MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 297,525,944,124 370,457,082,751 328,183,682,669 311,483,878,747
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 297,525,944,124 370,457,082,751 328,183,682,669 311,483,878,747
4. Giá vốn hàng bán 252,394,334,786 300,630,847,188 277,542,078,803 248,010,338,090
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,131,609,338 69,826,235,563 50,641,603,866 63,473,540,657
6. Doanh thu hoạt động tài chính 457,865,559 4,600,440,735 982,256,645 2,225,837,206
7. Chi phí tài chính 308,090,429 330,851,119 290,727,848 306,517,392
- Trong đó: Chi phí lãi vay 308,090,429 330,851,119 290,727,848 306,517,392
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,263,583,908 5,610,932,640 7,191,917,838 2,944,356,405
9. Chi phí bán hàng 6,192,254,152 7,853,505,854 8,528,041,413 10,545,962,579
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,256,730,148 16,476,081,185 17,723,976,357 17,298,938,908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,095,984,076 55,377,170,780 32,273,032,731 40,492,315,389
12. Thu nhập khác 4,850,219 5,839,724 3,937,529
13. Chi phí khác 27,042,485 919,006 1,000,000 22,300,684
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -22,192,266 4,920,718 -1,000,000 -18,363,155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,073,791,810 55,382,091,498 32,272,032,731 40,473,952,234
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,543,559,425 9,913,999,346 6,066,241,414 7,358,696,293
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,530,232,385 45,468,092,152 26,205,791,317 33,115,255,941
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,846,255,976 44,691,359,938 27,757,959,644 30,735,550,416
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,316,023,591 776,732,214 -1,552,168,327 2,379,705,525
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 654 1,313 752 817
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 654 1,313 752 817
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.