MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,178,463,986,611 1,125,399,714,042 1,101,391,808,211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130,940,591,728 138,000,374,785 108,770,195,245
1. Tiền 80,240,591,728 62,300,374,785 58,070,195,245
2. Các khoản tương đương tiền 50,700,000,000 75,700,000,000 50,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 29,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 29,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 291,045,328,693 223,191,115,985 303,802,007,144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214,263,823,709 197,133,486,560 208,520,518,652
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,745,921,940 20,759,138,139 66,032,635,407
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,601,206,579 7,864,114,821 31,814,476,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,415,925,534 -4,415,925,534 -4,415,925,534
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 657,950,500,621 669,971,166,314 577,910,168,467
1. Hàng tồn kho 663,907,326,484 678,867,786,192 586,806,788,345
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,956,825,863 -8,896,619,878 -8,896,619,878
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,027,565,569 89,737,056,958 81,409,437,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,542,296,064 12,714,805,760 12,293,787,854
2. Thuế GTGT được khấu trừ 81,475,553,714 77,022,251,198 69,111,977,948
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,715,791 3,671,553
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,356,508,964,695 1,425,195,839,567 1,454,279,533,861
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000 35,000,000 35,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 881,386,855,843 960,552,809,877 978,978,156,578
1. Tài sản cố định hữu hình 692,367,115,770 759,077,100,149 765,266,726,016
- Nguyên giá 1,435,411,624,716 1,516,807,472,184 1,533,113,728,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -743,044,508,946 -757,730,372,035 -767,847,002,184
2. Tài sản cố định thuê tài chính 93,711,028,715 105,397,751,924 118,452,446,367
- Nguyên giá 108,078,746,862 122,481,336,387 138,755,343,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,367,718,147 -17,083,584,463 -20,302,896,838
3. Tài sản cố định vô hình 95,308,711,358 96,077,957,804 95,258,984,195
- Nguyên giá 113,600,438,793 115,109,638,452 115,109,638,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,291,727,435 -19,031,680,648 -19,850,654,257
III. Bất động sản đầu tư 116,269,847,252 116,230,273,088 116,190,698,924
- Nguyên giá 117,556,801,651 117,556,801,651 117,556,801,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,286,954,399 -1,326,528,563 -1,366,102,727
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,920,108,349 55,475,024,455 67,918,205,820
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,920,108,349 55,475,024,455 67,918,205,820
V. Đầu tư tài chính dài hạn 141,232,008,164 140,255,727,116 141,656,383,484
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 137,989,244,864 136,902,304,016 137,827,960,384
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,352,050,000 5,352,050,000 5,827,050,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,109,286,700 -1,998,626,900 -1,998,626,900
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 152,665,145,087 152,647,005,031 149,501,089,055
1. Chi phí trả trước dài hạn 150,580,287,658 148,265,629,866 145,119,713,890
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,084,857,429 4,381,375,165 4,381,375,165
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,534,972,951,306 2,550,595,553,609 2,555,671,342,072
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,641,587,405,385 1,699,923,310,921 1,665,119,506,829
I. Nợ ngắn hạn 1,251,926,495,947 1,314,077,733,411 1,218,531,175,246
1. Phải trả người bán ngắn hạn 156,764,697,746 185,953,971,837 109,126,985,224
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 112,725,100,110 100,375,831,458 68,489,432,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,065,739,336 6,991,123,785 9,127,469,993
4. Phải trả người lao động 38,400,788,720 58,189,030,703 75,458,541,481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,241,686,555 16,987,356,267 21,680,832,490
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,364,930,365 37,129,399,202 39,753,125,444
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 878,610,160,039 844,890,555,422 833,609,916,887
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,753,393,076 63,560,464,737 61,284,871,277
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 389,660,909,438 385,845,577,510 446,588,331,583
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,080,734,120 939,768,800
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,811,368,142 19,835,099,186 19,801,940,186
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 348,341,497,343 339,711,501,954 398,900,590,723
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 21,508,043,953 25,218,242,250 26,946,031,874
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 893,385,545,921 850,672,242,688 890,551,835,243
I. Vốn chủ sở hữu 893,385,545,921 850,672,242,688 890,551,835,243
1. Vốn góp của chủ sở hữu 491,999,510,000 491,999,510,000 491,999,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 491,999,510,000 491,999,510,000 491,999,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,415,559,259 171,151,233,610 171,151,233,610
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,438,003,113 27,438,003,113 27,438,003,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 233,025,179,214 136,406,526,372 176,073,559,669
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 210,960,325,693 86,615,751,398 86,615,751,398
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,064,853,521 49,790,774,974 89,457,808,271
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,727,209,335 6,896,884,593 7,109,443,851
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,534,972,951,306 2,550,595,553,609 2,555,671,342,072
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.