MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 923,288,217,831 1,018,043,016,076 952,614,042,123 960,142,226,503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,338,192,555 94,524,548,873 90,638,555,639 118,096,768,288
1. Tiền 138,338,192,555 57,296,548,873 66,438,555,639 75,196,768,288
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 37,228,000,000 24,200,000,000 42,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,068,750,000 1,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,007,250,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -1,850,301,999
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174,992,233,474 174,784,101,581 215,952,633,537 194,227,713,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,532,114,279 132,393,408,970 146,249,008,705 156,265,054,208
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,520,998,119 23,865,608,853 55,502,166,072 25,465,900,485
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,962,392,283 19,733,848,310 15,383,176,227 14,518,476,277
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,023,271,207 -1,208,764,552 -1,181,717,467 -2,021,717,467
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 526,017,829,841 690,124,971,536 610,213,521,075 612,733,412,352
1. Hàng tồn kho 528,004,420,061 703,026,156,215 610,927,427,383 626,038,009,854
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,986,590,220 -12,901,184,679 -713,906,308 -13,304,597,502
V.Tài sản ngắn hạn khác 81,871,211,961 58,609,394,086 35,809,331,872 33,484,332,360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 100,713,682 143,529,082 1,059,348,647 3,572,291,914
2. Thuế GTGT được khấu trừ 78,220,684,028 40,917,151,370 16,996,640,513 26,569,324,986
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,291,737,354 15,885,376,357
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,549,814,251 1,256,976,280 1,867,966,355 3,342,715,460
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 990,558,506,750 1,035,300,644,198 1,013,182,414,019 1,029,149,295,164
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 747,470,853,412 703,080,804,669 677,781,979,291 696,802,777,403
1. Tài sản cố định hữu hình 642,732,275,223 613,455,185,762 568,480,757,117 575,128,718,083
- Nguyên giá 1,272,713,567,054 1,284,400,887,569 1,273,571,415,797 1,283,700,234,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -629,981,291,831 -670,945,701,807 -705,090,658,680 -708,571,516,839
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,892,292,701 12,927,358,875 12,014,839,425
- Nguyên giá 7,722,198,841 13,626,400,555 13,626,400,555
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,829,906,140 -699,041,680 -1,611,561,130
3. Tài sản cố định vô hình 80,558,049,725 79,849,314,993 83,063,614,408 98,025,750,827
- Nguyên giá 84,427,732,554 84,532,732,554 88,840,190,189 109,826,350,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,869,682,829 -4,683,417,561 -5,776,575,781 -11,800,599,489
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,288,235,763 9,776,303,914 13,310,248,891 11,633,469,068
V. Đầu tư tài chính dài hạn 111,482,219,100 117,273,586,792 130,923,004,224 132,909,652,701
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 110,418,719,100 115,719,641,292 128,323,622,224 130,223,443,101
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,820,500,000 4,468,600,000 5,352,050,000 5,352,050,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,757,000,000 -2,914,654,500 -2,752,668,000 -2,665,840,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 90,353,884,647 86,191,968,336 85,532,745,379 80,724,909,159
1. Chi phí trả trước dài hạn 85,127,047,468 82,690,728,645 80,467,811,140 77,604,523,018
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,504,259,417 2,147,419,691 3,690,457,711 1,742,773,959
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,913,846,724,581 2,053,343,660,274 1,965,796,456,142 1,989,291,521,667
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,230,483,419,779 1,325,174,669,207 1,336,428,590,157 1,247,052,444,398
I. Nợ ngắn hạn 859,351,562,780 891,723,630,830 991,390,032,223 945,790,507,139
1. Phải trả người bán ngắn hạn 237,479,364,637 150,408,649,198 173,063,116,802 135,966,765,192
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 133,009,868,351 65,189,505,061 69,586,155,045 85,020,997,439
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,104,914,800 698,367,618 783,012,325 6,705,210,445
4. Phải trả người lao động 24,141,747,539 28,511,148,991 34,329,141,454 46,267,535,463
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,890,169,907 4,833,811,245 3,810,488,799 6,791,105,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,820,830,607
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 371,131,856,999 433,451,038,377 345,038,557,934 301,261,937,259
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 37,502,000,000 17,876,000,000 17,876,000,000 17,876,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 318,062,394,947 394,400,470,210 310,174,837,754 264,374,584,271
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,987,720,180 19,011,352,988
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 678,957,666,535 723,053,014,238 623,017,109,064 735,859,054,730
I. Vốn chủ sở hữu 678,957,666,535 723,053,014,238 623,017,109,064 735,859,054,730
1. Vốn góp của chủ sở hữu 434,382,430,000 447,374,860,000 447,374,860,000 491,999,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,032,400,000 45,032,400,000 44,094,132,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển -5,663,667,865 7,611,529,549 24,423,233,440 2,110,908,440
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,482,283,867 15,086,185,164 15,086,185,164
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 193,522,767,413 188,593,006,421 55,871,961,465 169,801,475,131
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,913,846,724,581 2,053,343,660,274 1,965,796,456,142 1,989,291,521,667
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.