1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
273,245,661,613 |
310,256,797,636 |
297,525,944,124 |
370,457,082,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
273,245,661,613 |
310,256,797,636 |
297,525,944,124 |
370,457,082,751 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
231,751,058,460 |
255,821,328,374 |
252,394,334,786 |
300,630,847,188 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,494,603,153 |
54,435,469,262 |
45,131,609,338 |
69,826,235,563 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,348,767,036 |
1,515,310,841 |
457,865,559 |
4,600,440,735 |
|
7. Chi phí tài chính |
239,161,005 |
334,861,028 |
308,090,429 |
330,851,119 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
377,128,999 |
334,839,466 |
308,090,429 |
330,851,119 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,644,024,705 |
4,266,015,665 |
5,263,583,908 |
5,610,932,640 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,861,580,486 |
10,222,551,865 |
6,192,254,152 |
7,853,505,854 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,794,488,133 |
16,411,403,857 |
16,256,730,148 |
16,476,081,185 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,592,165,270 |
33,247,979,018 |
28,095,984,076 |
55,377,170,780 |
|
12. Thu nhập khác |
16,607,719 |
3,841,739 |
4,850,219 |
5,839,724 |
|
13. Chi phí khác |
54,036,397 |
51,755,455 |
27,042,485 |
919,006 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-37,428,678 |
-47,913,716 |
-22,192,266 |
4,920,718 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,554,736,592 |
33,200,065,302 |
28,073,791,810 |
55,382,091,498 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,347,421,882 |
7,114,597,761 |
4,543,559,425 |
9,913,999,346 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,207,314,710 |
26,085,467,541 |
23,530,232,385 |
45,468,092,152 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,026,711,530 |
26,061,196,622 |
24,846,255,976 |
44,691,359,938 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-819,396,820 |
24,270,919 |
-1,316,023,591 |
776,732,214 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
871 |
690 |
654 |
1,313 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
871 |
690 |
654 |
1,313 |
|