TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,178,463,986,611 |
1,125,399,714,042 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
130,940,591,728 |
138,000,374,785 |
|
1. Tiền |
|
|
80,240,591,728 |
62,300,374,785 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50,700,000,000 |
75,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
291,045,328,693 |
223,191,115,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
214,263,823,709 |
197,133,486,560 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
73,745,921,940 |
20,759,138,139 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5,601,206,579 |
7,864,114,821 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4,415,925,534 |
-4,415,925,534 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
657,950,500,621 |
669,971,166,314 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
663,907,326,484 |
678,867,786,192 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5,956,825,863 |
-8,896,619,878 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
94,027,565,569 |
89,737,056,958 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12,542,296,064 |
12,714,805,760 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
81,475,553,714 |
77,022,251,198 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
9,715,791 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,356,508,964,695 |
1,425,195,839,567 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
35,000,000 |
35,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
35,000,000 |
35,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
881,386,855,843 |
960,552,809,877 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
692,367,115,770 |
759,077,100,149 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,435,411,624,716 |
1,516,807,472,184 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-743,044,508,946 |
-757,730,372,035 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
93,711,028,715 |
105,397,751,924 |
|
- Nguyên giá |
|
|
108,078,746,862 |
122,481,336,387 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14,367,718,147 |
-17,083,584,463 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
95,308,711,358 |
96,077,957,804 |
|
- Nguyên giá |
|
|
113,600,438,793 |
115,109,638,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18,291,727,435 |
-19,031,680,648 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
116,269,847,252 |
116,230,273,088 |
|
- Nguyên giá |
|
|
117,556,801,651 |
117,556,801,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,286,954,399 |
-1,326,528,563 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
64,920,108,349 |
55,475,024,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
64,920,108,349 |
55,475,024,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
141,232,008,164 |
140,255,727,116 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
137,989,244,864 |
136,902,304,016 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
5,352,050,000 |
5,352,050,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,109,286,700 |
-1,998,626,900 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
152,665,145,087 |
152,647,005,031 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
150,580,287,658 |
148,265,629,866 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,084,857,429 |
4,381,375,165 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,534,972,951,306 |
2,550,595,553,609 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,641,587,405,385 |
1,699,923,310,921 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,251,926,495,947 |
1,314,077,733,411 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
156,764,697,746 |
185,953,971,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
112,725,100,110 |
100,375,831,458 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5,065,739,336 |
6,991,123,785 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
38,400,788,720 |
58,189,030,703 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20,241,686,555 |
16,987,356,267 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18,364,930,365 |
37,129,399,202 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
878,610,160,039 |
844,890,555,422 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21,753,393,076 |
63,560,464,737 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
389,660,909,438 |
385,845,577,510 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
1,080,734,120 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
19,811,368,142 |
19,835,099,186 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
348,341,497,343 |
339,711,501,954 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
21,508,043,953 |
25,218,242,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
893,385,545,921 |
850,672,242,688 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
893,385,545,921 |
850,672,242,688 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
491,999,510,000 |
491,999,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
491,999,510,000 |
491,999,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
117,415,559,259 |
171,151,233,610 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
27,438,003,113 |
27,438,003,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
233,025,179,214 |
136,406,526,372 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
210,960,325,693 |
86,615,751,398 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
22,064,853,521 |
49,790,774,974 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
6,727,209,335 |
6,896,884,593 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2,534,972,951,306 |
2,550,595,553,609 |
|