1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
297,525,944,124 |
370,457,082,751 |
328,183,682,669 |
311,483,878,747 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
297,525,944,124 |
370,457,082,751 |
328,183,682,669 |
311,483,878,747 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
252,394,334,786 |
300,630,847,188 |
277,542,078,803 |
248,010,338,090 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,131,609,338 |
69,826,235,563 |
50,641,603,866 |
63,473,540,657 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
457,865,559 |
4,600,440,735 |
982,256,645 |
2,225,837,206 |
|
7. Chi phí tài chính |
308,090,429 |
330,851,119 |
290,727,848 |
306,517,392 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
308,090,429 |
330,851,119 |
290,727,848 |
306,517,392 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,263,583,908 |
5,610,932,640 |
7,191,917,838 |
2,944,356,405 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,192,254,152 |
7,853,505,854 |
8,528,041,413 |
10,545,962,579 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,256,730,148 |
16,476,081,185 |
17,723,976,357 |
17,298,938,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,095,984,076 |
55,377,170,780 |
32,273,032,731 |
40,492,315,389 |
|
12. Thu nhập khác |
4,850,219 |
5,839,724 |
|
3,937,529 |
|
13. Chi phí khác |
27,042,485 |
919,006 |
1,000,000 |
22,300,684 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-22,192,266 |
4,920,718 |
-1,000,000 |
-18,363,155 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,073,791,810 |
55,382,091,498 |
32,272,032,731 |
40,473,952,234 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,543,559,425 |
9,913,999,346 |
6,066,241,414 |
7,358,696,293 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,530,232,385 |
45,468,092,152 |
26,205,791,317 |
33,115,255,941 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,846,255,976 |
44,691,359,938 |
27,757,959,644 |
30,735,550,416 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,316,023,591 |
776,732,214 |
-1,552,168,327 |
2,379,705,525 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
654 |
1,313 |
752 |
817 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
654 |
1,313 |
752 |
817 |
|