MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,049,492,166,924 1,178,463,986,611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,419,205,174 130,940,591,728
1. Tiền 63,719,205,174 80,240,591,728
2. Các khoản tương đương tiền 35,700,000,000 50,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,500,000,000 4,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,500,000,000 4,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,442,134,067 291,045,328,693
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 178,976,460,085 214,263,823,709
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,439,971,958 73,745,921,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,407,419,491 5,601,206,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,232,019,466 -4,415,925,534
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 643,879,160,139 657,950,500,621
1. Hàng tồn kho 658,954,159,810 663,907,326,484
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,074,999,671 -5,956,825,863
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,251,667,544 94,027,565,569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,415,994,443 12,542,296,064
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,835,673,101 81,475,553,714
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,715,791
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,246,757,038,794 1,356,508,964,695
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000 35,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 744,429,296,063 881,386,855,843
1. Tài sản cố định hữu hình 558,999,998,406 692,367,115,770
- Nguyên giá 1,290,395,684,321 1,435,411,624,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -731,395,685,915 -743,044,508,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính 89,958,702,923 93,711,028,715
- Nguyên giá 96,365,277,415 108,078,746,862
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,406,574,492 -14,367,718,147
3. Tài sản cố định vô hình 95,470,594,734 95,308,711,358
- Nguyên giá 111,740,833,762 113,600,438,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,270,239,028 -18,291,727,435
III. Bất động sản đầu tư 116,388,569,744 116,269,847,252
- Nguyên giá 117,556,801,651 117,556,801,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,168,231,907 -1,286,954,399
IV. Tài sản dở dang dài hạn 109,363,671,518 64,920,108,349
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 109,363,671,518 64,920,108,349
V. Đầu tư tài chính dài hạn 135,957,986,058 141,232,008,164
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,555,742,458 137,989,244,864
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,352,050,000 5,352,050,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,949,806,400 -2,109,286,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 140,582,515,411 152,665,145,087
1. Chi phí trả trước dài hạn 138,521,545,195 150,580,287,658
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,060,970,216 2,084,857,429
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,296,249,205,718 2,534,972,951,306
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,467,936,411,945 1,641,587,405,385
I. Nợ ngắn hạn 1,136,718,115,949 1,251,926,495,947
1. Phải trả người bán ngắn hạn 235,896,669,327 156,764,697,746
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 74,550,465,987 112,725,100,110
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,249,038,223 5,065,739,336
4. Phải trả người lao động 39,429,969,507 38,400,788,720
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,261,960,281 20,241,686,555
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,465,056,470 18,364,930,365
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 676,207,066,674 878,610,160,039
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,657,889,480 21,753,393,076
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 331,218,295,996 389,660,909,438
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,876,000,000 19,811,368,142
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 290,569,962,496 348,341,497,343
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 22,772,333,500 21,508,043,953
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 828,312,793,773 893,385,545,921
I. Vốn chủ sở hữu 828,312,793,773 893,385,545,921
1. Vốn góp của chủ sở hữu 491,999,510,000 491,999,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 491,999,510,000 491,999,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,415,559,259 117,415,559,259
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,438,003,113 27,438,003,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 168,451,918,370 233,025,179,214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 81,979,578,048 210,960,325,693
- LNST chưa phân phối kỳ này 86,472,340,322 22,064,853,521
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,227,718,031 6,727,209,335
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,296,249,205,718 2,534,972,951,306
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.