 |
-18,477,833,351 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,075,458,369 |
|
86,231,687,029 |
44,100,506,797 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,145,585,106 |
|
7,885,917,359 |
6,355,212,835 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,748,380,950 |
|
78,345,769,670 |
37,673,612,740 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,848,565 |
|
|
71,681,222 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,179,643,748 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,065,554,933,518 |
|
1,510,325,923,000 |
1,428,854,529,837 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
35,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
35,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
739,787,371,156 |
|
1,178,371,529,332 |
1,184,941,150,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
553,158,855,198 |
|
770,002,579,209 |
677,043,927,517 |
|
- Nguyên giá |
1,275,903,829,147 |
|
1,552,222,047,727 |
1,336,752,438,749 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-722,744,973,949 |
|
-782,219,468,518 |
-659,708,511,232 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
68,858,326,771 |
|
199,346,444,332 |
283,613,765,781 |
|
- Nguyên giá |
71,341,985,333 |
|
224,035,839,632 |
319,980,461,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,483,658,562 |
|
-24,689,395,300 |
-36,366,695,678 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,854,025,226 |
|
209,022,505,791 |
224,283,457,219 |
|
- Nguyên giá |
111,740,833,762 |
|
229,685,557,260 |
248,999,633,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,886,808,536 |
|
-20,663,051,469 |
-24,716,175,897 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
6,491,395,858 |
4,870,592,078 |
|
- Nguyên giá |
|
|
7,897,072,749 |
4,880,731,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,405,676,891 |
-10,139,596 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
33,338,906,799 |
11,865,544,269 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
9,507,504,377 |
9,787,981,585 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,916,163,961 |
|
23,831,402,422 |
2,077,562,684 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
134,937,172,144 |
|
142,149,541,831 |
101,395,112,432 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
132,084,972,844 |
|
138,069,338,781 |
96,656,562,432 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,352,050,000 |
|
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,499,850,700 |
|
-1,746,846,950 |
-1,088,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,351,163,541 |
|
149,939,549,180 |
125,777,130,541 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
70,275,464,954 |
|
141,918,475,336 |
115,795,933,126 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,040,698,587 |
|
8,021,073,844 |
9,981,197,415 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,060,118,408,979 |
|
2,820,393,530,570 |
3,035,381,716,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,246,605,367,379 |
|
1,904,821,530,995 |
1,963,763,452,884 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
986,291,360,995 |
|
1,468,018,768,946 |
1,626,471,053,681 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
128,808,944,147 |
|
238,888,802,282 |
292,080,698,232 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
93,812,369,982 |
|
138,593,206,743 |
159,981,822,556 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,560,236,202 |
|
12,381,067,431 |
11,143,624,996 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,794,359,604 |
|
90,226,092,466 |
102,321,638,321 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,766,268,840 |
|
11,337,687,924 |
12,699,977,913 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22,156,469,292 |
14,276,795,179 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
893,514,225,053 |
968,875,818,425 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
60,921,217,755 |
65,090,678,059 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
260,314,006,384 |
|
436,802,762,049 |
337,292,399,203 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
469,884,400 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,876,000,000 |
|
19,809,320,987 |
19,045,340,090 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
221,826,238,509 |
|
391,549,444,662 |
293,549,046,976 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,611,767,875 |
|
24,974,112,000 |
24,698,012,137 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
807,172,539,291 |
|
915,571,999,575 |
1,071,618,263,963 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
807,172,539,291 |
|
915,571,999,575 |
1,071,618,263,963 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
491,999,510,000 |
|
491,999,510,000 |
516,538,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
516,538,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,720,075,000 |
|
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,939,990,000 |
|
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,462,726,389 |
|
171,151,233,610 |
198,272,573,290 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,438,003,113 |
|
27,438,003,113 |
33,152,526,267 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
204,059,505,845 |
|
200,906,214,470 |
299,078,734,166 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
86,615,751,398 |
191,766,341,134 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
114,290,463,072 |
107,312,393,032 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
7,296,953,382 |
7,796,055,240 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,060,118,408,979 |
|
2,820,393,530,570 |
3,035,381,716,847 |
|