MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 994,563,475,461 1,049,492,166,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 140,749,128,463 99,419,205,174
1. Tiền 94,049,128,463 63,719,205,174
2. Các khoản tương đương tiền 46,700,000,000 35,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,500,000,000 4,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,850,301,999 4,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 186,691,656,163 240,442,134,067
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,467,703,940 178,976,460,085
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,189,207,228 43,439,971,958
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,416,462,462 20,407,419,491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,381,717,467 -4,232,019,466
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 624,547,232,466 643,879,160,139
1. Hàng tồn kho 646,309,201,913 658,954,159,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,761,969,447 -15,074,999,671
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,075,458,369 61,251,667,544
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,145,585,106 5,415,994,443
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,748,380,950 55,835,673,101
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,848,565
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,179,643,748
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,065,554,933,518 1,246,757,038,794
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 739,787,371,156 744,429,296,063
1. Tài sản cố định hữu hình 553,158,855,198 558,999,998,406
- Nguyên giá 1,275,903,829,147 1,290,395,684,321
- Giá trị hao mòn lũy kế -722,744,973,949 -731,395,685,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính 68,858,326,771 89,958,702,923
- Nguyên giá 71,341,985,333 96,365,277,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,483,658,562 -6,406,574,492
3. Tài sản cố định vô hình 96,854,025,226 95,470,594,734
- Nguyên giá 111,740,833,762 111,740,833,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,886,808,536 -16,270,239,028
III. Bất động sản đầu tư 116,388,569,744
- Nguyên giá 117,556,801,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,168,231,907
IV. Tài sản dở dang dài hạn 109,363,671,518
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,916,163,961 109,363,671,518
V. Đầu tư tài chính dài hạn 134,937,172,144 135,957,986,058
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,084,972,844 132,555,742,458
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,352,050,000 5,352,050,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,499,850,700 -1,949,806,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 72,351,163,541 140,582,515,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 70,275,464,954 138,521,545,195
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,040,698,587 2,060,970,216
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,060,118,408,979 2,296,249,205,718
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,246,605,367,379 1,467,936,411,945
I. Nợ ngắn hạn 986,291,360,995 1,136,718,115,949
1. Phải trả người bán ngắn hạn 128,808,944,147 235,896,669,327
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 93,812,369,982 74,550,465,987
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,560,236,202 6,249,038,223
4. Phải trả người lao động 59,794,359,604 39,429,969,507
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,766,268,840 51,261,960,281
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,465,056,470
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 676,207,066,674
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,657,889,480
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 260,314,006,384 331,218,295,996
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,876,000,000 17,876,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 221,826,238,509 290,569,962,496
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 20,611,767,875 22,772,333,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 807,172,539,291 828,312,793,773
I. Vốn chủ sở hữu 807,172,539,291 828,312,793,773
1. Vốn góp của chủ sở hữu 491,999,510,000 491,999,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 491,999,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,462,726,389 117,415,559,259
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,438,003,113 27,438,003,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 204,059,505,845 168,451,918,370
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 81,979,578,048
- LNST chưa phân phối kỳ này 86,472,340,322
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,227,718,031
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,060,118,408,979 2,296,249,205,718
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.