TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,049,492,166,924 |
|
|
1,178,463,986,611 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,419,205,174 |
|
|
130,940,591,728 |
|
1. Tiền |
63,719,205,174 |
|
|
80,240,591,728 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,700,000,000 |
|
|
50,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,500,000,000 |
|
|
4,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,500,000,000 |
|
|
4,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
240,442,134,067 |
|
|
291,045,328,693 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
178,976,460,085 |
|
|
214,263,823,709 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,439,971,958 |
|
|
73,745,921,940 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,850,301,999 |
|
|
1,850,301,999 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,407,419,491 |
|
|
5,601,206,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,232,019,466 |
|
|
-4,415,925,534 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
643,879,160,139 |
|
|
657,950,500,621 |
|
1. Hàng tồn kho |
658,954,159,810 |
|
|
663,907,326,484 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,074,999,671 |
|
|
-5,956,825,863 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,251,667,544 |
|
|
94,027,565,569 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,415,994,443 |
|
|
12,542,296,064 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,835,673,101 |
|
|
81,475,553,714 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
9,715,791 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,246,757,038,794 |
|
|
1,356,508,964,695 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000 |
|
|
35,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000 |
|
|
35,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
744,429,296,063 |
|
|
881,386,855,843 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
558,999,998,406 |
|
|
692,367,115,770 |
|
- Nguyên giá |
1,290,395,684,321 |
|
|
1,435,411,624,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-731,395,685,915 |
|
|
-743,044,508,946 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
89,958,702,923 |
|
|
93,711,028,715 |
|
- Nguyên giá |
96,365,277,415 |
|
|
108,078,746,862 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,406,574,492 |
|
|
-14,367,718,147 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,470,594,734 |
|
|
95,308,711,358 |
|
- Nguyên giá |
111,740,833,762 |
|
|
113,600,438,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,270,239,028 |
|
|
-18,291,727,435 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
116,388,569,744 |
|
|
116,269,847,252 |
|
- Nguyên giá |
117,556,801,651 |
|
|
117,556,801,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,168,231,907 |
|
|
-1,286,954,399 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
109,363,671,518 |
|
|
64,920,108,349 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
109,363,671,518 |
|
|
64,920,108,349 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
135,957,986,058 |
|
|
141,232,008,164 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
132,555,742,458 |
|
|
137,989,244,864 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,352,050,000 |
|
|
5,352,050,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,949,806,400 |
|
|
-2,109,286,700 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
140,582,515,411 |
|
|
152,665,145,087 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
138,521,545,195 |
|
|
150,580,287,658 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,060,970,216 |
|
|
2,084,857,429 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,296,249,205,718 |
|
|
2,534,972,951,306 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,467,936,411,945 |
|
|
1,641,587,405,385 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,136,718,115,949 |
|
|
1,251,926,495,947 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
235,896,669,327 |
|
|
156,764,697,746 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
74,550,465,987 |
|
|
112,725,100,110 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,249,038,223 |
|
|
5,065,739,336 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,429,969,507 |
|
|
38,400,788,720 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,261,960,281 |
|
|
20,241,686,555 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,465,056,470 |
|
|
18,364,930,365 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
676,207,066,674 |
|
|
878,610,160,039 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,657,889,480 |
|
|
21,753,393,076 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
331,218,295,996 |
|
|
389,660,909,438 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,876,000,000 |
|
|
19,811,368,142 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
290,569,962,496 |
|
|
348,341,497,343 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
22,772,333,500 |
|
|
21,508,043,953 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
828,312,793,773 |
|
|
893,385,545,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
828,312,793,773 |
|
|
893,385,545,921 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
491,999,510,000 |
|
|
491,999,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
491,999,510,000 |
|
|
491,999,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,720,075,000 |
|
|
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,939,990,000 |
|
|
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
117,415,559,259 |
|
|
117,415,559,259 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,438,003,113 |
|
|
27,438,003,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
168,451,918,370 |
|
|
233,025,179,214 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
81,979,578,048 |
|
|
210,960,325,693 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
86,472,340,322 |
|
|
22,064,853,521 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,227,718,031 |
|
|
6,727,209,335 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,296,249,205,718 |
|
|
2,534,972,951,306 |
|